Hướng Dẫn Miêu Tả Tranh Bằng Tiếng Anh: Từ Cảm Nhận Đến Từ Ngữ

thumbnailb

Bạn đang loay hoay khi đối diện với đề bài miêu tả tranh bằng tiếng Anh? Đừng lo lắng! Cùng VISCO khám phá bí quyết miêu tả tranh độc đáo và ghi điểm trong bài thi IELTS Speaking Part 1 hoặc các bài luận tiếng Anh nhé!

Quan Sát Tổng Quan Bức Tranh

Trước khi bắt tay vào viết, hãy dành thời gian quan sát bức tranh một cách tổng thể. Hãy chú ý đến:

  • Bối cảnh: Bức tranh được vẽ trong không gian nào? Trong nhà, ngoài trời, hay là một khung cảnh tưởng tượng?
  • Không gian: Bức tranh tạo cảm giác về không gian rộng lớn hay gò bó?
  • Sự vật và sự việc: Những đối tượng nào xuất hiện trong tranh? Có bao nhiêu người? Họ đang làm gì?

Để miêu tả chi tiết hơn, bạn có thể lần lượt miêu tả từ trái sang phải hoặc từ gần đến xa.

Gợi ý một số cấu trúc câu:

  • What I can see in the picture is…: Cái mà tôi nhìn thấy đầu tiên trong tranh là…
  • I can see…: Tôi có thể thấy…
  • There is sb/sth in the main focus: Dùng để miêu tả người hoặc con vật là trung tâm của bức tranh

Thêm Thắt Cảm Xúc Cá Nhân

Đừng chỉ đơn thuần liệt kê những gì bạn thấy! Hãy lồng ghép cảm xúc và suy nghĩ của bạn vào bài miêu tả. Bức tranh mang đến cho bạn cảm giác gì? Vui vẻ, bình yên, hay có chút gì đó bí ẩn?

Ví dụ:

  • I guess or I think…: Tôi cho rằng…
  • It seems as if….: Nó có vẻ cứ như là…
  • The boy seems….: Chàng trai đó có vẻ…
  • It looks like…: Nhìn nó như…
  • The atmosphere is tense…: Không khí có vẻ rất căng thẳng…
  • This maybe…: Cái này có lẽ…

Sử Dụng Từ Ngữ Phong Phú

Tùy vào nội dung bức tranh mà bạn có thể sử dụng những từ ngữ phù hợp để miêu tả:

Miêu tả người:

  • Hành động: Cleaning the house (Quét dọn nhà cửa), Climbing the stairs (Leo cầu thang bộ), Crossing the street (Đi qua đường), Checking something (Xem lại thứ gì đó), Looking at the screen (Nhìn màn hình)…
  • Cảm xúc: Happy (vui vẻ), sad (buồn bã), angry (tức giận), surprised (ngạc nhiên), confused (bối rối)…
  • Ngoại hình: Tall (cao), short (thấp), thin (gầy), fat (béo), beautiful (đẹp), handsome (đẹp trai), ugly (xấu xí)…

Miêu tả vật:

  • Hình dáng: Round (tròn), square (vuông), big (to), small (nhỏ), long (dài), short (ngắn)…
  • Màu sắc: Black (đen), white (trắng), red (đỏ), blue (xanh dương), green (xanh lá), yellow (vàng), pink (hồng), purple (tím)…

Miêu tả khung cảnh:

  • Thời tiết: Sunny (nắng), cloudy (nhiều mây), rainy (mưa), windy (gió)…
  • Không gian: Wide (rộng), narrow (hẹp), bright (sáng), dark (tối), quiet (yên tĩnh), noisy (ồn ào)…

Tham Khảo Bài Mẫu

Bài mẫu 1:

This painting depicts a bustling city street with towering skyscrapers and crowded sidewalks. People from all walks of life are going about their day, some rushing to work while others leisurely stroll along. The artist’s use of vibrant colors and bold brushstrokes creates a sense of energy and excitement, capturing the dynamic spirit of urban life.

Bài mẫu 2:

In contrast to the previous painting, this artwork portrays a serene landscape with rolling hills, a meandering river, and a clear blue sky. A lone figure stands on a hilltop, gazing out at the breathtaking view. The overall feeling is one of peace and tranquility, inviting the viewer to escape the hustle and bustle of everyday life.

Luyện Tập Thường Xuyên

Hãy thường xuyên luyện tập miêu tả tranh bằng tiếng Anh với nhiều chủ đề khác nhau. Bạn có thể tìm thấy các bức tranh trên internet, sách báo hoặc tạp chí.

VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích để tự tin miêu tả tranh bằng tiếng Anh. Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *