Trong bất kỳ cuộc phỏng vấn xin việc nào, việc tự giới thiệu bản thân luôn là bước đầu tiên và cũng là bước cực kỳ quan trọng. Và bạn biết không, miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh chính là chìa khóa để tạo ấn tượng đầu tiên khó phai với nhà tuyển dụng đấy!
Họ không chỉ muốn biết bạn là ai mà còn muốn hiểu con người bạn thông qua cách bạn thể hiện bản thân. Vậy làm thế nào để “ghi điểm” với câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại “thách thức” này? Hãy cùng VISCO khám phá bí quyết thông qua bài viết dưới đây nhé!
“Bỏ túi” ngay những mẫu câu “đỉnh” để miêu tả tính cách bằng tiếng Anh
Đừng lo lắng nếu bạn đang “bí” ý tưởng để diễn tả bản thân một cách ấn tượng và tự nhiên nhất. VISCO sẽ “bật mí” cho bạn một số mẫu câu “chuẩn không cần chỉnh” để bạn tự tin tỏa sáng trong phần giới thiệu bản thân.
1. Thể hiện sự vô tư, thoải mái:
“I’m a rather carefree person. I embrace my passions, which are many and ever-evolving. While I can be forgetful and occasionally blunt, I never intend to offend. My comfort in being genuine around you speaks volumes about how much I value our connection. I tend to be affectionate, so as long as I’m treated with respect, our bond will only grow stronger.”
Giải nghĩa từ vựng:
- Carefree /ˈkerfriː/ : vô tư
- Blunt /blʌnt/: thẳng thừng
- Genuine /ˈdʒenjuɪn/: chân thật
2. “Ghi điểm” với sự năng động và hài hước:
“Picture this: bubbly, outgoing, and armed with a great sense of humor – that’s me in a nutshell! I’m always ready to lend a helping hand, and when I commit to something, I pour my heart and soul into it. While I may not always radiate sunshine and rainbows, my infectious laughter certainly brightens the room.”
Giải nghĩa từ vựng:
- Bubbly /ˈbʌbli/: năng động
- Outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/: hướng ngoại
3. Thẳng thắn chia sẻ về những khía cạnh “rất thật” của bản thân:
“I’ll be upfront – I’m a moody person, perhaps more than I’d prefer. However, I’m also incredibly generous and find joy in sharing what I have. Sometimes, self-control is my Achilles’ heel, and my temper can reveal a side of me I’m not proud of. It’s a work in progress, but recognizing this flaw motivates me to constantly improve.”
Giải nghĩa từ vựng:
- Moody /ˈmuːdi/: tâm trạng
- Generous /ˈdʒenərəs/: hào phóng
4. “Tỏa sáng” với sự cởi mở và khả năng kết nối:
“My personality is best described as outgoing and social. I find it easy to strike up conversations and genuinely listen to others. Understanding people comes naturally to me, which explains why I effortlessly form new connections and friendships wherever I go.”
Giải nghĩa từ vựng:
- Outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/: cởi mở
- Personality /ˌpɜːrsəˈnæləti/: cá tính
5. Nêu bật sự độc đáo trong tính cách của bạn:
“Living with bipolar disorder isn’t just a reality for me; it’s woven into the fabric of my personality, creating a tapestry of contradictions. I thrive on organization and methodical approaches, yet unexpected adventures ignite my soul. While I appreciate structure, I crave spontaneity to keep life exciting. I’m deeply compassionate but fiercely protect my inner circle. This blend makes me unpredictable yet undeniably authentic.”
Giải nghĩa từ vựng:
- Bipolar disorder /ˌbaɪˈpoʊlər dɪsˈɔːrdər/: rối loạn lưỡng cực
- Compassionate /kəmˈpæʃənət/: thương xót
- Unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/: không thể đoán trước
6. Thể hiện sự tự tin và khiếu hài hước:
“As a natural extrovert, I thrive on interactions and can strike up a conversation with just about anyone. I’m always eager to expand my social circle and embrace new connections. My vivacious, outgoing, and confident nature shines through when I’m surrounded by people, making community events and social gatherings my playground. Being receptive comes easily to me, but I admit that connecting with introverts can be a bit more challenging. Many call me a “clown” – an accurate observation, I’d say! My knack for cracking jokes keeps the laughter rolling, though I’m working on being less easily annoyed by others.”
Giải nghĩa từ vựng:
- Extrovert /ˈekstrəvɜːrt/: người hướng ngoại
- Vivacious /vɪˈveɪʃəs/: hoạt bát
- Receptive /rɪˈseptiv/: dễ tiếp thu
Nâng tầm miêu tả tính cách với từ vựng “đắt giá”
Để bài nói của bạn thêm phần phong phú và ấn tượng, đừng quên “bỏ túi” những từ vựng “đắt giá” sau đây nhé.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ambitious | Tham vọng | We’re all ambitious and it seems to run in the family. (Tất cả chúng ta đều có tham vọng và điều đó dường như bắt nguồn từ gia đình) |
Bad-tempered | Nóng tính | I’m very bad-tempered in the mornings (Tôi rất nóng tính vào buổi sáng) |
Boring | Nhàm chán | For me, a boring job is a daily routine with nothing new to learn (Đối với tôi, một công việc nhàm chán là một công việc luôn lặp lại hàng ngày và không có thứ gì mới để học) |
Bossy | Hống hách, hách dịch | I am very allergic to people with a bossy personality (Tôi rất dị ứng với những người có tính cách hống hách) |
Brave | Dũng cảm, gan dạ | I’m learning how to be braver (Tôi đang học cách để trở nên dũng cảm hơn) |
Careful | Cẩn thận, kỹ lưỡng | Being careful is one of my strengths at work (Cẩn thận là một trong những ưu điểm của tôi trong công việc) |
Childish | Ngây ngô, trẻ con | My personality is a bit childish sometimes so it makes everyone in the company quite uncomfortable. (Tính tôi đôi khi hơi trẻ con nên khiến mọi người trong công ty khá khó chịu) |
Clever | Thông minh, lanh lợi | I admire those that are clever and creative. (Tôi ngưỡng mộ những người thông minh và sáng tạo.) |
Confident | Tự tin | The person I like is one who is confident (Người tôi thích là người tự tin) |
Considerate | Chu đáo, ân cần | The reason why I’m suitable for assistant manager is being considerate. (Lý do tại sao tôi phù hợp với vị trí trợ lý giám đốc là sự chu đáo) |
Courage | Can đảm, dũng cảm | It took me months to pluck up the courage to ask for a promotion. (Tôi đã mất nhiều tháng để lấy hết can đảm để yêu cầu được thăng chức) |
Bí quyết “nâng tầm” câu trả lời khi miêu tả tính cách
Để phần miêu tả tính cách thêm phần tự nhiên và “ghi điểm” tuyệt đối, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:
- Sử dụng trạng từ chỉ mức độ: very/ so/ quite/ relatively/ really/ a bit/ slightly/ a little.
- Minh họa bằng hành động cụ thể: Đừng chỉ nói suông, hãy chứng minh tính cách của bạn bằng những hành động, ví dụ cụ thể.
- “Làm mềm” câu nói khi miêu tả điểm yếu: Hãy sử dụng ngôn từ nhẹ nhàng, câu phủ định để tránh gây mất lòng người nghe.
Kết thúc ấn tượng
Việc miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh không hề khó như bạn nghĩ, phải không nào? Hãy tự tin thể hiện bản thân một cách chân thật và ấn tượng nhất để chinh phục nhà tuyển dụng nhé!
Để được tư vấn thêm về các kỹ năng chinh phục nhà tuyển dụng cũng như lộ trình du học phù hợp, liên hệ ngay VISCO bạn nhé!
VISCO – Đồng hành cùng bạn trên con đường du học!
Hình ảnh minh họa cho các cách diễn đạt tính cách bằng tiếng Anh