Hướng Dẫn Viết Về Người Nổi Tiếng Bằng Tiếng Anh – Từ Vựng & Bài Mẫu

thumbnailb

Bạn ngưỡng mộ một diễn viên, một ca sĩ hay một chính trị gia nào đó? Viết về người nổi tiếng là một chủ đề quen thuộc trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như là một cách thú vị để trau dồi kỹ năng viết. Vậy làm thế nào để viết một bài văn miêu tả người nổi tiếng bằng tiếng Anh thật ấn tượng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng “chất” nhất và hướng dẫn chi tiết cách triển khai ý tưởng, kèm theo đó là các đoạn văn mẫu để bạn tham khảo.

Bố Cục Bài Viết Về Người Nổi Tiếng

Để bài viết rõ ràng, mạch lạc, bạn có thể tham khảo bố cục 3 phần sau:

1. Mở bài:

  • Giới thiệu tên người nổi tiếng và lĩnh vực hoạt động của họ.
  • Nêu một câu ngắn gọn về tầm ảnh hưởng, sự nghiệp hoặc điều khiến họ trở nên nổi tiếng.

2. Thân bài:

  • Thông tin cá nhân và sự nghiệp: Nơi sinh, gia đình, học vấn và một vài cột mốc quan trọng trong sự nghiệp.
  • Thành tựu nổi bật: Liệt kê 1-2 thành tựu tiêu biểu, vai diễn hoặc dự án quan trọng.
  • Ảnh hưởng và đóng góp: Mô tả sức ảnh hưởng của họ trong lĩnh vực hoạt động hoặc với xã hội. Nêu bật các hoạt động từ thiện hoặc đóng góp xã hội (nếu có).

3. Kết bài:

  • Cảm nhận cá nhân: Lý do bạn ngưỡng mộ người này, bài học bạn học được từ họ.
  • Khẳng định lại sự ngưỡng mộ và tầm ảnh hưởng của người nổi tiếng.

Từ Vựng “Xịn Xò” Khi Viết Về Người Nổi Tiếng

Hãy làm phong phú vốn từ vựng của bạn với những từ ngữ ấn tượng sau:

  • Nghề nghiệp: Politician (chính trị gia), Activist (nhà hoạt động), Celebrity (người nổi tiếng), Diplomat (nhà ngoại giao), Philanthropist (nhà từ thiện), Author (tác giả), Journalist (nhà báo), Influencer (người có ảnh hưởng), Humanitarian (nhà nhân đạo), Icon (biểu tượng), Actor/ Actress (diễn viên), Director (đạo diễn), Producer (nhà sản xuất), Screenwriter (biên kịch), Composer (nhà soạn nhạc).

  • Tính từ miêu tả: Talented (tài năng), Inspiring (truyền cảm hứng), Dedicated (tận tụy), Charismatic (cuốn hút), Influential (có ảnh hưởng), Respected (đáng kính), Groundbreaking (đột phá), Celebrated (nổi tiếng), Visionary (có tầm nhìn), Accomplished (có nhiều thành tựu).

  • Động từ: Admire (ngưỡng mộ), Inspire (truyền cảm hứng), Influence (ảnh hưởng), Contribute (đóng góp), Achieve (đạt được), Dedicate (cống hiến), Advocate (ủng hộ), Support (hỗ trợ), Empower (trao quyền).

Cấu Trúc Câu “Chuẩn Không Cần Chỉnh”

  • Nhấn mạnh sự nổi tiếng:

    • “[Tên người nổi tiếng] is famous for [thành tựu/ lĩnh vực].”
    • “[Tên người nổi tiếng] is best known for [thành tựu/ tác phẩm cụ thể].”
  • Bày tỏ sự ngưỡng mộ:

    • “I admire [Tên người nổi tiếng] because [lý do].”
  • Mô tả thành tựu:

    • “One of [his/her] greatest achievements is [thành tựu cụ thể].”
  • Kết luận:

    • “In conclusion, [Tên người nổi tiếng] is not only a [nghề nghiệp] but also a [hình mẫu/ nguồn cảm hứng].”

Tham Khảo Các Đoạn Văn Mẫu

Đoạn văn 1:

Taylor Swift is a globally recognized American singer-songwriter. Born in 1989, she rose to fame with her heartfelt narratives about love, loss, and growing up. One of her most remarkable achievements is becoming the first artist in history to have her first ten albums debut at number one on the Billboard 200 chart. Beyond music, Swift is an advocate for artists’ rights and uses her platform to speak out against injustice. Her authenticity and resilience make her a role model for millions worldwide.

Đoạn văn 2:

Nelson Mandela was a South African anti-apartheid revolutionary and political leader who served as President of South Africa from 1994 to 1999. He was the country’s first black head of state and the first elected in a fully representative democratic election. His government focused on dismantling the legacy of apartheid by tackling institutionalised racism and fostering racial reconciliation. I admire Nelson Mandela for his unwavering commitment to justice and equality. He spent 27 years in prison for his beliefs, but he never gave up on his dream of a free and democratic South Africa. He is an inspiration to us all.

Đoạn văn 3:

Bill Gates, born in 1955, is an American business magnate, software developer, investor, author, and philanthropist. He is best known as the co-founder of Microsoft Corporation. During his time at Microsoft, Gates held the positions of chairman, chief executive officer (CEO), president and chief software architect, while also being the largest individual shareholder until May 2014. He is a visionary leader who revolutionized the technology industry and made computers accessible to the masses. Furthermore, his dedication to philanthropy through the Bill & Melinda Gates Foundation, addressing global health and development challenges, is truly inspiring.

Tổng kết

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức và công cụ hữu ích để viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh một cách tự tin và ấn tượng. Hãy nhớ sử dụng từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và thêm vào đó là cảm nhận chân thực của bạn để bài viết thêm phần thu hút. Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *