Cách Miêu Tả Người Bằng Tiếng Anh: Từ Ngoại Hình Đến Tính Cách

thumbnailb

Bạn muốn miêu tả một người bạn mới quen, một người thân trong gia đình, hay thậm chí là chính bản thân mình bằng tiếng Anh một cách tự tin và ấn tượng? Đừng lo, VISCO sẽ giúp bạn làm điều đó dễ dàng hơn bao giờ hết!

Tại sao cần biết cách miêu tả người bằng tiếng Anh?

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc miêu tả người là vô cùng phổ biến. Nó giúp bạn thể hiện bản thân, kết nối với người khác và tạo ấn tượng tốt đẹp. Từ việc kể về người bạn thân cho đến phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, kỹ năng này sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối.

Miêu tả ngoại hình

Để bức tranh thêm phần sinh động, hãy bắt đầu bằng cách miêu tả ngoại hình của người đó:

1. Độ tuổi:

  • Old / Elderly / Senior citizen: Người lớn tuổi
  • Middle-aged: Trung niên
  • Young adult: Thanh niên
  • Teenager: Thanh thiếu niên
  • Toddler: Trẻ mới biết đi
  • Baby: Em bé

Ví dụ:

  • My grandmother is a senior citizen, but she’s still very active. (Bà tôi đã lớn tuổi nhưng vẫn rất năng động.)
  • My sister has a toddler who is learning to walk. (Chị tôi có một đứa con nhỏ đang tập đi.)

2. Vóc dáng:

  • Tall / Short: Cao / Thấp
  • Slim / Thin / Skinny: Mảnh mai / Gầy
  • Plump / Chubby: Mũm mĩm
  • Overweight / Obese: Thừa cân / Béo phì
  • Muscular / Well-built: Cơ bắp / Vạm vỡ

Lưu ý: Hãy sử dụng những từ ngữ tế nhị khi miêu tả vóc dáng để tránh gây khó chịu cho người khác.

Ví dụ:

  • My brother is quite tall and muscular, he loves playing basketball. (Anh trai tôi khá cao và vạm vỡ, anh ấy thích chơi bóng rổ.)

3. Mái tóc và màu da:

  • Hair: Long / Short / Curly / Straight / Wavy / Blonde / Brown / Black / Red / Grey
  • Skin: Fair / Pale / Tanned / Olive / Dark / Rosy / Freckles

Ví dụ:

  • She has long, flowing, black hair and beautiful olive skin. (Cô ấy có mái tóc đen dài, óng ả và làn da nâu khỏe khoắn.)

4. Khuôn mặt:

  • Face: Round / Oval / Square / Heart-shaped
  • Eyes: Big / Small / Blue / Green / Brown / Hazel
  • Nose: Small / Big / Pointy / Flat
  • Lips: Thin / Full
  • Eyebrows: Thick / Thin / Bushy

Ví dụ:

  • He has a friendly face with sparkling blue eyes and a warm smile. (Anh ấy có khuôn mặt thân thiện với đôi mắt xanh lấp lánh và nụ cười ấm áp.)

5. Đặc điểm khác:

  • Glasses: Đeo kính
  • Beard / Moustache: Râu / Ria mép
  • Dimples: Má lúm đồng tiền
  • Wrinkles: Nếp nhăn
  • Scar: Sẹo

Miêu tả tính cách

Ngoài ngoại hình, tính cách là yếu tố quan trọng giúp bạn tạo nên một bài miêu tả người bằng tiếng Anh đầy đủ và ấn tượng.

  • Positive: Confident / Determined / Ambitious / Reliable / Friendly / Generous / Optimistic / Humorous / Intelligent / Creative
  • Negative: Shy / Arrogant / Selfish / Lazy / Pessimistic / Rude / Aggressive / Dishonest

Ví dụ:

  • She’s a very ambitious and determined person, she always strives to achieve her goals. (Cô ấy là một người rất tham vọng và quyết tâm, luôn phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình.)

Viết đoạn văn miêu tả người

Để viết một đoạn văn miêu tả người hoàn chỉnh, bạn có thể tham khảo cấu trúc sau:

  1. Giới thiệu: Giới thiệu người bạn muốn miêu tả.
  2. Ngoại hình: Miêu tả ngoại hình (độ tuổi, vóc dáng, mái tóc, khuôn mặt, đặc điểm khác).
  3. Tính cách: Miêu tả tính cách (tích cực và tiêu cực).
  4. Kết thúc: Tóm tắt lại những điểm nổi bật và cảm nhận của bạn về người đó.

Ví dụ:

My best friend, Lan, is a vibrant young woman in her early twenties. She has a slender build with long, flowing black hair and piercing brown eyes. Lan has a warm smile that lights up her face, making her approachable and friendly. She is an incredibly determined and optimistic person who always sees the good in every situation. Her positive attitude is infectious, and she has a knack for making those around her feel happy and supported. Lan is a true friend, and I cherish her dearly.

Lời kết

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về cách miêu tả người bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng viết của mình nhé. VISCO tin rằng bạn sẽ làm được!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *