Bạn thân là người luôn sát cánh cùng ta, chia sẻ niềm vui nỗi buồn trong cuộc sống. Để “bật mí” về người bạn đặc biệt ấy bằng tiếng Anh sao cho thật hay và ấn tượng, bạn đã có đủ “bí kíp” chưa? Đừng lo lắng! Hãy cùng VISCO khám phá cách viết đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh “chất lừ” qua bài viết dưới đây nhé!
“Bật Mí” Cách Viết Đoạn Văn Tả Bạn Thân Bằng Tiếng Anh “Siêu Đỉnh”
Để có một bài viết tiếng Anh ấn tượng, bố cục rõ ràng là yếu tố tiên quyết. Dưới đây là bố cục 3 phần bạn có thể tham khảo khi viết về bạn thân:
1. Mở Đoạn:
- Giới thiệu sơ lược về người bạn thân của bạn. Bạn có thể đề cập đến tên, thời gian quen biết,…
- Ví dụ:
- The person I consider my closest friend is Linh. (Người mà tôi xem là bạn thân nhất của mình là Linh.)
- I have a best friend whose name is Linh. (Tôi có một người bạn thân tên là Linh.)
2. Thân Đoạn:
- Miêu tả ngoại hình: Bạn có thể sử dụng những tính từ miêu tả chiều cao, cân nặng, màu tóc, màu da, phong cách ăn mặc,…
- Miêu tả tính cách: Đề cập đến những đặc điểm tính cách nổi bật của bạn thân, ví dụ như friendly (thân thiện), helpful (hay giúp đỡ), funny (hài hước),…
- Kể về kỷ niệm đáng nhớ: Chia sẻ một vài kỷ niệm đáng nhớ giữa hai bạn, ví dụ như những chuyến đi chơi, những lần giúp đỡ nhau,…
- Lý do vì sao chơi với nhau: Giải thích lý do vì sao hai bạn trở thành bạn thân, có thể là do tính cách hợp nhau, có chung sở thích,…
3. Kết Đoạn:
- Tóm tắt lại những ý chính đã đề cập trong bài và nêu cảm nghĩ của bạn về người bạn thân.
- Ví dụ:
- Linh is a good friend that I will always treasure. (Linh là một người bạn tốt mà tôi sẽ luôn trân trọng.)
- I am always proud of our friendship. (Tôi luôn tự hào về tình bạn của chúng tôi.)
“Bỏ Túi” Ngay Những Từ Vựng “Xịn Xò” Để Miêu tả Bạn Thân
Để bài viết thêm phần phong phú và ấn tượng, đừng quên “bỏ túi” những từ vựng “xịn xò” sau đây nhé:
Ngoại Hình:
- Chiều cao, cân nặng: tall (cao), short (thấp), slim (mảnh mai), chubby (mũm mĩm), thin (gầy),…
- Mái tóc: long hair (tóc dài), short hair (tóc ngắn), straight hair (tóc thẳng), curly hair (tóc xoăn), blonde hair (tóc vàng), black hair (tóc đen), brown hair (tóc nâu),…
- Làn da: fair skin (da trắng), tanned skin (da rám nắng), dark skin (da tối màu),…
Tính Cách:
- Tính cách tích cực: friendly (thân thiện), kind (tốt bụng), cheerful (vui vẻ), outgoing (dễ gần), helpful (hay giúp đỡ), generous (hào phóng), thoughtful (chu đáo),…
- Tính cách tiêu cực: moody (hay thay đổi tâm trạng), shy (nhút nhát), serious (nghiêm túc), quiet (yên lặng),…
Tham Khảo Ngay Những Đoạn Văn Mẫu “Cực Hay” Về Bạn Thân
Chần chừ gì nữa, hãy cùng VISCO tham khảo ngay những đoạn văn mẫu “cực hay” sau để có thêm ý tưởng cho bài viết của mình thêm phần “lung linh” nhé!
Đoạn Văn 1:
My best friend’s name is John. We’ve been friends since elementary school. He’s tall and athletic, always the star player on our soccer team. But what I admire most about John is his kindness. He’s always willing to lend a helping hand, whether it’s helping me with a difficult math problem or comforting me when I’m down. John is more than just a friend to me, he’s like a brother.
Đoạn Văn 2:
Sarah and I have been inseparable since we were kids. She’s like the sister I never had. With her infectious laughter and bubbly personality, she can brighten even the dullest day. Sarah is incredibly creative and artistic. She loves to paint, draw, and write poetry. I’m constantly amazed by her talent and imagination.
Đoạn Văn 3:
David is one of the most intelligent and hardworking people I know. We met in university, and we instantly bonded over our shared love for science and technology. David is always pushing himself to learn and grow. He inspires me to be a better version of myself.
Viết về bạn thân bằng tiếng Anh không hề khó phải không nào? Hãy để VISCO đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh đầy thú vị nhé!