Bí Điểm Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Ngoại Hình Ấn Tượng

thumbnailb

Bạn có muốn “vẽ” nên hình ảnh một người chỉ bằng ngôn từ? Trong tiếng Anh, việc miêu tả ngoại hình là cả một nghệ thuật, và từ vựng chính là “chìa khóa” để bạn làm điều đó thật ấn tượng. Hãy cùng VISCO khám phá bí mật đằng sau những từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh, giúp bạn tự tin “vẽ chân dung” bằng ngôn ngữ quốc tế này nhé!

Tuổi Tác: Nét Chấm Phá Cho Bức Tranh Ngoại Hình

Mỗi độ tuổi đều mang một vẻ đẹp riêng, và tiếng Anh có những từ ngữ riêng để miêu tả chúng:

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Old Lớn tuổi He is getting old. (Ông ấy đang già đi.)
Elderly Già, cao tuổi My grandmother is an elderly lady with a heart of gold. (Bà tôi là một phụ nữ cao tuổi với trái tim vàng.)
Middle-aged Trung niên He started a new career in his middle-aged years. (Anh ấy bắt đầu một sự nghiệp mới khi vào độ tuổi trung niên của mình.)
Young Trẻ She is a young woman with a bright future. (Cô ấy là một phụ nữ trẻ với tương lai tươi sáng.)
Teenager Thiếu niên She is a teenager and is starting high school this year. (Cô ấy là một thiếu nữ và bắt đầu học trung học trong năm nay.)
Toddler Trẻ mới biết đi The toddler took his first steps today. (Đứa trẻ mới biết đi đã bước chân đầu tiên hôm nay.)
Baby Em bé She has a beautiful baby girl. (Cô ấy có một bé gái tuyệt vời.)

Chiều Cao & Vóc Dáng: “Phác Thảo” Nét Duyên Thầm

Vóc dáng là một yếu tố quan trọng khi miêu tả ngoại hình, giúp bạn hình dung rõ hơn về người đó:

  • Chiều cao: Tall (cao), Medium-height (trung bình), Short (thấp).
  • Dáng người: Slim (mảnh mai), Thin (gầy), Skinny (gầy ốm), Plump (mũm mĩm), Chubby (bụ bẫm), Curvy (có đường cong), Well-built (cường tráng), Muscular (cơ bắp), Athletic (thể thao).

Ví dụ:

  • The basketball player is tall and athletic. (Cầu thủ bóng rổ cao và có vóc dáng thể thao.)
  • She has a slim figure and a graceful walk. (Cô ấy có vóc dáng mảnh mai và dáng đi uyển chuyển.)

Khuôn Mặt: Nét Duyên Thu Hút Mọi Ánh Nhìn

Khuôn mặt là “tâm điểm” khi miêu tả ngoại hình, hãy làm nổi bật chúng bằng những từ ngữ phù hợp:

  • Hình dáng: Oval (trái xoan), Heart-shaped (hình trái tim), Square (vuông), Round (tròn).
  • Mũi: Straight nose (mũi thẳng), Hooked nose (mũi khoằm), Snub nose (mũi tẹt), Flat nose (mũi phẳng), Broad nose (mũi to).
  • Mắt: Sparkling (long lanh), Dreamy (mơ màng), Dull (lờ đờ), Flashing (sáng ngời).
  • Đặc điểm khác: Bushy eyebrows (lông mày rậm), High cheekbones (gò má cao), Rosy cheeks (má hồng hào), Even teeth (răng đều), Crooked teeth (răng không đều).

Mái Tóc: “Góc Nhìn” Thú Vị Khi Miêu Tả

Bạn có thể miêu tả màu sắc, kiểu tóc và hình dạng để bức tranh thêm phần sinh động:

  • Màu tóc: Fair hair (tóc vàng nhạt), Blonde (tóc vàng), Red-head (tóc đỏ), Dark-brown (tóc nâu đậm).
  • Kiểu tóc: Straight hair (tóc thẳng), Curly hair (tóc xoăn), Wavy (tóc gợn sóng), Bob (tóc ngắn), Bald (hói).

“Vẽ” Chân Dung Bằng Tiếng Anh: Ví Dụ Minh Họa

Hãy cùng VISCO thử “vẽ” chân dung một người bạn nhé:

“Lan is a young woman with a bright smile and a friendly demeanor. She has long, dark-brown hair that she often wears in a braid. Her eyes are bright and sparkling, reflecting her cheerful personality. Lan is about average height and has a slim figure. She enjoys dressing stylishly and always carries herself with confidence.”

Lời Kết

Học cách miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn là cách tuyệt vời để bạn tự tin giao tiếp và thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình. VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị. Hãy tiếp tục khám phá và chinh phục thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc này nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *