Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Sự Nhượng Bộ trong Tiếng Anh: “Although”, “Despite” và Các Từ Đồng Nghĩa

thumbnailb

Trong văn nói và văn viết tiếng Anh, việc diễn đạt sự tương phản giữa hai mệnh đề là điều thường gặp. Để làm điều này, chúng ta sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ. Loại mệnh đề này giúp người đọc hiểu rõ hơn về hai ý tưởng đối lập nhau, tạo nên sự logic và hấp dẫn cho câu văn.

Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, tập trung vào cách sử dụng “although”, “though”, “even though”, “in spite of” và “despite”. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ phân tích cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa cụ thể cho từng trường hợp.

Mệnh Đề Bắt Đầu Bằng “Although”, “Though” và “Even Though”

Cấu trúc:

  • S + V + although/though/even though + S + V.
  • Although/Though/Even Though + S + V, S + V.

Giải thích:

  • “Though” thường được dùng trong văn nói hơn là văn viết.
  • “Even though” là hình thức nhấn mạnh của “although”.
  • Khi mệnh đề chứa “although”, “though”, “even though” đứng đầu câu thì cuối mệnh đề cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề phía sau.

Ví dụ:

  1. Although the weather is bad, we will still go for a picnic. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn sẽ đi picnic.)
  2. She decided to go to work, even though she had a terrible headache. (Cô ấy quyết định đi làm, mặc dù cô ấy bị đau đầu kinh khủng.)

Mệnh Đề Bắt Đầu Bằng “In Spite of” và “Despite”

Cấu trúc:

  • S + V + in spite of/despite + N/V-ing.
  • In spite of/Despite + N/V-ing, S + V.

Giải thích:

  • Theo sau “in spite of” và “despite” là cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing).

Ví dụ:

  1. He managed to finish the marathon, despite his injured ankle. (Anh ấy đã cố gắng hoàn thành cuộc thi marathon, mặc dù mắt cá chân bị thương.)
  2. In spite of the heavy rain, the concert continued as planned. (Mặc dù trời mưa to, buổi hòa nhạc vẫn tiếp tục diễn ra theo kế hoạch.)

Lưu ý quan trọng:

Chúng ta cũng có thể sử dụng “in spite of the fact that” hoặc “despite the fact that” để diễn tả sự nhượng bộ.

Ví dụ:

  • She decided to buy the dress, in spite of the fact that it was very expensive. (Cô ấy quyết định mua chiếc váy, mặc dù nó rất đắt.)

Kết luận

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Bằng cách sử dụng thành thạo “although”, “though”, “even though”, “in spite of” và “despite”, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách logic, rõ ràng và thu hút hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cấu trúc và cách sử dụng của chúng nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *