Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần “đụng độ” với câu tường thuật. Và trong thế giới đa dạng của câu tường thuật, câu tường thuật với mệnh đề “if” (câu tường thuật If) lại là một trường hợp đặc biệt thú vị, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking và Writing.
Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn cảm thấy bối rối khi gặp dạng câu này. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ giúp bạn gỡ rối và trở nên tự tin hơn khi sử dụng câu tường thuật If.
Câu Tường Thuật Là Gì?
Trước khi đi vào chi tiết về câu tường thuật If, chúng ta hãy cùng ôn lại một chút về khái niệm câu tường thuật (Reported Speech) nhé!
Nói một cách đơn giản, câu tường thuật là cách chúng ta diễn đạt lại lời nói của người khác một cách gián tiếp. Thay vì trích dẫn trực tiếp lời nói trong dấu ngoặc kép, chúng ta sử dụng một số cấu trúc ngữ pháp đặc biệt để diễn tả lại ý của người nói.
Ví dụ:
- Câu nói trực tiếp: “I love learning English,” she said.
- Câu tường thuật: She said that she loved learning English.
Câu Tường Thuật If – Điểm Đặc Biệt Cần Lưu Ý
Vậy khi nào chúng ta sử dụng câu tường thuật If? Câu trả lời là khi chúng ta muốn diễn đạt lại một câu điều kiện từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp.
Dưới đây là một số quy tắc quan trọng cần nhớ khi chuyển đổi câu điều kiện sang câu tường thuật If:
1. Câu Điều Kiện Loại 1
Khi chuyển câu điều kiện loại 1 từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp, chúng ta cần thực hiện một số thay đổi về thì của động từ và đại từ:
Cấu trúc:
- Câu nói trực tiếp: “If S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể).”
- Câu tường thuật: S + said that + If S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên thể).
Ví dụ:
- Câu nói trực tiếp: David said: “If I’m in a hurry, I will get there on time.”
- Câu tường thuật: David said that if he was in a hurry, he would get there on time.
2. Câu Điều Kiện Loại 2 và 3
May mắn thay, việc chuyển đổi câu điều kiện loại 2 và 3 sang câu tường thuật đơn giản hơn nhiều. Chúng ta chỉ cần giữ nguyên cấu trúc của câu điều kiện ban đầu.
Cấu trúc:
- Câu điều kiện loại 2: “If S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên thể).”
- Câu điều kiện loại 3: “If S + V (quá khứ hoàn thành), S + would have + V (phân từ 2).”
Ví dụ:
- Câu điều kiện loại 2: Mary said: “If I studied hard, I would pass the exam.”
- Câu tường thuật: Mary said that if she studied hard, she would pass the exam.
- Câu điều kiện loại 3: His mother said: “If you had loved me, you wouldn’t have left me like that.”
- Câu tường thuật: His mother said that if he had loved her, he wouldn’t have left her like that.
3. Câu Điều Kiện Chứa Câu Hỏi
Trong trường hợp câu điều kiện chứa câu hỏi, chúng ta đặt mệnh đề “if” ở cuối câu khi chuyển sang câu tường thuật.
Ví dụ:
- Câu nói trực tiếp: He asked: “If I get there on time, where will we go?”
- Câu tường thuật: He asked where they would go if he got there on time.
Lời Kết
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về câu tường thuật If. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững dạng câu này và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như các kỳ thi tiếng Anh nhé!