Nắm Chắc Ngữ Pháp Tiếng Anh: Mệnh Đề Chỉ Sự Nhượng Bộ

thumbnailb

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả ý tưởng “mặc dù…nhưng” một cách trôi chảy và tự nhiên bằng tiếng Anh? Đừng lo, mệnh đề chỉ sự nhượng bộ sẽ là chìa khóa giúp bạn làm điều đó! Hãy cùng VISCO khám phá bí mật ngữ pháp này để nâng tầm khả năng tiếng Anh của bạn nhé!

Mệnh Đề Chỉ Sự Nhượng Bộ là gì?

Trong tiếng Anh, mệnh đề chỉ sự nhượng bộ được sử dụng để diễn tả hai hành động trái ngược nhau, một hành động xảy ra bất chấp hành động kia.

Ví dụ:

  • Mặc dù trời mưa, nhưng tôi vẫn đi dạo. (Although it was raining, I went for a walk.)

Trong ví dụ này, việc trời mưa là một trở ngại, nhưng tôi vẫn quyết định đi dạo.

Cách Sử Dụng “Although”, “Though”, “Even Though”

Ba từ nối phổ biến nhất để bắt đầu mệnh đề chỉ sự nhượng bộ là “although“, “though” và “even though“. Cả ba từ này đều có nghĩa là “mặc dù” và được sử dụng với cấu trúc tương tự:

Cấu trúc:

  • Mệnh đề chính + Although/Though/Even though + Mệnh đề phụ
  • Although/Though/Even though + Mệnh đề phụ, + Mệnh đề chính

Lưu ý:

  • Though” thường được dùng trong văn nói hàng ngày hơn là văn viết.
  • Even though” mang nghĩa nhấn mạnh hơn “although“.

Ví dụ:

  • Although she was tired, she finished her homework. (Mặc dù mệt nhưng cô ấy vẫn hoàn thành bài tập về nhà.)
  • He went to work even though he had a cold. (Anh ấy vẫn đi làm mặc dù bị cảm lạnh.)

Sử Dụng “In Spite of” và “Despite”

Bên cạnh “although“, “though” và “even though“, chúng ta còn có thể dùng “in spite of” và “despite” để diễn tả sự nhượng bộ. Tuy nhiên, sau hai từ nối này, chúng ta cần sử dụng danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing).

Cấu trúc:

  • Mệnh đề chính + In spite of/Despite + Danh từ/Cụm danh từ/Danh động từ
  • In spite of/Despite + Danh từ/Cụm danh từ/Danh động từ, + Mệnh đề chính

Ví dụ:

  • In spite of the rain, the game continued. (Mặc dù trời mưa, trận đấu vẫn tiếp tục.)
  • She went for a run despite feeling tired. (Cô ấy vẫn chạy bộ mặc dù cảm thấy mệt mỏi.)

Lưu ý:

  • Bạn cũng có thể dùng “in spite of the fact that” và “despite the fact that” để thay thế cho “in spite of” và “despite“, theo sau bởi một mệnh đề.

Ví dụ:

  • He went to work in spite of the fact that he was sick. (Anh ấy vẫn đi làm mặc dù bị ốm.)

Kết Luận

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ là một phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt hơn. Hãy luyện tập sử dụng “although“, “though“, “even though“, “in spite of“, và “despite” để tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản ngữ nhé!

Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi quốc tế, hãy liên hệ với VISCO để được tư vấn về lộ trình du học phù hợp!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *