“Look” là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ được cách sử dụng “look” với các giới từ một cách chính xác. Vậy “look” đi với giới từ gì? Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
1. “Look” là gì?
“Look” là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, vừa là danh từ, vừa là động từ.
Cách phát âm: /lʊk/
Dưới đây là bảng phân biệt ý nghĩa của “look” với từng vai trò:
Vai trò | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | – Cái nhìn – Vẻ, vẻ mặt, nét mặt – Ngoại hình, nhan sắc |
– Can I have a look at your dictionary? (Tôi có thể xem quyển từ điển của bạn được không?) – She had a worried look about him. (Cô ấy có vẻ mặt lo lắng về anh ấy) – Her looks improved as she grew older. (Ngoại hình của cô ấy được cải thiện khi cô ấy lớn lên) |
Động từ | – Hướng mắt để nhìn thấy – Cố gắng tìm kiếm cái gì đó hoặc ai đó – Xuất hiện hoặc có vẻ |
– They looked at the picture and laughed. (Họ nhìn bức ảnh và cười phá lên) – I looked everywhere, but I couldn’t find my glasses. (Tôi đã tìm khắp nơi, nhưng tôi không thể thấy kính của mình) – That dress looks nice on you. (Chiếc váy đó trông đẹp với bạn) |
2. “Look” đi với giới từ gì?
Trong vai trò là một động từ, “look” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo thành cụm động từ (Phrasal Verb) với nhiều ý nghĩa đa dạng.
Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ thường gặp đi cùng với “look”:
Look + giới từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Look at | – Nhìn, ngắm, đọc, xem ở khoảng cách gần – Xem xét, kiểm tra |
– I haven’t had time to look at the papers yet. (Tôi vẫn chưa có thời gian để đọc tờ báo) – He is going to spend some time looking at his options before deciding to apply for the job. (Anh ấy sẽ dành thời gian xem xét các lựa chọn của mình trước khi quyết định nộp đơn xin việc) |
Look after | Chăm sóc | She needs to find someone to look after her children because she is going to have a business trip next week. (Cô ấy cần tìm người nào đó chăm sóc con cô ấy vì cô ấy bận đi công tác tuần sau) |
Look away | Quay đi | He looked away when the nurse pricked his arm with the needle. (Anh ấy quay đi chỗ khác khi y tá tiêm vào tay anh ấy) |
Look around/round | Thăm thú, thăm quan | Do you want to look around the house this afternoon? (Bạn có muốn thăm quan ngôi nhà chiều nay không?) |
Look back upon (to) | Hồi tưởng lại quá khứ | Older people tend to look back upon the “good old days”. (Người già có xu hướng hồi tưởng lại “quá khứ tươi đẹp”) |
Look down on | Coi thường ai | She looks down on anyone who is not successful. (Cô ấy coi thường bất cứ ai không thành công) |
Look for | Tìm kiếm (thứ bị mất hoặc thứ đang cần) | Can you help me look for my keys? (Bạn có thể giúp tôi tìm chìa khóa được không?) |
Look forward to | Mong chờ, hứng thú về một điều gì đó trong tương lai | I’m really looking forward to hearing from you soon. (Tôi rất mong chờ lời hồi âm từ bạn sớm) |
Look in on | Nhân tiện ghé thăm ai | If you want, you can look in on my house on your way home. (Nếu bạn muốn, bạn có thể ghé thăm nhà tôi trên đường về) |
Look into | Điều tra, kiểm tra | The police are looking into a couple of shooting deaths that happened over the weekend. (Cảnh sát đang điều tra một vài vụ bắn chết người xảy ra vào cuối tuần qua) |
Look out | Cẩn thận, coi chừng | Look out! There is a hole next to you! (Coi chừng. Có 1 cái hố ngay bên cạnh bạn) |
Look over | Soát lại | I’ll look over the report tonight and let you know if I want to add anything. (Tôi sẽ xem lại bản báo cáo tối nay và báo cho bạn biết nếu tôi muốn thêm điều gì) |
Look through | Đọc lướt qua, soát lại | Tom looked through the college catalog to decide whether or not this was the school he wanted to attend. (Tom xem qua danh mục trường đại học để quyết định xem đây có phải là trường mà anh ấy muốn theo học hay không) |
Look up to someone | Kính trọng ai đó | The students looked up to their students. (Các học sinh kính trọng giáo viên của họ) |
Look something up | Tìm kiếm thông tin | I didn’t know what a mitochondrion was until I looked it up in a dictionary. (Tôi không biết ty thể là gì cho đến khi tôi tra cứu nó trong từ điển) |
3. Một số cấu trúc “Look” thường gặp
Ngoài kết hợp với các giới từ, “Look” còn có một số cấu trúc thường gặp khác như:
3.1. Look + tính từ
Cấu trúc này dùng để miêu tả trạng thái, cảm xúc, cảm giác của ai đó/cái gì đó. Trong trường hợp này, “look” là động từ nối (linking verb), mang nghĩa gần giống với seem/appear/feel/taste/smell/sound.
Cấu trúc:
Look + Adj (tính từ)
Ví dụ:
- You look sad! What happened? (Bạn trông có vẻ buồn. Chuyện gì đã xảy ra?)
3.2. Look + trạng từ
Ngược lại với cấu trúc trên, “Look + trạng từ” được dùng để miêu tả hành động của ai đó/cái gì đó.
Cấu trúc:
Look + Adv (trạng từ)
Ví dụ:
- He looked angrily at the thief. (Anh ấy nhìn kẻ trộm một cách giận dữ)
3.3. Look + as if / as though / like + Clause hoặc Look + like + Noun
Cấu trúc “as if/ as though/like” mang nghĩa là “như thể là, cứ như là”, thường được sử dụng để so sánh hoặc miêu tả sự việc, hành động nào đó.
3.3.1. Look + as if / as though / like + Clause
Cấu trúc:
Look + as if / as though / like + Clause (mệnh đề)
Ví dụ:
- It looks as if it’s going to rain. (Trời trông có vẻ như sắp mưa)
- It looks as though she’s brought her kids. (Có vẻ như cô ấy đã mang theo những đứa con của mình)
- It looks like he’ll arrive late again. (Có vẻ như anh ấy sẽ đến muộn lần nữa)
3.3.2. Look + like + Noun
Cấu trúc:
Look + like + Noun (danh từ)
Ví dụ:
- Jennie looks like a famous singer. (Jennie giống như 1 cô ca sỹ nổi tiếng)
4. Phân biệt “Look” với các động từ gần nghĩa
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “look”. Hãy cùng VISCO phân biệt động từ “look” với một số từ thường gây nhầm lẫn sau đây:
Từ gần nghĩa | Điểm phân biệt | Ví dụ |
---|---|---|
See | “See” là động từ tri giác, chỉ hành động nhìn hoặc thấy một cách bản năng, không chủ ý. | From the window, the teacher could see the children playing in the yard. (Từ cửa sổ, cô giáo có thể thấy đám trẻ đang chơi ở trên sân) |
Watch | “Watch” được dùng khi nhìn tập trung vào thứ gì, thường là những đối tượng có sự di chuyển, hoạt động, ví dụ như xem phim ảnh, tivi, thể thao. Ngược lại, “Look” là động từ nhấn mạnh vào hành động “quan sát”, thường là những đối tượng ở dạng tĩnh. | Every Saturday, I and my friends gather at my house to watch the football match. (Thứ bảy hằng tuần, tôi và bạn tôi tập trung tại nhà tôi để xem trận bóng đá) |
View | “View” là từ trang trọng hơn “look”, dùng để chỉ việc nhìn hay quan sát kĩ một vật, có thể là để thưởng lãm, ngắm nghía. “View” còn được dùng với nghĩa xem phim, xem truyền hình. | That river viewed from my grandma’s house is so picturesque. (Con sông mà ngắm từ nhà bà tôi rất nên thơ) |
Witness | “Witness” là động từ mang ý nghĩa “chứng kiến”, thường xuất hiện trong các vụ án để thể hiện bằng chứng mà nhân chứng chứng kiến được. | He becomes an important person because he is the only one to witness this murder case. (Anh ta trở thành một người vô cùng quan trọng vì anh ta là người duy nhất chứng kiến vụ án mạng này) |
Stare | “Stare” là nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm vào ai hoặc cái gì một thời gian dài. | Don’t stare at people like that – it’s rude! (Đừng có nhìn chằm chằm vào người khác – việc đó rất thô lỗ) |
Gaze | “Gaze” là nhìn chằm chằm vào ai đó hoặc cái gì đó một thời gian dài một cách ngạc nhiên, ngưỡng mộ, yêu thích hoặc suy tư. | Susan gazed at Warren as he spoke. (Susan nhìn ngưỡng mộ Warren khi anh ấy phát biểu) |
Glance | “Glance” là liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua. | She glanced around the room to see who was there. (Cô ấy liếc nhanh khắp căn phòng để xem có những ai ở đây) |
5. Một số cụm từ và thành ngữ thông dụng với “Look”
Bên cạnh việc kết hợp với giới từ, “look” còn được sử dụng trong rất nhiều cụm từ và thành ngữ tiếng Anh.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số cụm từ và thành ngữ thông dụng với “look”:
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
look-alike | người/vật rất giống với ai/cái gì đó | Everyone say that Son Tung MTP is a G-Dragon look-alike. (Mọi người nói rằng Sơn Tùng MTP là 1 bản sao của G-Dragon) |
look alive | nhanh lên, khẩn trương lên | Look alive! You’ll miss the bus! (Khẩn trương lên! Bạn sẽ lỡ chuyến xe bus bây giờ) |
look like death warmed over | Trông mệt mỏi, ốm yếu, kiệt sức như cái xác chết | Ethan was out with his friends until 2 a.m., so when he came into work the next morning, he looked like death warmed over. (Ethan đi chơi với bạn đến tận 2 giờ sáng nên khi đi làm vào sáng hôm sau, anh ấy trông rất mệt mỏi) |
look who’s talking | xem ai đang nói kìa – ý là người kia cũng đã từng mắc lỗi lầm tương tự | She said, “You drink too much!” and he said, “Look who’s talking!” (Cô ấy nói “Bạn uống quá nhiều rồi” và anh ấy nói “Xem ai đang nói kìa”) |
look on the bright side | nhìn ở khía cạnh/góc độ tích cực/lạc quan hơn trong hoàn cảnh khó khăn | Your dog is very sick right now, but try to look on the bright side. (Con chó của bạn đang ốm rất nặng bây giờ, nhưng hãy cố gắng nghĩ lạc quan lên) |
look what the cat’s dragged in | mang ý nghĩa mỉa mai, miệt thị ai đó có bộ dạng lôi thôi lếch thếch như là cái thứ con mèo nó vừa kéo lê vào | You look what the cat’s dragged in. Did you stay out late last night? (Bạn trông rất luộm thuộm. Đêm qua bạn đi chơi về muộn à?) |
look who’s here | trông ai đến này – có ý thu hút sự chú ý đến người mới đến | Look who’s here! You look like a princess in that dress. (Trông ai đến này. Trông bạn mặc cái váy đó như 1 nàng công chúa vậy) |
don’t look a gift horse in the mouth | đừng chỉ trích, đừng coi thường, đừng tỏ ra vô ơn đối với đồ được tặng hay những thứ không mất tiền để có | He gave his old car as a gift, and I know it’s not a great one, but I wouldn’t look a gift horse in the mouth. (Anh ấy đã tặng chiếc xe của anh ấy như 1 món quà, và tôi biết nó không phải là món quà tuyệt nhất nhưng tôi sẽ không chê bai những gì được tặng) |
look the other way | cố tình làm lơ | He is willing to look the other way when he deals with a whole host of problems. (Anh ấy sẵn sàng tìm cách khác khi phải đối mặt với một loạt vấn đề) |
look someone up and down | Nhìn từ đầu đến chân, nhìn chằm chằm vào ai đó/cái gì một cách rõ rành rành, thiếu lịch sự hoặc xem xét 1 cách kĩ lưỡng | They look her up and down and I can tell they’re trying to calculate how much weight she has gained. (Họ nhìn chằm chằm vào cô ấy và tôi có thể nói chắc rằng họ đang cố tính xem cô ấy đã tăng bao nhiêu cân) |
6. Tổng kết
“Look” là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ “look” với các giới từ cũng như một số cấu trúc và thành ngữ phổ biến.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh, bạn đừng quên thường xuyên trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp, đặc biệt là luyện tập sử dụng các từ vựng, cấu trúc mới trong các ngữ cảnh cụ thể.
VISCO chúc bạn học tập hiệu quả!