Linking Verb Là Gì? Cách Sử Dụng Linking Verb Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã “nhẵn mặt” với các loại động từ như động từ thường, động từ bất quy tắc,… Vậy còn Linking Verb thì sao? Có bao giờ bạn tự hỏi tại sao cùng một động từ “look” mà khi thì đứng sau trạng từ, lúc lại đi với tính từ chưa?

Đó chính là lúc bạn cần tìm hiểu về Linking Verb (Động từ nối) – một phần kiến thức ngữ pháp tuy nhỏ nhưng lại vô cùng quan trọng để bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.

Linking Verb – Khám Phá Bí Mật Của Động Từ Nối

Nói một cách đơn giản, Linking Verb là những từ “làm cầu nối” giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Khác với các động từ hành động thông thường, Linking Verb không diễn tả một hành động cụ thể mà thể hiện trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.

Hãy cùng xem ví dụ nhé:

  • She looks tired. (Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi.)

Trong câu này, “looks” không miêu tả hành động nhìn mà thể hiện trạng thái của “she” (cô ấy), đó là “tired” (mệt mỏi).

“Mặt Nạ” Của Linking Verb – Nhận Biết Qua Các Dấu Hiệu

Vậy làm thế nào để nhận biết Linking Verb trong tiếng Anh? Hãy ghi nhớ những “manh mối” sau đây:

1. “Ông Vua” Của Linking Verb – Động Từ To Be

Đứng đầu danh sách “những kẻ mạo danh” tài ba nhất định phải kể đến động từ To Be và các biến thể của nó (am, is, are, was, were, be, being, been).

Ví dụ:

  • The sky is blue. (Bầu trời xanh.)
  • They are students. (Họ là học sinh.)

2. Bộ Tứ Giác Quan “Thánh” Nối – Sound, Smell, Look, Feel, Taste

Bên cạnh “ông vua” To Be, đừng quên bộ tứ giác quan “thánh” nối:

  • Sound (nghe)
  • Smell (ngửi)
  • Look (nhìn)
  • Feel (cảm thấy)
  • Taste (nếm)

Ví dụ:

  • The music sounds amazing! (Âm nhạc nghe thật tuyệt vời!)
  • This cake tastes delicious. (Chiếc bánh này có vị ngon.)

3. Những “Diễn Viên” Linking Verb “Thường Trực” Khác

Ngoài những cái tên kể trên, còn rất nhiều “diễn viên” Linking Verb khác thường xuyên xuất hiện như:

  • Become (trở nên)
  • Remain (vẫn, tiếp tục)
  • Appear (xuất hiện, có vẻ)
  • Seem (dường như)
  • Grow (trở nên, phát triển)
  • Stay (giữ nguyên)

Ví dụ:

  • He became a doctor. (Anh ấy đã trở thành bác sĩ.)
  • The weather remained sunny. (Thời tiết vẫn nắng đẹp.)

“Giải Mã” Cách Sử Dụng Linking Verb

Một trong những điểm đặc biệt của Linking Verb là chúng thường được theo sau bởi tính từ hoặc danh từ/cụm danh từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ.

1. Linking Verb + Tính từ

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng Linking Verb.

Ví dụ:

  • He seems happy today. (Hôm nay anh ấy có vẻ vui.)
  • The food smells delicious. (Món ăn ngửi có vẻ rất ngon.)

2. Linking Verb + Danh từ/Cụm danh từ

Trong trường hợp này, danh từ/cụm danh từ đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ, cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ.

Ví dụ:

  • He became a successful businessman. (Anh ấy đã trở thành một doanh nhân thành đạt.)
  • She remained a mystery to everyone. (Cô ấy vẫn là một ẩn số với mọi người.)

“Thử Sức” Với Bài Tập Về Linking Verb

Sau khi đã nắm vững kiến thức về Linking Verb, hãy cùng thử sức với bài tập nhỏ sau đây nhé:

Xác định xem câu nào sau đây chứa Linking Verb:

  1. The coffee smells strong this morning.
  2. He quickly smelled the flowers.
  3. She feels happy about her decision.
  4. I felt a raindrop on my shoulder.
  5. The cake tastes too sweet for me.
  6. She tasted the soup carefully.

(Đáp án: 1, 3, 5)

Kết Luận

Hiểu rõ về Linking Verb sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt là trong văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cách sử dụng Linking Verb và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *