Bạn đang tìm kiếm một món quà ý nghĩa để vinh danh những thành tích xuất sắc hay ghi nhận những đóng góp to lớn của một cá nhân hay tổ chức? Kỷ niệm chương chính là một lựa chọn tuyệt vời! Trong tiếng Anh, kỷ niệm chương được gọi là “commemorative award“. Vậy cụ thể commemorative award là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Kỷ Niệm Chương (Commemorative Award) Là Gì?
Kỷ niệm chương, hay commemorative award, là một vật phẩm mang ý nghĩa vinh danh, được trao tặng cho cá nhân hoặc tổ chức nhằm ghi nhận những thành tựu, đóng góp đặc biệt hoặc kỷ niệm một sự kiện quan trọng.
Một số điểm cần lưu ý về commemorative award:
- Mục đích: Tôn vinh, ghi nhận thành tích, kỷ niệm sự kiện.
- Đối tượng nhận: Cá nhân hoặc tổ chức.
- Hình thức: Đa dạng, có thể là huy chương, cúp, kỷ niệm bia, bằng khen,…
Ví Dụ Về Cách Dùng “Commemorative Award”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “commemorative award” trong tiếng Anh, hãy cùng xem qua một số ví dụ sau:
- “In 1626, he helped design new city walls and was rewarded with a commemorative medal.” (Năm 1626, ông đã giúp thiết kế những bức tường thành mới và được tặng thưởng một huy chương kỷ niệm.)
- “Once this had been done, each officer received a commemorative medal.” (Sau khi hoàn thành việc này, mỗi sĩ quan đều nhận được một huy chương kỷ niệm.)
Phân Biệt Prize, Award, Reward và Bonus
Trong tiếng Anh, có một số từ thường được sử dụng để chỉ các phần thưởng, tuy nhiên ý nghĩa của chúng lại có sự khác biệt nhất định. Hãy cùng phân biệt prize, award, reward và bonus để sử dụng đúng ngữ cảnh nhé!
- Prize: Giải thưởng dành cho người chiến thắng trong một cuộc thi, trận đấu.
- Ví dụ: She won a prize in the 100 metres race. (Cô ấy đã thắng giải thưởng trong cuộc đua 100 mét.)
- Award: Giải thưởng được trao tặng dựa trên quyết định của hội đồng giám khảo sau khi xem xét các ứng viên.
- Ví dụ: He was nominated for the best actor award. (Anh ấy được đề cử cho giải thưởng diễn viên xuất sắc nhất.)
- Reward: Phần thưởng cho sự nỗ lực, cố gắng hoàn thành tốt công việc.
- Ví dụ: Try your best to finish this task, we will take a reward in consideration for you. (Nỗ lực hết mình để hoàn thành nhiệm vụ này và chúng tôi sẽ cân nhắc một phần thưởng cho bạn.)
- Bonus: Khoản tiền thưởng thêm cho hiệu quả công việc vượt trội.
- Ví dụ: Your salary was set at an equivalent of US $1,000 at the beginning of the work, plus a bonus if you are hard-working. (Lương của bạn được ở mức 1000 USD vào thời gian đầu, cộng thêm một khoản thưởng nếu làm việc chăm chỉ.)
Kết luận
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “commemorative award” – kỷ niệm chương trong tiếng Anh. VISCO mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc tìm kiếm một món quà ý nghĩa và phù hợp để vinh danh những cá nhân, tổ chức xứng đáng.