“Write a short paragraph about your recent vacation”. (Hãy viết một đoạn văn ngắn về kì nghỉ gần đây của bạn). Gặp đề bài quen thuộc này, bạn có thấy bối rối? Đừng lo, bài viết này sẽ trang bị cho bạn “tất tần tật” những gì bạn cần để tự tin viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh: từ vựng “xịn sò”, hướng dẫn chi tiết và cả đoạn văn mẫu “cực chất”. Cùng khám phá ngay nhé!
1. Bỏ Túi Ngay Hơn 30 Từ Vựng Tiếng Anh Về Kì Nghỉ
Để bài viết thêm phần phong phú, bạn không thể bỏ qua bước “nạp” thêm từ vựng. Hãy cùng FLYER khám phá hơn 30 từ vựng “bỏ túi” chủ đề kì nghỉ nhé. Biết đâu bạn sẽ tìm được những từ ngữ “yêu thích” để sử dụng trong bài viết của mình.
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
Travel (v) | Đi du lịch |
Passport (n) | Hộ chiếu |
Tourist (n) | Khách du lịch |
Sunbathe (v) | Tắm nắng |
Vacation (n) | Kì nghỉ (phép) |
Holiday (n) | Kì nghỉ lễ |
Specialty (n) | Đặc sản, món ăn đặc biệt |
Souvenir (n) | Đồ lưu niệm |
Attraction (n) | Điểm tham quan |
Beach (n) | Biển |
Excursion (n) | Cuộc du ngoạn, chuyến tham quan |
Hotel (n) | Khách sạn |
Mountain (n) | Núi |
Safari park (n) | Khu dã sinh, công viên động vật hoang dã |
Scenery (n) | Phong cảnh, cảnh vật |
Transportation (n) | Phương tiện di chuyển |
Trip (n) | Chuyến đi |
Plane (n) | Máy bay |
Bus (n) | Xe buýt |
Boat (n) | Thuyền |
Island (n) | Đảo |
Journey (n) | Cuộc hành trình |
Leisure (adj) | Nhàn nhã |
Luggage (n) | Hành lý |
Photo (n) | Hình |
Postcard (n) | Bưu thiếp |
Relax (v) | Thư giãn |
Rest (v) | Nghỉ ngơi |
Swimsuit (n) | Đồ bơi |
Taxi (n) | Tắc xi |
Train (n) | Tàu hỏa |
Pack <> Unpack (v) | Đóng gói (vali, hành lý) <> mở (vali, hành lý) |
Visit (v) | Ghé thăm |
Enjoy (v) | Tận hưởng |
Backpack (n) | Ba lô |
2. “Bật Mí” Cách Viết Về Kì Nghỉ Bằng Tiếng Anh “Cực Hay”
Để bài viết về kì nghỉ của bạn trở nên hấp dẫn và logic, hãy tham khảo cấu trúc 3 phần “chuẩn không cần chỉnh” của FLYER nhé.
2.1. Mở Đầu Thu Hút
Hãy mở đầu bằng một câu dẫn dắt, thể hiện ý chính mà bạn muốn truyền tải. Câu mở đầu thường bao gồm 2 phần:
- Topic: Giới thiệu chủ đề của đoạn văn.
- Controlling idea: Nêu ý kiến, cảm nhận của bạn về chủ đề đó.
Ví dụ:
- Topic: Of all seasons, summer is my favorite.
- Controlling idea: I can relax by going on vacation.
- Câu mở đầu hoàn chỉnh: Of all seasons, summer is my favorite because I can relax by going on a vacation.
(Trong tất cả các mùa, mùa hè là mùa tôi thích vì tôi có thể thư giãn bằng cách đi nghỉ dưỡng.)
2.2. Thân Bài “Lôi Cuốn”
Hãy phát triển ý chính bằng cách đặt ra và trả lời ít nhất 3 câu hỏi bắt đầu bằng “How” (như thế nào), “Why” (tại sao), “Where” (ở đâu), …
Ví dụ:
- Where did you go on your vacation? (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?)
- Who did you go with? (Bạn đã đi cùng ai?)
- What did you do during your vacation? (Bạn đã làm gì trong kỳ nghỉ?)
Lưu ý:
- Hãy kể về những trải nghiệm thực tế thay vì “bê nguyên si” các bài văn mẫu.
- Sử dụng các từ nối (linking words) để tạo sự liên kết cho bài viết.
Một số từ nối thông dụng:
Từ nối | Nghĩa |
---|---|
And | Và |
Also | Cũng |
Besides | Ngoài ra, bên cạnh đó |
First, Second,… | Thứ nhất, Thứ hai,… |
In addition | Thêm vào đó |
Next | Tiếp theo là |
Furthermore | Xa hơn nữa |
Moreover | Thêm nữa |
Then | Sau đó |
Because/Because of | Tại vì, bởi vì |
But | Nhưng |
However | Tuy nhiên |
Although | Mặc dù |
For example | Ví dụ như |
At the same time | Cùng thời điểm |
On top of | Hơn thế, thêm nữa, ngoài ra |
Nearby | Gần đây |
Ví dụ:
This summer, I had a fantastic vacation in Nha Trang with my family. We enjoyed sunbathing on the beautiful beach and swimming in the crystal-clear water. Besides, we also tried many delicious seafood dishes at local restaurants.
(Mùa hè này, tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở Nha Trang cùng gia đình. Chúng tôi thích tắm nắng trên bãi biển tuyệt đẹp và bơi trong làn nước trong xanh. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng thử nhiều món hải sản ngon ở các nhà hàng địa phương.)
2.3. Kết Bài Ấn Tượng
Hãy tóm tắt lại ý chính và nêu cảm nhận chung của bạn về kì nghỉ. Bạn có thể sử dụng một số từ nối để mở đầu câu kết bài:
Từ nối | Nghĩa |
---|---|
After all | Sau tất cả |
At last | Cuối cùng |
Finally | Cuối cùng |
In conclusion | Kết luận lại thì |
To sum up | Tóm lại |
Lastly | Cuối cùng |
Ví dụ:
In conclusion, it was a truly memorable vacation. I felt relaxed and recharged after spending quality time with my beloved family.
(Kết luận lại, đó là một kỳ nghỉ thực sự đáng nhớ. Tôi cảm thấy thư giãn và nạp lại năng lượng sau khi dành thời gian chất lượng bên gia đình thân yêu của mình.)
3. Tham Khảo Ngay 5 Đoạn Văn Mẫu “Cực Chất”
Để bạn có thêm ý tưởng, FLYER đã “tuyển chọn” 5 đoạn văn mẫu với các chủ đề thường gặp.
3.1. Kì Nghỉ Hè Ở Biển:
Last summer, I had an unforgettable vacation with my family in Da Nang. We spent most of our time swimming and sunbathing on the beautiful beaches. In the evening, we enjoyed walking along the beach, breathing in the fresh air and watching the sunset. We also tried many local specialties, especially seafood. It was a truly relaxing and enjoyable vacation.
3.2. Kì Nghỉ Tết:
Tet holiday is the most important holiday in Vietnam. During Tet, I usually go back to my hometown to celebrate with my family. We clean and decorate our house, cook traditional food, and visit our relatives and friends. I also receive lucky money from my elders. Tet is a time for family reunion and happiness.
3.3. Kì Nghỉ Ở Trên Đảo:
Last summer, my family and I went on a trip to Phu Quoc Island. We stayed in a beautiful resort near the beach. During the day, we went swimming, sunbathing and built sandcastles. In the evening, we enjoyed walking along the beach and watching the sunset. We also went on a boat trip to explore the nearby islands. It was an amazing vacation.
3.4. Kì Nghỉ Ở Nước Ngoài:
Last year, I had a chance to visit Japan with my family. We spent a week exploring Tokyo, Kyoto and Osaka. We visited many famous landmarks such as the Tokyo Skytree, the Fushimi Inari Shrine and the Osaka Castle. We also enjoyed trying Japanese cuisine and shopping for souvenirs. It was an unforgettable experience.
3.5. Kì Nghỉ Ở Vùng Núi:
Last spring, my family went on a trip to Sapa. We stayed in a cozy homestay in a village. We enjoyed trekking through the rice terraces and visiting the local markets. The scenery was breathtaking. We also met friendly local people. It was a peaceful and refreshing vacation.
4. Luyện Tập Để Thành Thào
Để nâng cao kỹ năng viết, bạn đừng quên thường xuyên luyện tập nhé! Hãy thử viết về chính kì nghỉ của bạn, sử dụng những từ vựng “tủ” và tham khảo cấu trúc bài viết mà FLYER đã chia sẻ.
Chúc bạn sớm thành thạo kỹ năng viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh!