Miêu Tả Phong Cảnh Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng “Xịn Sò” Cho Những Bức Tranh Thiên Nhiên

thumbnailb

Bạn đã bao giờ đứng trước một khung cảnh đẹp đến ngỡ ngàng và thốt lên “Đẹp quá!” nhưng lại “bí” từ khi muốn diễn tả bằng tiếng Anh? Đừng lo, bài viết này sẽ trang bị cho bạn “bộ cọ” từ vựng “xịn sò” để vẽ nên những bức tranh thiên nhiên sống động bằng tiếng Anh!

“Bảng Màu” Tính Từ Miêu Tả Phong Cảnh

Quên “beautiful” đi! Hãy làm giàu ngôn ngữ của bạn với những gam màu độc đáo hơn:

Tính Từ “Đa Năng”:

  • Gorgeous: Rực rỡ, tráng lệ như ánh hoàng hôn trên biển.
  • Magnificent: Nguy nga, lộng lẫy như một cung điện cổ kính.
  • Breathtaking: Hấp dẫn, ngoạn mục đến ngột thở như khung cảnh từ đỉnh Everest.
  • Stunning: Lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc như một màn trình diễn pháo hoa rực rỡ.
  • Wonderful: Tuyệt vời, làm say đắm lòng người như một bản tình ca du dương.

Tính Từ Miêu Tả Cảnh Rừng:

  • Ice cold: Lạnh như băng, miêu tả không khí trong lành của rừng thông.
  • Nut-brown: Nâu hạt, màu sắc ấm áp của lá khô dưới chân.
  • Crinkled: Nhăn nheo, hình ảnh những tán cây cổ thụ sừng sững.
  • Bone-white: Trắng như xương, ánh trăng xuyên qua kẽ lá.

Tính Từ Miêu Tả Dòng Sông:

  • Splashing: Bắn tung tóe, âm thanh vui nhộn của dòng suối trong veo.
  • Jewel-blue stream: Dòng suối xanh biếc như viên ngọc quý.
  • Curved: Uốn lượn, mềm mại như dải lụa vắt qua cánh đồng.

Tính Từ Miêu Tả Biển Cả:

  • Cliff: Vách đá dựng đứng, tạo nên vẻ hùng vĩ cho bờ biển.
  • Pebble beaches: Bờ biển đầy sỏi, nơi sóng biển xô bờ cát trắng.
  • Sandy beach: Bãi cát trắng mịn màng, nơi du khách tắm nắng thư giãn.

“Bút Pháp” Cấu Trúc Câu

Sử dụng những “nét vẽ” cấu trúc câu sau để bức tranh thêm phần sống động:

  • Noun Phrase + is/look + (really) + Adjective: Ví dụ: “The sunset over the ocean looked really gorgeous.”
  • What a/an + Adjective + Noun Phrase: Ví dụ: “What a breathtaking view from the mountain top!”
  • So + adj + be + S1 + that + S2 + V2: Ví dụ: “So clear was the water that we could see fish swimming.”
  • Such a + Adjective + Noun: Ví dụ: “It was such a peaceful forest.”

“Tác Phẩm” Hoàn Chỉnh: Ví Dụ Đoạn Văn

“My hometown is near a pristine beach. The white sand sparkles like diamonds under the sun. The crystal-clear water changes color throughout the day, from a gentle orange at sunrise to a deep crimson at sunset. In the distance, a majestic mountain range rises up, home to a variety of plants and animals. This place is truly a hidden gem, and I feel so lucky to call it home.”

Lời Kết

Với “bộ công cụ” từ vựng và cấu trúc câu này, bạn đã sẵn sàng để trở thành một “họa sĩ ngôn từ”, vẽ nên những bức tranh phong cảnh bằng tiếng Anh thật ấn tượng. Hãy luyện tập thường xuyên và khám phá thêm nhiều “gam màu” từ vựng mới để “bức tranh” của bạn thêm phần đặc sắc nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *