Mẹo Khoanh Trắc Nghiệm Tiếng Anh Phần Phát Âm “Bách Phát Bách Trúng”

thumbnailb

Trong thời đại hội nhập quốc tế hiện nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp thiết yếu. Để chinh phục ngôn ngữ này, ngoài việc trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp, kỹ năng phát âm cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ bật mí cho bạn những mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm “bách phát bách trúng”, giúp bạn tự tin đạt điểm cao trong các kỳ thi.

Các Dạng Bài Trắc Nghiệm Tiếng Anh Thường Gặp

Các bài thi tiếng Anh hiện nay thường được thiết kế dưới dạng trắc nghiệm, nhằm đánh giá toàn diện kiến thức của người học. Dưới đây là một số dạng bài trắc nghiệm phổ biến:

  • Tìm trọng âm khác biệt: Yêu cầu thí sinh nhận biết trọng âm của từ vựng.
  • Điền vào chỗ trống: Kiểm tra kiến thức về ngữ pháp, từ vựng và khả năng diễn đạt.
  • Tìm lỗi sai: Đòi hỏi thí sinh có kiến thức vững chắc về ngữ pháp và khả năng nhận biết lỗi sai trong câu.
  • Bài đọc hiểu văn bản: Đánh giá khả năng đọc hiểu và phân tích nội dung của đoạn văn.

Mẹo Khoanh Trắc Nghiệm Tiếng Anh Phần Phát Âm Đơn Giản, Dễ Nhớ

1. Mẹo Đánh Trọng Âm, Ngữ Âm

Phần thi trọng âm, ngữ âm thường là “nỗi ám ảnh” của rất nhiều người học. Tuy nhiên, chỉ với một vài mẹo nhỏ sau đây, bạn sẽ dễ dàng “giải mã” được phần thi này:

a. Mẹo Phát Âm “ed”

  • Động từ tận cùng là /t/, /d/ + “-ed” => Phát âm là /ɪd/ (Ví dụ: Wanted /ˈwɒntɪd/, Promoted /prəˈməʊtɪd/)
  • Động từ tận cùng là /ch/, /p/, /f/, /s/, /k/, /th/, /ʃ/, /tʃ/ + “-ed” => Phát âm là /t/ (Ví dụ: Maintained /meɪnˈteɪnd/)
  • Các trường hợp còn lại + “-ed” => Phát âm là /d/

b. Mẹo Nhớ Cách Phát Âm “s/es”

  • Động từ tận cùng là -f, -k, -p, -t + “s/es” => Phát âm là /s/
  • Động từ tận cùng là -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce + “s/es” => Phát âm là /ɪz/ (Ví dụ: Promises /ˈprɒmɪsɪz/)
  • Các trường hợp còn lại + “s/es” => Phát âm là /z/ (Ví dụ: Describes /dɪsˈkraɪbz/, Apologizes /əˈpɒləʤaɪzɪz/)

c. Mẹo Nhớ Cách Đánh Trọng Âm

  • Từ có đuôi – ic, – ish, – ience, – id, – ous, – ian, – ical, – sion, – tion, – ance, – idle, – ence, – iar, – ity => Trọng âm rơi vào âm tiết trước nó. (Ví dụ: Enormous /ɪˈnɔːməs/)
  • Từ có hậu tố – ee, – eer, – ese, – ique, – ain, – esque => Trọng âm rơi vào chính âm tiết đó.
  • Từ có đuôi là – cy, – ity, – al, – gy, – graphy, – ate, – phy => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang. (Ví dụ: Attraction /əˈtræk.ʃən/, Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/)

2. Mẹo Khoanh Dạng Tìm Lỗi Sai

Dạng bài tìm lỗi sai thường không quá phức tạp. Bạn chỉ cần nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản, kết hợp với việc phân tích cấu trúc câu là có thể dễ dàng tìm ra đáp án.

Dưới đây là 4 lỗi sai thường gặp:

  • Lỗi sai về ngữ nghĩa, cách dùng từ loại
  • Lỗi sai về ngữ pháp, các thì của động từ
  • Lỗi sai về giới từ hoặc các cụm động từ
  • Lỗi sai về vị trí sắp xếp của các từ, cụm từ trong câu

3. Mẹo Khoanh Dạng Điền Vào Chỗ Trống

Dạng bài điền vào chỗ trống thường bao gồm 2 dạng: điền vào chỗ trống câu hỏi đơn lẻ và điền vào chỗ trống còn thiếu trong đoạn văn.

Để “giải quyết” dạng bài này, bạn có thể áp dụng 3 bước sau:

  • Bước 1: Đọc lướt qua toàn bộ câu hoặc đoạn văn để nắm bắt nội dung chính.
  • Bước 2: Phân tích vị trí cần điền: từ cần điền thuộc loại từ nào, nghĩa của câu như thế nào, đóng vai trò ngữ pháp ra sao,…
  • Bước 3: Xem xét các đáp án và sử dụng phương pháp loại trừ để lựa chọn đáp án phù hợp nhất.

4. Mẹo Khoanh Bài Đọc Hiểu

Bài đọc hiểu thường được xem là phần thi “nặng ký” nhất. Tuy nhiên, đừng quá lo lắng! Hãy thử áp dụng các mẹo sau:

  • Bước 1: Đọc lướt qua toàn bộ bài để nắm được bố cục và nội dung chính.
  • Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi trước, sau đó mới đọc đoạn văn để tìm câu trả lời. Lưu ý: câu trả lời thường được sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới.
  • Bước 3: Sử dụng phương pháp loại trừ để tìm ra đáp án chính xác nhất cho những câu hỏi khó.

Kết Luận

Hy vọng rằng với những mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh phần phát âm được chia sẻ trong bài viết, bạn sẽ tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *