Bạn muốn tự tin trò chuyện về công việc mơ ước hay đơn giản là muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh? Vậy thì chủ đề “nghề nghiệp” chính là chìa khóa dành cho bạn!
Hôm nay, hãy cùng VISCO khám phá những từ vựng “chất lừ”, mẫu câu giao tiếp “chuẩn không cần chỉnh” và đặc biệt là 8 đoạn hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh cực kỳ thông dụng.
Chắc chắn bạn sẽ bất ngờ với khả năng “bắn” tiếng Anh của mình đấy!
I. Bỏ túi ngay danh sách từ vựng “ruột” về nghề nghiệp
Trước khi “nhập cuộc” vào những đoạn hội thoại, hãy cùng VISCO “nghía” qua bảng từ vựng “xịn sò” dưới đây để có thêm tự tin khi giao tiếp nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Doctor (ˈdɒktər) | Bác sĩ | The doctor examined the patient thoroughly. (Bác sĩ đã kiểm tra bệnh nhân rất cẩn thận.) |
Teacher (ˈtiːtʃər) | Giáo viên | The teacher explained the lesson clearly to the students. (Giáo viên giải thích bài học rất dễ hiểu cho học sinh.) |
Police officer (pəˈliːs ˈɒfɪsər) | Cảnh sát | The police officer arrested the suspect. (Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.) |
Journalist (ˈdʒɜːrnəlɪst) | Nhà báo | The journalist reported on the political scandal. (Nhà báo đưa tin về vụ bê bối chính trị.) |
Chef (ʃef) | Đầu bếp | The chef prepared a delicious meal for the guests. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách.) |
Farmer (ˈfɑːmər) | Nông dân | The farmer harvested the crops early in the morning. (Nông dân đã thu hoạch lúa từ sáng sớm.) |
Construction worker (kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər) | Công nhân xây dựng, thợ xây | The construction worker built the new bridge. (Thợ xây đã xây cây cầu mới.) |
Engineer (ˌɛndʒɪˈnɪər) | Kỹ sư | The engineer designed the innovative new machine. (Kỹ sư đã thiết kế ra chiếc máy mới mang tính cải tiến.) |
Lawyer (ˈlɔːjər) | Luật sư | The lawyer defended his client in court. (Luật sư bào chữa cho thân chủ của mình trước tòa.) |
II. “Mở khóa” bí mật giao tiếp với 15 mẫu câu “đỉnh của chóp”
Bạn đã sẵn sàng để “thăng hạng” kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình? Hãy cùng VISCO khám phá 15 mẫu câu “ruột” về chủ đề nghề nghiệp, giúp bạn tự tin “tám chuyện” với người bản xứ nhé!
Mẫu câu | Ý nghĩa |
---|---|
What do you do for a living? | Bạn làm nghề gì? |
What are your main responsibilities in your job? | Nhiệm vụ chính của bạn trong công việc là gì? |
Why did you choose this career path? | Tại sao bạn chọn nghề này? |
What qualifications or skills are necessary for your job? | Bạn cần những kỹ năng hoặc chứng chỉ gì để làm công việc này? |
What do you enjoy most about your job? | Bạn thích điều gì nhất ở công việc của mình? |
What are some challenges you face in your job? | Một số khó khăn bạn gặp phải trong công việc của bạn là gì? |
Can you describe a typical day at work for you? | Một ngày làm việc của bạn sẽ diễn ra như thế nào? |
How do you stay updated on advancements in your field? | Làm thế nào để bạn luôn cập nhật thông tin về xu hướng mới trong ngành của mình? |
What advice would you give to someone interested in pursuing a career in your field? | Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho những người quan tâm đến ngành này? |
III. Thực hành “siêu tốc” với 8 đoạn hội thoại “cực chất”
Đã đến lúc “thử lửa” với những đoạn hội thoại thực tế rồi! VISCO đã chọn lọc kỹ càng 8 đoạn hội thoại về các nghề nghiệp phổ biến, giúp bạn dễ dàng học hỏi và áp dụng.
1. Hội thoại 1: Nghề bác sĩ
hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng anh
2. Hội thoại 2: Nghề giáo viên
Anna: Hello, long time no see. What are you doing for a living now?
Emi: Hello, nice to see you again. Now I am a Math teacher.
Anna: That’s great! Why did you decide to become a Math teacher?
Emi: Um, I loved studying Math when I was at high school. It’s a subject that offers endless opportunities for problem-solving and critical thinking. So, I decided to become a Math teacher in the future.
Anna: How many days a week do you typically work? And how many hours do you usually work in a day?
Emi: I work five days a week, Monday through Friday. On average, I would say I work about 7-8 hours a day, including class time, preparation, and grading.
Anna: Wow, that sounds quite busy. But being a teacher is a precious job.
Emi: Yes, I am always proud of myself.
3. Hội thoại 3: Nghề công an, cảnh sát
Susan: Hello, it is Susan. Can I speak to Mr. Jackson?
Jackson: Hi, Jackson is speaking. Who are you?
Jackson: Wow, hi Jackson, I’m Susan, your high school’s friend. You forget me?
Jackson: Oh, I remember. Hi Susan, why do you call me?
Susan: Nothing! How are you?
Jackson: I’m fine, what about you?
Susan: I’m ok. What are you doing for a living now?
Jack: Now I am a policeman.
Susan: Oh wow, how long have you been working as a police officer?
Jack: I’ve been serving as a police officer for about 7 years now.
Susan: What inspired you to become a police officer?
Jack: I’ve always had a strong sense of justice and a desire to help people in need.
Susan: That’s commendable.
IV. “Luyện công” hiệu quả với video hội thoại
Để kỹ năng giao tiếp thêm phần “lên tay”, đừng bỏ lỡ những video hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh với nhiều tình huống “cực kỳ gần gũi” mà VISCO đã dày công sưu tầm nhé!
VISCO hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp. Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật những kiến thức bổ ích và thú vị khác nhé!