Bạn có bao giờ tự hỏi “Cái bút chì” trong tiếng Anh là gì, hay “Bảng đen” được gọi như thế nào chưa? Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một cách hiệu quả để ghi nhớ và áp dụng dễ dàng hơn. Hôm nay, VISCO sẽ cùng bạn khám phá thế giới đồ dùng học tập quen thuộc qua lăng kính tiếng Anh nhé!
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vật Dụng Trong Lớp Học
Hãy bắt đầu với những vật dụng cơ bản, không thể thiếu trong bất kỳ lớp học nào:
Từ Vựng | Nghĩa | Phiên Âm |
---|---|---|
Desk | Bàn học | /dɛsk/ |
Chair | Ghế | /tʃɛə/ |
Table | Bàn | /ˈteɪbl/ |
Blackboard | Bảng đen | /ˈblækbɔːrd/ |
Whiteboard | Bảng trắng | /ˈwaɪtbɔːrd/ |
Projector | Máy chiếu | /prəˈdʒɛktə/ |
Screen | Màn chiếu | /skriːn/ |
Bookshelf | Giá sách | /ˈbʊkʃelf/ |
Cabinet | Tủ | /ˈkæbɪnɪt/ |
Lưu ý:
- “Teacher’s desk” là bàn giáo viên.
- “Students’ desks” là bàn học sinh.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập
Tiếp theo là những “người bạn đồng hành” quen thuộc của chúng ta:
Từ Vựng | Nghĩa | Phiên Âm |
---|---|---|
Textbook | Sách giáo khoa | /ˈtɛkstbʊk/ |
Workbook | Sách bài tập | /ˈwəːkbʊk/ |
Pencils | Bút chì | /ˈpɛnsəlz/ |
Pens | Bút mực | /pɛnz/ |
Erasers | Gôm | /ɪˈreɪzərz/ |
Markers | Bút dạ | /ˈmɑːkərz/ |
Highlighters | Bút đánh dấu | /ˈhaɪˌlaɪtəz/ |
Paper | Giấy | /ˈpeɪpə/ |
Notebooks | Sổ ghi chép | /ˈnɔʊtˌbʊks/ |
Folders | Tập hồ sơ | /ˈfɔʊldərz/ |
Và một số dụng cụ học tập khác:
- Dictionaries: Từ điển (/ˈdɪkʃəˌnɛriz/)
- Thesauruses: Từ điển đồng nghĩa (/ˈθɛsəˌrɔʊsiz/)
- Rulers: Thước kẻ (/ˈruːləz/)
- Scissors: Kéo (/ˈsɪzəz/)
- Glue: Keo (/ɡluː/)
- Maps: Bản đồ (/mæps/)
- Charts: Biểu đồ (/tʃɑːrts/)
- Posters: Áp phích (/ˈpɑːstəz/)
- Worksheets: Phiếu bài tập (/ˈwəːkʃiːts/)
- Handouts: Tài liệu phát tay (/ˈhændaʊs/)
Từ Vựng Tiếng Anh Về Công Nghệ Số Trong Lớp Học
Trong thời đại công nghệ số, những thiết bị hiện đại cũng góp mặt trong lớp học:
Từ Vựng | Nghĩa | Phiên Âm |
---|---|---|
Computer | Máy tính | /kəmˈpjuːtə/ |
Laptop | Máy tính xách tay | /ˈlæpˌtɒp/ |
Tablet | Máy tính bảng | /ˈtæblɪt/ |
Projector | Máy chiếu | /prəˈdʒɛktə/ |
Screen | Màn hình | /skriːn/ |
Speakers | Loa | /ˈspikəz/ |
Headphones | Tai nghe | /ˈhɛdˌfəʊnz/ |
Internet | Mạng Internet | /ˈɪntəˌnɛt/ |
Mẹo Nhỏ Ghi Nhớ Từ Vựng
- Sử dụng giấy nhớ: Dán giấy nhớ với từ vựng tiếng Anh lên các đồ vật trong nhà, giúp bạn ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên.
- Luyện tập thường xuyên: Hãy áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày hoặc viết các đoạn văn ngắn.
Kết Luận
Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập. Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!