Nắm vững từ vựng tiếng Anh về hoạt động thường ngày là chìa khóa đấy! Từ những việc đơn giản như thức dậy, đánh răng đến các hoạt động thường nhật khác, hãy cùng VISCO khám phá thế giới từ vựng phong phú và những mẹo để bạn giao tiếp tự tin hơn nhé!
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoạt Động Tại Nhà
Bạn có bao giờ tự hỏi “Đánh răng” trong tiếng Anh là gì? Hay đơn giản hơn là “thức dậy”? Cùng VISCO bổ sung ngay vốn từ vựng của mình với bảng dưới đây nhé!
Buổi Sáng
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
---|---|
Wake up | Thức dậy |
Get out of bed | Rời giường |
Stretch | Dãn cơ |
Yawn | Ngáp |
Brush teeth | Đánh răng |
Washing face | Rửa mặt |
Washing hands | Rửa tay |
Washing hair | Gội đầu |
Shave | Cạo râu |
Comb hair | Chải tóc |
Make breakfast | Làm bữa sáng |
Have breakfast | Ăn sáng |
Eat cereal | Ăn ngũ cốc |
Drink coffee | Uống cà phê |
Buổi Trưa & Buổi Tối
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
---|---|
Cooking | Nấu ăn |
Baking | Nướng bánh |
Have lunch | Ăn trưa |
Cook dinner | Nấu bữa tối |
Have dinner | Ăn tối |
Wash dishes | Rửa bát |
Hoạt Động Khác
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
---|---|
Taking a bath | Tắm |
Gardening | Làm vườn |
Cleaning | Dọn dẹp |
Get dressed | Mặc quần áo |
Put on shoes | Đi giày |
Read the news | Đọc tin tức |
Exercise | Tập thể dục |
Take care of pets | Chăm sóc thú cưng |
Washing clothes | Giặt quần áo |
Watch TV | Xem TV |
Read a book | Đọc sách |
Cutting nails | Cắt móng tay |
Listen to music | Nghe nhạc |
Take out the rubbish | Đổ rác |
Go to bed | Đi ngủ |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoạt Động Bên Ngoài
Ngoài những hoạt động thường ngày tại nhà, bạn cũng đừng quên bỏ túi những từ vựng về các hoạt động bên ngoài nhé.
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
---|---|
Go for a run | Chạy bộ |
Go for a swim | Đi bơi |
Walk the dog | Dắt chó đi dạo |
Hang out with friends | Đi chơi với bạn |
Go to school | Đi học |
Go shopping | Đi mua sắm |
Go to the market | Đi chợ |
Have a walk | Đi bộ, đi dạo |
Ride a bike | Đi xe đạp |
Drive a car | Lái ô tô |
Take a bus | Bắt xe buýt |
Wait for a bus | Đợi xe buýt |
Take a taxi | Bắt xe tắc-xi |
Go on a picnic | Đi dã ngoại |
Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng Về Hoạt Động Thường Ngày
Để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, VISCO đã tổng hợp một số mẫu câu đơn giản mà bạn có thể sử dụng để miêu tả hoạt động thường ngày của mình:
MẪU CÂU | DỊCH NGHĨA |
---|---|
I usually wake up at 6:00. | Tôi thường tỉnh giấc vào lúc 6:00. |
I brush my teeth and wash my face. | Tôi đánh răng và rửa mặt. |
I dry and comb my hair. | Tôi lau khô và chải tóc. |
I iron my clothes and shine my shoes. | Tôi ủi quần áo và đánh bóng giày. |
I brush my teeth every morning. | Tôi đánh răng mỗi sáng. |
I have bread for breakfast. | Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng. |
I clean up the table after having breakfast. | Tôi dọn dẹp bàn ăn sau khi ăn sáng. |
I used to ride my bike to school. | Tôi từng lái xe đạp đi học. |
She never forgets to remove her make-up. | Cô ấy không bao giờ quên tẩy trang. |
I do the laundry every day. | Tôi giặt quần áo mỗi ngày. |
My mom always prepares dinner for me. | Mẹ luôn chuẩn bị bữa tối cho tôi. |
I’m the one who will wash dishes. | Tôi là người rửa bát đĩa. |
She had a chit-chat with her friends last night. | Cô ấy nói chuyện phiếm với bạn bè tối qua. |
He usually browses the Internet before going to sleep. | Anh ấy thường lướt Internet trước khi đi ngủ. |
I’m gonna hit the sack right now. | Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ. |
I go downstairs to clean the house. | Tôi đi xuống lầu để dọn nhà. |
I get undressed. | Tôi thay đồ. |
I get into my pajamas and take out the rubbish. | Tôi mặc đồ ngủ và đi đổ rác. |
If I don’t feel so tired, I’ll cook dinner. | Nếu không quá mệt, tôi sẽ nấu bữa tối. |
I have a break on my couch and listen to the radio. | Tôi thư giãn trên ghế và nghe đài. |
I crash on the sofa and watch TV when I get home. | Tôi nằm lên sofa và xem ti vi khi về nhà. |
I turn off the lights and go to bed. | Tôi tắt đèn và đi ngủ. |
Bí Quyết Nâng Cao Vốn Từ Vựng Tiếng Anh
Để việc học từ vựng hiệu quả hơn, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Học từ vựng theo chủ đề: Việc học theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn và có thể sử dụng ngay trong ngữ cảnh cụ thể.
- Thực hành thường xuyên: Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới học trong giao tiếp hàng ngày, viết nhật ký hoặc trò chuyện với bạn bè.
- Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ hữu ích giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh về hoạt động thường ngày. Chúc bạn học tập hiệu quả và ngày càng tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh!