Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoạt Động Hằng Ngày: Nâng Cao Giao Tiếp Hiệu Quả

thumbnailb

Bạn có muốn tự tin trò chuyện về một ngày của mình bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên? Việc nắm vững bộ từ vựng về chủ đề hoạt động hằng ngày là chìa khóa giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy cùng VISCO khám phá thế giới từ vựng phong phú này và mở ra cánh cửa đến với khả năng ngôn ngữ lưu loát hơn nhé!

Tại sao từ vựng về hoạt động hằng ngày lại quan trọng?

Học từ vựng về hoạt động hằng ngày là bước đệm vững chắc trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Chủ đề này không chỉ gần gũi, thiết thực với cuộc sống thường nhật mà còn là nền tảng để bạn mở rộng vốn từ vựng sang các lĩnh vực khác.

Khi nắm vững từ vựng về hoạt động hằng ngày, bạn có thể:

  • Tự tin giới thiệu về bản thân, chia sẻ về thói quen, sở thích và lịch trình sinh hoạt của mình với người nước ngoài.
  • Dễ dàng hiểu được nội dung các cuộc trò chuyện, bài báo, bộ phim, chương trình truyền hình liên quan đến cuộc sống thường ngày.
  • Nâng cao khả năng viết về những chủ đề quen thuộc, tạo tiền đề cho việc viết luận, viết email, viết blog… bằng tiếng Anh.

Cùng VISCO khám phá kho tàng từ vựng về hoạt động hằng ngày

1. Hoạt động ở nhà

Từ những việc làm quen thuộc mỗi sáng thức giấc cho đến khi đêm về, VISCO sẽ giúp bạn “bỏ túi” ngay bộ từ vựng tiếng Anh về hoạt động ở nhà cực kỳ hữu ích:

  • Thức dậy – Wake up: Hãy bắt đầu ngày mới với từ “wake up”!
  • Rời khỏi giường – Get out of bed: Sau khi thức dậy, bạn “get out of bed” để chào đón ngày mới.
  • Dãn cơ – Stretch: Đừng quên “stretch” để cơ thể khỏe khoắn hơn.
  • Ngáp – Yawn: “Yawn” là một hành động tự nhiên khi chúng ta mệt mỏi.
  • Đánh răng – Brush teeth: “Brush teeth” là việc làm không thể thiếu mỗi sáng và tối.
  • Rửa mặt – Washing face: “Washing face” giúp bạn tỉnh táo và sảng khoái hơn.
  • Rửa tay – Washing hands: Giữ vệ sinh bằng cách “washing hands” thường xuyên.
  • Gội đầu – Washing hair: “Washing hair” giúp mái tóc của bạn luôn sạch sẽ và thơm tho.
  • Cạo râu – Shave: “Shave” là việc làm quen thuộc của các bạn nam.
  • Chải tóc – Comb hair: “Comb hair” giúp mái tóc của bạn gọn gàng hơn.
  • Làm bữa sáng – Make breakfast: “Make breakfast” cho cả nhà là một hoạt động ý nghĩa.
  • Ăn sáng – Have breakfast: Bữa sáng – “Have breakfast” cung cấp năng lượng cho ngày mới.
  • Ăn ngũ cốc – Eat cereal: “Eat cereal” là một lựa chọn nhanh gọn cho bữa sáng.
  • Uống cà phê – Drink coffee: Nhiều người yêu thích “drink coffee” vào buổi sáng.
  • Nấu ăn – Cooking: “Cooking” là một hoạt động thú vị và bổ ích.
  • Nướng bánh – Baking: “Baking” mang đến những chiếc bánh thơm ngon cho gia đình.
  • Tắm – Taking a bath: “Taking a bath” giúp bạn thư giãn sau ngày dài hoạt động.
  • Làm vườn – Gardening: “Gardening” giúp bạn gần gũi với thiên nhiên hơn.
  • Dọn dẹp – Cleaning: Giữ cho ngôi nhà luôn sạch sẽ bằng cách “cleaning” thường xuyên.
  • Mặc quần áo – Get dressed: “Get dressed” là việc làm cần thiết trước khi ra khỏi nhà.
  • Đi giày – Put on shoes: “Put on shoes” trước khi ra khỏi nhà.
  • Đọc tin tức – Read the news: Cập nhật thông tin bằng cách “read the news”.
  • Tập thể dục – Exercise: “Exercise” giúp cơ thể khỏe mạnh và tinh thần sảng khoái.
  • Chăm sóc thú cưng – Take care of pets: “Take care of pets” là trách nhiệm của người chủ.
  • Giặt quần áo – Washing clothes: “Washing clothes” giúp bạn luôn có quần áo sạch sẽ để mặc.
  • Ăn trưa – Have lunch: Bữa trưa – “Have lunch” bổ sung năng lượng cho hoạt động buổi chiều.
  • Nấu bữa tối – Cook dinner: “Cook dinner” cho gia đình là một niềm vui của nhiều người.
  • Ăn tối – Have dinner: “Have dinner” quây quần bên gia đình.
  • Xem TV – Watch TV: “Watch TV” là một hình thức giải trí phổ biến.
  • Đọc sách – Read a book: “Read a book” giúp bạn thư giãn và mở mang kiến thức.
  • Cắt móng tay – Cutting nails: “Cutting nails” thường xuyên giúp bạn giữ gìn vệ sinh cá nhân.
  • Nghe nhạc – Listen to music: “Listen to music” giúp bạn thư giãn và cảm thấy vui vẻ hơn.
  • Đổ rác – Take out the rubbish: Giữ gìn vệ sinh môi trường bằng cách “take out the rubbish” đúng nơi quy định.
  • Đi ngủ – Go to bed: Kết thúc một ngày bằng giấc ngủ ngon – “Go to bed”!

2. Hoạt động bên ngoài

Ngoài những hoạt động thường ngày trong nhà, VISCO sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng với các hoạt động diễn ra bên ngoài:

  • Chạy bộ – Go for a run: “Go for a run” giúp rèn luyện sức khỏe hiệu quả.
  • Đi bơi – Go for a swim: “Go for a swim” là hoạt động giải trí lý tưởng trong những ngày hè oi bức.
  • Dắt chó đi dạo – Walk the dog: “Walk the dog” là hoạt động yêu thích của nhiều người nuôi thú cưng.
  • Đi chơi với bạn bè – Hang out with friends: “Hang out with friends” mang đến những giây phút thư giãn và vui vẻ.
  • Đi học – Go to school: “Go to school” là việc làm quen thuộc của các bạn học sinh, sinh viên.
  • Đi mua sắm – Go shopping: “Go shopping” thỏa mãn niềm đam mê mua sắm của nhiều người.
  • Đi chợ – Go to the market: “Go to the market” để mua sắm thực phẩm tươi ngon.
  • Đi bộ, đi dạo – Have a walk: “Have a walk” giúp bạn thư giãn và tận hưởng không khí trong lành.
  • Đi xe đạp – Ride a bike: “Ride a bike” là hoạt động rèn luyện sức khỏe được nhiều người yêu thích.
  • Lái xe ô tô – Drive a car: “Drive a car” giúp bạn di chuyển dễ dàng và thuận tiện hơn.
  • Bắt xe buýt – Take a bus: “Take a bus” là lựa chọn tiết kiệm cho việc di chuyển.
  • Đợi xe buýt – Wait for a bus: “Wait for a bus” tại trạm xe buýt.
  • Bắt xe tắc-xi – Take a taxi: “Take a taxi” là lựa chọn nhanh chóng và thuận tiện khi bạn cần di chuyển gấp.
  • Đi dã ngoại – Go on a picnic: “Go on a picnic” cùng gia đình, bạn bè vào dịp cuối tuần.

Nâng cao kỹ năng giao tiếp với những cấu trúc câu thông dụng

Để giúp bạn tự tin sử dụng từ vựng về hoạt động hằng ngày trong giao tiếp, VISCO gợi ý một số cấu trúc câu thông dụng:

  • I spend a lot of time + V-ing/on N: (Tôi dành thời gian vào việc …)
    • Ví dụ: He spends his time playing games. (Anh ấy dành thời gian vào việc chơi game.)
  • I (often) tend …+ to Verb: (Tôi thường có xu hướng …)
    • Ví dụ: I often tend to go home after school. (Tôi thường có xu hướng về nhà sau khi tan học.)
  • You will always find me + V-ing: (Bạn sẽ luôn thấy tôi …)
    • Ví dụ: You will always find me doing housework every weekend. (Bạn sẽ luôn thấy tôi đang làm việc nhà mỗi cuối tuần.)
  • V-ing is a big part of my life: (… chiếm phần lớn trong cuộc sống của tôi)
    • Ví dụ: Going to school is a big part of my life. (Đi học là một phần lớn trong cuộc sống của tôi)
  • I make a point of + Noun/Ving: (Tôi cho rằng việc…rất quan trọng đối với tôi)
    • Ví dụ: I make taking care of my family is very important to me. (Tôi cho rằng việc chăm sóc gia đình rất quan trọng với tôi.)
  • Whenever I get the chance, I will + V: (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi sẽ …)
    • Ví dụ: Whenever I have a chance, I will read books (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi sẽ đọc sách.)
  • I have a habit of…+ Noun/V-ing: (Tôi hay có thói quen…)
    • Ví dụ: I have a habit of playing basketball every afternoon. (Tôi có thói quen chơi bóng rổ vào mỗi buổi chiều.)
  • I rarely …: (Tôi hiếm khi …)
    • Ví dụ: I rarely use my phone at night before I go to bed. (Tôi hiếm khi dùng điện thoại vào buổi tối trước khi đi ngủ.)

Luyện tập ngay với một số mẫu câu ví dụ

Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu, VISCO đã chuẩn bị sẵn một số mẫu câu ví dụ:

  • I usually wake up at 6:00. (Tôi thường tỉnh giấc vào lúc 6:00.)
  • I brush my teeth and wash my face. (Tôi đánh răng và rửa mặt.)
  • I dry and comb my hair. (Tôi lau khô và chải tóc.)
  • I iron my clothes and shine my shoes. (Tôi ủi quần áo và đánh bóng giày.)
  • I brush my teeth every morning. (Tôi đánh răng mỗi sáng.)
  • I have bread for breakfast. (Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng.)
  • I clean up the table after having breakfast. (Tôi dọn dẹp bàn ăn sau khi ăn sáng.)
  • I used to ride my bike to school. (Tôi từng lái xe đạp đi học.)
  • She never forgets to remove her make-up. (Cô ấy không bao giờ quên tẩy trang.)
  • I do the laundry every day. (Tôi giặt quần áo mỗi ngày.)
  • My mom always prepares dinner for me. (Mẹ luôn chuẩn bị bữa tối cho tôi.)
  • I’m the one who will wash dishes. (Tôi là người rửa bát đĩa.)
  • She had a chit-chat with her friends last night. (Cô ấy nói chuyện phiếm với bạn bè tối qua.)
  • He usually browses the Internet before going to sleep. (Anh ấy thường lướt Internet trước khi đi ngủ.)
  • I’m gonna hit the sack right now. (Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)
  • I go downstairs to clean the house. (Tôi đi xuống lầu để dọn nhà.)
  • I get undressed. (Tôi thay đồ.)
  • I get into my pajamas and take out the rubbish. (Tôi mặc đồ ngủ và đi đổ rác.)
  • If I don’t feel so tired, I’ll cook dinner. (Nếu không quá mệt, tôi sẽ nấu bữa tối.)
  • I have a break on my couch and listen to the radio. (Tôi thư giãn trên ghế và nghe đài.)
  • I crash on the sofa and watch TV when I get home. (Tôi nằm lên sofa và xem ti vi khi về nhà.)
  • I turn off the lights and go to bed. (Tôi tắt đèn và đi ngủ.)

Bắt đầu hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh về hoạt động hằng ngày cùng VISCO!

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng và cấu trúc câu hữu ích về chủ đề hoạt động hằng ngày.

Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả nhất. Đừng quên theo dõi VISCO để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *