Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh giúp nhà tuyển dụng nắm bắt kỹ năng và mức độ phù hợp của bạn với vị trí tuyển dụng
Bạn đã bao giờ bối rối khi nhà tuyển dụng yêu cầu “Tell me about yourself” trong buổi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh? Phần giới thiệu bản thân tưởng chừng đơn giản nhưng lại là chìa khóa then chốt để tạo ấn tượng ban đầu và mở ra cơ hội nghề nghiệp.
Đừng lo lắng! VISCO sẽ trang bị cho bạn cẩm nang “tuyệt đỉnh” với 15+ mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, giúp bạn tự tin tỏa sáng và chinh phục nhà tuyển dụng!
Vì Sao Phần Giới Thiệu Bản Thân Lại Quan Trọng Trong Phỏng Vấn?
Dù là sinh viên mới ra trường hay ứng viên dày dặn kinh nghiệm, phần giới thiệu bản thân luôn là bước đệm không thể thiếu trong mọi cuộc phỏng vấn. Nó giống như lời chào đầu, giúp bạn phá vỡ rào cản ban đầu và tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Câu hỏi “Introduce yourself” giúp nhà tuyển dụng:
- Nắm bắt sơ lược: Họ sẽ hiểu hơn về kinh nghiệm, kỹ năng, và điểm mạnh của bạn.
- “Phá băng” cuộc trò chuyện: Tạo không khí thoải mái, cởi mở hơn.
- Đánh giá: Từ đó, họ đánh giá sự tự tin, kỹ năng giao tiếp, và khả năng của bạn có phù hợp với vị trí ứng tuyển hay không.
Bật Mí Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh “Ăn Điểm”
Cấu trúc câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Để tạo nên một bài giới thiệu “ghi điểm” với nhà tuyển dụng, hãy ghi nhớ công thức “vàng”: W.A.P
- W – Work (Kinh nghiệm làm việc): Chiếm 80% nội dung, tập trung vào kinh nghiệm, thành tích nổi bật.
- A – Academic (Học vấn): 10-15% nội dung, đề cập đến trường học, ngành học, thành tựu học thuật.
- P – Personal (Thông tin cá nhân): 5-10% còn lại, giới thiệu chung về bản thân, điểm mạnh liên quan đến công việc.
Hãy linh hoạt điều chỉnh tỷ lệ W.A.P cho phù hợp với kinh nghiệm và vị trí ứng tuyển của bạn.
Cụ thể:
-
Lời chào & Giới thiệu:
- Bắt đầu bằng lời chào: “Good morning/afternoon”, “Hello”.
- Giới thiệu tên: “My name is [Tên đầy đủ]”, “You can call me [Tên thường gọi]”.
- (Tuổi, nơi ở – nếu cần)
Ví dụ: “Hello! My name is Nguyen Thi Linh.”
-
Trình độ học vấn:
- Sinh viên: “I am a [Năm học] year student at [Tên trường]”, “I study at [Tên trường]”.
- Đã tốt nghiệp: “I graduated from [Tên trường]”, “My major is [Ngành học]”.
Ví dụ: “I recently graduated from the University of Economics in Ho Chi Minh City with a degree in Business Administration.”
-
Kinh nghiệm làm việc & Thành tích:
- “I have [Số năm] years of experience in [Lĩnh vực]”.
- “I worked as a [Chức danh] at [Tên công ty]”.
- “My main responsibilities included [Công việc/Dự án]”.
- “I successfully [Hoàn thành] [Công việc/Dự án], resulting in [Kết quả/Lợi ích]”.
Cấu trúc câu giới thiệu về kinh nghiệm làm việc và những thành tích đạt được
Ví dụ: “I have 2 years of experience in the marketing industry. I worked as a Marketing Specialist at XYZ Company. My main responsibilities included developing and executing digital marketing campaigns. I successfully launched a social media campaign, resulting in a 20% increase in brand awareness.”
-
Thông tin cá nhân (liên quan đến công việc):
- Tính cách: “I have a(n) [Tính từ] personality”.
- Sở thích: “I enjoy/love [Động từ V-ing]”, “I spend a lot of time [Động từ V-ing]”.
- Điểm mạnh: “My strengths are [Danh từ/Cụm danh từ]”, “I am proficient in [Kỹ năng]”.
Các từ vựng phổ biến có thể sử dụng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Ví dụ: “My strengths lie in strategic problem-solving and effective communication. I am proficient in project management, ensuring tasks are completed efficiently and on time.”
-
Kết thúc:
- Khẳng định lại kinh nghiệm, kỹ năng phù hợp.
- Thể hiện sự mong muốn đóng góp.
- Cảm ơn nhà tuyển dụng.
Ví dụ:
- “To sum up, with my blend of skills and passion, I believe I can make a valuable contribution to your organization.”
- “Overall, my background and experiences align well with the requirements of this role, and I’m enthusiastic about the opportunity to further discuss how I can be an asset to your team.”
“Bỏ Túi” Mẫu Giới Thiệu “Chuẩn Không Cần Chỉnh” Cho Sinh Viên
Mẫu 1: Sinh viên chưa có kinh nghiệm
“Hello! My name is Nguyen Thi Linh. I recently graduated from the University of Economics in Ho Chi Minh City with a degree in Business Administration. During my time at university, I was an active member of the Student Business Club, which provided me with valuable experiences in project management and team collaboration.
Khi chưa có kinh nghiệm, hãy nói về những kỹ năng có liên quan đến vị trí tuyển dụng
For my final year project, I analyzed consumer behavior on Vietnamese e-commerce platforms. This allowed me to hone my data analysis and market research skills, using tools like Google Analytics and Tableau.
Although I’m a fresh graduate, I’m eager to bring my passion for business development and my academic learning to a practical setting. I believe that joining [Tên công ty] will be an excellent opportunity for me to grow professionally and contribute to your team’s ongoing efforts to [Mục tiêu của công ty]. Thank you for considering my application.”
Mẫu 2: Sinh viên có kinh nghiệm thực tập
“My name is Dang Ngoc An. I recently graduated from Vietnam National University with a degree in Information Technology. Throughout my time at the university, I was actively involved in the IT Club, where I held the position of Secretary. Taking on that responsibility, I coordinated events and workshops, honing my organizational and communication skills.
Last summer, I had the chance to intern at CMC Corporation in their software development department. I played a role in the development of their latest mobile application, which allowed me to apply my coding skills in real-world scenarios.
I believe that with my educational background coupled with the practical experiences I’ve gathered, I can contribute effectively to this role and your esteemed organization.”
“Nâng Tầm” Bài Giới Thiệu Với Kinh Nghiệm Thực Tế
Khi đã có kinh nghiệm, cho thấy bản thân bạn đáp ứng tốt những tiêu chí tuyển dụng đề ra
Bạn đã có kinh nghiệm làm việc? Hãy vận dụng kinh nghiệm đó để tạo ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng!
Bố cục hiệu quả:
- Quá khứ: Trình bày về học vấn, kinh nghiệm liên quan.
- Hiện tại: Vị trí hiện tại, thành tựu nổi bật.
- Tương lai: Kế hoạch, mục tiêu, lý do bạn ứng tuyển.
Ví dụ:
“Hello, my name is Lan and I am 25 years old. I have been working as a Web Developer for the past 3 years at Company A. I have a passion for creating beautiful and functional websites, with a degree in Computer Science from University AB.
One of my most notable accomplishments was leading a cross-functional team in the complete overhaul of a client’s e-commerce website. By optimizing the user experience, implementing responsive design, and streamlining the checkout process, we managed to increase the website’s conversion rate by 40% within the first two months after the launch.
I am always eager to learn new skills and technologies and enjoy working in a startup company. That’s why I am interested in joining your company.”
Bí Quyết Giúp Bài Giới Thiệu “Ghi Điểm” Tuyệt Đối
Nên giới thiệu bản thân trong khoảng 1-2 phút
- Chuẩn bị & Luyện tập: Luyện tập trước giúp bạn tự tin, lưu loát, và xử lý tình huống tốt hơn.
- Phát âm chuẩn: Phát âm rõ ràng, dễ hiểu giúp truyền đạt thông tin hiệu quả.
- Kết hợp ngôn ngữ cơ thể: Ánh mắt, cử chỉ tạo sự kết nối và thể hiện sự tự tin.
- Nghiên cứu về nhà tuyển dụng: Hiểu về công ty giúp bạn điều chỉnh bài giới thiệu phù hợp.
“Giải Đáp” Những Câu Hỏi Thường Gặp
-
Nên giới thiệu trong bao lâu?
Khoảng 1-2 phút là hợp lý.
-
Ngoài “Tell me about yourself”, còn câu hỏi nào tương tự?
“Could you describe yourself?”, “Tell me something about yourself that’s not on your CV”,…
-
Thông tin nào không nên đưa vào?
Không nên đưa những thông tin quá riêng tư hoặc không liên quan đến vị trí ứng tuyển
Thông tin cá nhân quá riêng tư, không liên quan đến công việc, tiêu cực về công việc cũ,…
VISCO hy vọng cẩm nang này sẽ giúp bạn tự tin tỏa sáng trong phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh! Chúc bạn thành công!