tiếng anh giao tiếp trong quán cafe
Hình ảnh minh họa: Giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe
Bên cạnh sự phát triển của văn hóa ẩm thực, các quán cafe, trà sữa ngày càng trở thành điểm đến yêu thích của du khách quốc tế. Chính vì vậy, tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt là đối với nhân viên phục vụ.
Nếu bạn đang làm việc tại một quán cafe thu hút nhiều du khách nước ngoài và muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, thì bài viết này là dành cho bạn! Hãy cùng VISCO khám phá những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe thông dụng và bổ ích nhất nhé!
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên phục vụ
giao tiếp tiếng anh trong quán cafe
Hình ảnh minh họa: Nhân viên phục vụ giao tiếp với khách hàng bằng tiếng Anh
1.1. Chào hỏi và hỗ trợ khách hàng
- Good morning/afternoon. Can I help you? (Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
- What would you like to drink? (Bạn muốn dùng đồ uống gì ạ?)
- Maybe I can help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn được chứ?)
1.2. Ghi nhận đơn hàng
- What are you having? (Quý khách dùng gì?)
- What can I get you? (Tôi có thể lấy gì cho bạn?)
- Do you have a reservation? (Bạn có đặt bàn trước không?)
- Would you like ice with that? (Bạn có muốn dùng cùng với đá không?)
- What flavour would you like? (Quý khách thích vị gì?)
- Is it for here or to go? (Bạn sẽ uống ở đây hay muốn mang về?)
- Are you ready to order? (Bạn đã sẵn sàng để chọn đồ uống chưa?)
- Is that all? (Đấy là tất cả ư?)
- Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không?)
1.3. Xử lý tình huống
- Sorry, we are out of cappuccino. (Xin lỗi, chúng tôi hết cappuccino rồi.)
- I’m sorry we’re out of that. (Xin lỗi chúng tôi hết món đó rồi.)
- Can/Do you want to change your order, please? (Bạn có muốn thay đổi đổi món khác không?)
- Please give me a few minutes, ok? (Hãy cho mình vài phút nhé, được chứ?)
- All right, I’ll come back in 5 minutes! (Được ạ, tôi sẽ trở lại sau 5 phút!)
- The wifi password is…. (Mật khẩu Wifi là….)
- Please wait for ten minutes. (Quý khách đợi 10 phút nhé.)
- Really? Please wait. I will check again. (Vậy sao? Chờ chút. Tôi sẽ kiểm tra lại.)
- Let me check it for you. (Để tôi đổi cho quý khách.)
- Oh yeah! I’m so sorry about that. (Ồ vâng! Tôi rất xin lỗi về điều đó.)
1.4. Phục vụ và thanh toán
- Here’s your coffee. (Đây là cafe của quý khách.)
- Here it is! Enjoy your time here! (Đây ạ! Chúc quý khách vui vẻ!)
- Yeah, you’re always welcome! (Vâng. Ở đây luôn luôn chào đón bạn!)
- Of course. I’ll come back. (Chắc chắn chứ. Tôi sẽ quay trở lại ngay.)
- Enjoy yourself! (Xin hãy thưởng thức!)
- Enjoy your meal (Chúc quý khách ngon miệng.)
- Here’s your bill. (Hóa đơn của quý khách đây.)
- The total is twenty thousand VND. (Số tiền quý khách cần thanh toán toàn bộ là 20 ngàn đồng.)
- Thank you so much. (Cảm ơn bạn nhiều nhé.)
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe cho khách hàng
từ vựng tiếng anh trong quán cafe
Hình ảnh minh họa: Từ vựng tiếng Anh thông dụng trong quán cafe
2.1. Gọi món và yêu cầu
- Just give me a few minutes, ok? (Cho tôi vài phút nhé, được chứ?)
- I think I’ll take this one. (Tôi nghĩ tôi sẽ lấy món này.)
- Yes, I’d like a glass of orange juice, please. (Vâng, tôi muốn một ly nước cam ép.)
- I would like a cup of coffee, please! (Cho tôi một tách cà phê nhé!)
- Do you serve food? (Bạn có phục vụ đồ ăn không?)
- Can we pay separately? (Chúng tôi trả tiền riêng được không?)
- Can I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ được không?)
2.2. Yêu cầu đặc biệt
- Ah okay. So…I’d like to change it into orange juice, please. (À được rồi. Thế…tôi muốn đổi nó thành nước cam, cảm ơn.)
- I’ve been waiting for a long time. (Tôi đợi lâu quá rồi đấy.)
3. Từ vựng tiếng Anh thông dụng trong quán cafe
3.1. Các món đồ uống
- Decaffeinated coffee/ decaf coffee (Cà phê không chứa caffein)
- Skimmed milk/ skim milk (Sữa tươi không béo)
- Instant coffee (Cà phê hòa tan)
- Still water (Nước uống không ga)
- Sparkling water (Nước khoáng có ga)
- Black coffee (Cà phê đen)
- Skinny coffee (Cà phê ít béo)
- Latte (Cà phê sữa)
- Espresso (Cà phê đậm đặc)
- Cappuccino (Cà phê cappuccino)
3.2. Các món bánh
- Chocolate mousse (Bánh kem sô cô la)
- Cheesecake (Bánh phô mai)
- Pancakes (Bánh rán)
- Apple pie (Bánh táo)
3.3. Từ vựng dành cho khách hàng
- Booking/ reservation (Đặt bàn)
- Waiter (Nam bồi bàn)
- Waitress (Nữ bồi bàn)
- Starter (Món khai vị)
- Main course (Món chính)
- Dessert (Món tráng miệng)
- Bill (Hóa đơn)
- Service charge (Phí dịch vụ)
- Tip (Tiền bo)
- Payment in cash (Thanh toán bằng tiền mặt)
- Share the bill (Chia hóa đơn)
- Pay (Thanh toán)
4. Mẫu hội thoại tiếng Anh trong quán cafe
tiếng anh giao tiếp trong quán cafe
Hình ảnh minh họa: Giao tiếp với nhân viên phục vụ tại quán cafe
Waiter: What are you having? (Anh dùng gì?)
Customer: Can I have the menu, please? (Tôi có thể xem thực đơn được không?)
Waiter: Of course, here you are. (Tất nhiên, của bạn đây.)
Customer: Just give me a few minutes, ok? (Cho tôi vài phút được chứ?)
Waiter: Oh yeah, take your time. (Vâng, cứ từ từ.)
Customer: I would like a cup of coffee, please. (Làm ơn cho tôi một tách cà phê.)
Waiter: Would you like ice with that? (Anh có muốn dùng với đá không?)
Customer: A little, please. (Vâng, một chút thôi.)
Waiter: Is that all? (Đó là tất cả?)
Customer: Nothing else, thank you. (Không có gì khác, cảm ơn.)
Waiter: Alright, I’ll come back in a few minutes! (Được rồi, tôi sẽ quay lại sau vài phút nữa!)
(Vài phút sau):
Waiter: Here’s your coffee. (Cà phê của bạn đây.)
Customer: Thanks. (Cảm ơn.)
5. Luyện tập thường xuyên là chìa khóa thành công
tiếng anh giao tiếp quán cà phê
Hình ảnh minh họa: Luyện tập tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe
Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe thông dụng và dễ áp dụng. VISCO hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh với khách hàng và đồng nghiệp tại quán. Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên chính là chìa khóa giúp bạn thành thạo tiếng Anh giao tiếp.
Chúc bạn thành công!