I. Động Từ “To Be” – Nền Tảng Của Câu Tiếng Anh
1. “To Be” – “Là” Hay “Ở”?
Động từ “to be” (gồm “is, am, are”) là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là “thì, là, ở”, được sử dụng để:
- Diễn tả trạng thái: Ví dụ: Today is sunny. (Hôm nay trời nắng.)
- Thể hiện sự tồn tại: Ví dụ: There are many books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên kệ.)
- Mô tả đặc điểm: Ví dụ: She is tall and beautiful. (Cô ấy cao và xinh.)
2. “To Be” Biến Hóa Theo Ngữ Pháp
Điểm đặc biệt của “to be” là nó thay đổi hình dạng theo ngôi và thì của câu. Hãy xem qua bảng sau:
Ngôi | Hiện Tại Đơn | Quá Khứ Đơn | Hiện Tại Tiếp Diễn |
---|---|---|---|
I | am | was | am being |
You | are | were | are being |
He/She/It | is | was | is being |
We | are | were | are being |
They | are | were | are being |
3. Vị Trí “Chiến Lược” Của “To Be”
Trong câu, “to be” thường đứng trước:
- Danh từ: Ví dụ: He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
- Tính từ: Ví dụ: The food is delicious. (Món ăn rất ngon.)
- Cụm giới từ: Ví dụ: The meeting is at 9 am tomorrow. (Cuộc họp lúc 9 giờ sáng mai.)
- Động từ ở dạng V-pII (câu bị động): Ví dụ: The cake was made by my sister. (Chiếc bánh được làm bởi chị gái tôi.)
II. Động Từ Thường – Linh Hồn Của Hành Động
1. “Hành Động Là Chính Mình!”
Động từ thường, như tên gọi của nó, diễn tả hành động, sự kiện hoặc trạng thái cụ thể.
Ví dụ:
- She eats breakfast every morning. (Cô ấy ăn sáng mỗi buổi sáng.)
- The sun shines brightly. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.)
2. “Luật Chơi” Của Động Từ Thường
- Khi là động từ chính, động từ thường chia theo thì và ngôi.
- Thêm “s/es” cho ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn. Ví dụ: He walks to school. (Anh ấy đi bộ đến trường.)
- Thêm “ed” cho thì quá khứ đơn (với động từ có quy tắc). Ví dụ: She played the piano yesterday. (Hôm qua cô ấy đã chơi đàn piano.)
- Trong câu hỏi và phủ định, cần thêm trợ động từ “do/does/did”, động từ chính giữ nguyên thể.
- Ví dụ: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
- Ví dụ: I didn’t go to the party last night. (Tối qua tôi đã không đến bữa tiệc.)
III. Luyện Tập Nhỏ – Kiểm Tra Kiến Thức
Bây giờ, hãy cùng VISCO thử áp dụng những kiến thức vừa học vào bài tập sau nhé:
A) Điền dạng đúng của động từ “to be” vào chỗ trống:
- There ___ a pen on the desk.
- She ___ an English teacher.
- It ___ cold today.
- The doctors ___ in the room.
- Their classroom ___ on the fourth floor.
- ___ they happy last week?
- She ___ tired last night.
- I ___ in London last month.
- it cold last night? – No, it . It was hot.
- Mom and Dad ___ at home yesterday.
B) Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng:
- Emma and Betty (be) ___ good friends.
- The flight (start) ___ at 6 a.m every Thursday.
- My best friend (write) ___ to me every week.
- Mike (be) humorous. He always (tell) us funny stories.
- They (build) ___ a hotel in the city center last year.
- Look! The bus (come) ___!
- Mr. An (be) a doctor. He (work) in a hospital.
- You should (go) ___ to bed early.
- My mother (not like) ___ cats.
- We (visit) ___ our grandparents last week.
Kết Thúc Hành Trình – Tự Tin Nâng Cao Vốn Từ
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ “to be” và động từ thường trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!