Bài viết này của VISCO sẽ giúp bạn giải mã bí ẩn về động từ ghép trong tiếng Anh – một phần ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại có thể gây “khó nhằn” cho nhiều người học. Cùng khám phá nhé!
Động Từ Ghép Trong Tiếng Anh Là Gì?
Giống như danh từ ghép hay tính từ ghép, động từ ghép trong tiếng Anh (Phrasal Verbs) được tạo thành từ sự kết hợp giữa một động từ chính với một giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb). Phần giới từ hoặc trạng từ đi kèm được gọi là hậu vị từ (particles).
Ví dụ:
- look after (chăm sóc) = look (nhìn) + after (sau)
Phân Loại Động Từ Ghép Trong Tiếng Anh
Dựa vào cấu trúc, động từ ghép được chia thành 4 loại chính:
1. Động từ + Trạng từ (Verb + Adverb)
Đặc điểm của dạng động từ ghép này là không thể tách rời động từ và trạng từ.
Ví dụ:
- Break down: hư hỏng
- The car broke down on the way to the airport. (Chiếc xe bị hỏng trên đường đến sân bay.)
2. Động từ + Trạng từ + Tân ngữ (Verb + Adverb + Object)
Ở dạng này, động từ và trạng từ có thể tách rời nhau khi tân ngữ là danh từ. Tuy nhiên, nếu tân ngữ là đại từ, tân ngữ phải đứng giữa động từ và trạng từ.
Ví dụ:
- Put off: hoãn lại
- They decided to put off the meeting until next week. (Họ quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
- They decided to put it off until next week. (Họ quyết định hoãn nó đến tuần sau.)
3. Động từ + Giới từ + Tân ngữ (Verb + Preposition + Object)
Với dạng động từ ghép này, giới từ không thể tách rời khỏi động từ và tân ngữ luôn đứng sau giới từ.
Ví dụ:
- Look after: chăm sóc
- I will look after your cat while you are away. (Tôi sẽ chăm sóc con mèo của bạn khi bạn đi vắng.)
4. Động từ + Trạng từ + Giới từ + Tân ngữ (Verb + Adverb + Preposition + Object)
Dạng động từ ghép này khá phức tạp vì có cả trạng từ và giới từ. Tuy nhiên, cả hai đều không thể tách rời khỏi động từ.
Ví dụ:
- Put up with: chịu đựng
- I can’t put up with his noise any longer. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn của anh ấy thêm nữa.)
Một Số Động Từ Ghép Thông Dụng
Để giúp bạn làm quen hơn với động từ ghép, VISCO đã tổng hợp một số động từ ghép phổ biến trong tiếng Anh:
- Call for: yêu cầu
- Break up with: chia tay
- Catch up with: đuổi kịp
- Come up with: nghĩ ra
- Count on: tin cậy
- Cut down on: giảm bớt
- Figure out: hiểu ra
- Find out: tìm ra
- Give up: từ bỏ
- Get along with: hòa hợp với
- Grow up: lớn lên
- Help out: giúp đỡ
- Keep on: tiếp tục
- Let down: làm thất vọng
- Look after: chăm sóc
- Look for: tìm kiếm
- Look forward to: mong chờ
- Show off: khoe khoang
- Show up: xuất hiện
- Slow down: chậm lại
- Speed up: tăng tốc