Chinh Phục Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh: Bí Kíp Từ A-Z Cho Người Mới Bắt Đầu

thumbnailb

Có bao giờ bạn cảm thấy bối rối khi phải chia động từ bất quy tắc trong tiếng Anh? Hơn 300 từ, mỗi từ lại có cách chia khác nhau, quả thật là một thử thách không nhỏ đối với người học.

Là chuyên gia SEO cho website Tư Vấn Du Học VISCO, tôi hiểu rõ nỗi niềm này của các bạn. Vì vậy, trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ đến bạn cách học thuộc bảng động từ bất quy tắc một cách hiệu quả nhất, giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh.

Động Từ Bất Quy Tắc Là Gì? Tại Sao Lại Khó Nhằn Đến Vậy?

Trong tiếng Anh, động từ được chia làm hai loại: có quy tắc (Regular Verbs) và không theo quy tắc (Irregular Verbs).

Động từ có quy tắc rất dễ nhận biết, chỉ cần thêm “-ed” vào sau động từ nguyên mẫu là bạn đã có thể sử dụng chúng ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ.

Ví dụ:

  • Walk → Walked
  • Talk → Talked
  • Look → Looked
  • Cook → Cooked

Tuy nhiên, động từ bất quy tắc lại là một câu chuyện hoàn toàn khác. Chúng không tuân theo bất kỳ quy luật nào, khiến bạn phải “học thuộc lòng” từng từ một.

Ví dụ:

  • Run → Ran
  • Teach → Taught
  • Meet → Met

Bảng 360 Động Từ Bất Quy Tắc Thông Dụng Nhất

Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ, tôi đã tổng hợp 360 động từ bất quy tắc thông dụng nhất trong bảng dưới đây. Bảng này bao gồm động từ nguyên mẫu (V1), thể quá khứ (V2), quá khứ phân từ (V3) và nghĩa tiếng Việt của từng từ.

Nguyên thể (V1) Quá khứ (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa
arise arose arisen phát sinh
awake awoke awoken đánh thức, thức
be was/were been thì, là, bị, ở
bear bore borne mang, chịu đựng
beat beat beaten/beat đánh, đập
become became become trở nên
begin began begun bắt đầu
bend bent bent bẻ cong
bet bet/betted bet/betted đánh cược, cá cược
bid bid bid trả giá
bind bound bound buộc, trói
bite bit bitten cắn
bleed bled bled chảy máu
blow blew blown thổi
break broke broken đập vỡ
bring brought brought mang đến
build built built xây dựng
burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy
buy bought bought mua
catch caught caught bắt, chụp
choose chose chosen chọn, lựa
come came come đến, đi đến
cost cost cost có giá là
cut cut cut cắt, chặt
dig dug dug đào
do did done làm
draw drew drawn vẽ, kéo
drink drank drunk uống
drive drove driven lái xe
eat ate eaten ăn
fall fell fallen ngã, rơi
feel felt felt cảm thấy
fight fought fought chiến đấu
find found found tìm thấy, thấy
fly flew flown bay
forget forgot forgotten quên
forgive forgave forgiven tha thứ
freeze froze frozen (làm) đông lại
get got got/gotten có được
give gave given cho
go went gone đi
grow grew grown mọc, trồng
have had had
hear heard heard nghe
hide hid hidden giấu, trốn, nấp
hit hit hit đụng
hold held held cầm, nắm
hurt hurt hurt làm đau
keep kept kept giữ
know knew known biết, quen biết
lay laid laid đặt, để
lead led led dẫn dắt, lãnh đạo
learn learnt/learned learnt/learned học, được biết
leave left left ra đi, để lại
lend lent lent cho mượn
let let let cho phép, để cho
lie lay lain nằm
lose lost lost làm mất, mất
make made made chế tạo, sản xuất
mean meant meant có nghĩa là
meet met met gặp mặt
pay paid paid trả (tiền)
put put put đặt, để
read read read đọc
ride rode ridden cưỡi
ring rang rung rung chuông
rise rose risen đứng dậy, mọc
run ran run chạy
say said said nói
see saw seen nhìn thấy
sell sold sold bán
send sent sent gửi
set set set đặt, thiết lập
shake shook shaken lay, lắc
shine shone shone chiếu sáng
shoot shot shot bắn
show showed shown/showed cho xem
shrink shrank shrunk co rút
shut shut shut đóng lại
sing sang sung ca hát
sink sank sunk chìm, lặn
sit sat sat ngồi
sleep slept slept ngủ
speak spoke spoken nói
spend spent spent tiêu xài
stand stood stood đứng
steal stole stolen đánh cắp
stick stuck stuck ghim vào, đính
swim swam swum bơi lội
take took taken cầm, lấy
teach taught taught dạy, giảng dạy
tear tore torn xé, rách
tell told told kể, bảo
think thought thought suy nghĩ
throw threw thrown ném, liệng
understand understood understood hiểu
wake woke/waked woken/waked thức giấc
wear wore worn mặc
win won won thắng, chiến thắng
write wrote written viết

Bí Quyết Nằm Lòng Động Từ Bất Quy Tắc

Học thuộc lòng có vẻ nhàm chán, nhưng bạn có thể biến nó thành một quá trình thú vị và hiệu quả hơn với những bí quyết sau:

1. Nhóm các động từ bất quy tắc theo đặc điểm chung:

Thay vì học một cách riêng lẻ, hãy thử nhóm các động từ có cách chia giống nhau lại với nhau. Ví dụ, bạn có thể nhóm các động từ có V1, V2, V3 giống nhau như: bet – bet – bet, cut – cut – cut, put – put – put…

2. Học qua bài hát:

Âm nhạc là một công cụ hữu hiệu giúp ghi nhớ thông tin một cách tự nhiên và dễ dàng. Hãy tìm kiếm trên Youtube hoặc Spotify những bài hát về động từ bất quy tắc với giai điệu vui nhộn, bắt tai. Bạn sẽ bất ngờ với hiệu quả mà phương pháp này mang lại.

3. Ôn luyện và thực hành thường xuyên:

Hãy biến việc học động từ bất quy tắc thành thói quen hàng ngày. Dành ra 5-10 phút mỗi ngày để ôn lại những từ đã học và học thêm những từ mới. Bạn có thể áp dụng bằng cách đặt câu, viết đoạn văn ngắn hoặc thực hành giao tiếp với bạn bè.

4. Tạo flashcards:

Viết động từ nguyên mẫu lên một mặt của tấm thẻ và các dạng quá khứ, quá khứ phân từ lên mặt còn lại. Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách chủ động và hiệu quả.

5. Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh:

Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh với các trò chơi và bài tập thú vị xoay quanh chủ đề động từ bất quy tắc. Hãy tải về và trải nghiệm, bạn sẽ thấy việc học trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Lời Kết

Chinh phục động từ bất quy tắc trong tiếng Anh không phải là điều bất khả thi. Hy vọng với những chia sẻ bổ ích trong bài viết này, bạn đã có thêm tự tin và động lực để học tốt hơn.

Hãy nhớ rằng, kiên trì và thực hành thường xuyên chính là chìa khóa giúp bạn thành công. Chúc bạn may mắn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *