Thói Quen Hàng Ngày: Bí Kíp Cho Một Cuộc Sống Năng Động Và Hạnh Phúc

thumbnailb

Bạn có biết, thói quen hàng ngày chính là những viên gạch nhỏ bé góp phần xây dựng nên bức tranh tổng thể về cuộc sống của mỗi chúng ta? Một thói quen tích cực sẽ là liều thuốc bổ, tiếp thêm năng lượng và động lực để bạn chinh phục mọi mục tiêu. Vậy, bạn đã xây dựng cho mình những thói quen hàng ngày nào rồi? Hãy cùng VISCO khám phá 23 mẫu câu và đoạn văn tiếng Anh cực hay về chủ đề thú vị này nhé!

Thói quen – Chìa khóa mở cánh cửa thành công

Có người từng nói: “Chúng ta là những gì chúng ta liên tục làm. Vì vậy, sự xuất sắc không phải là một hành động, mà là một thói quen.” Quả thật, thói quen có sức mạnh to lớn trong việc định hình con người chúng ta.

Vậy, thói quen là gì?

Đó là những hành động, suy nghĩ được lặp đi lặp lại một cách tự nhiên, thường xuyên đến mức trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống.

Tại sao thói quen lại quan trọng?

Bởi vì chúng ảnh hưởng đến mọi mặt trong cuộc sống, từ sức khỏe, năng suất làm việc cho đến các mối quan hệ và hạnh phúc của chúng ta.

23 “bí kíp” để nói về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

Để giúp bạn tự tin hơn khi “khoe” về thói quen của mình bằng tiếng Anh, VISCO đã tổng hợp 23 mẫu câu và đoạn văn cực chất về chủ đề này. Hãy cùng khám phá nhé!

Mẫu câu đơn giản

  1. I spend a lot of time on + Noun/ V-ing: Tôi dành nhiều thời gian vào việc…
    • Ví dụ: I spend a lot of time reading books. (Tôi dành nhiều thời gian để đọc sách).
  2. I (often) tend to…(+ to Verb): Tôi thường có xu hướng làm việc gì đó…
    • Ví dụ: I tend to stay up late. (Tôi thường có xu hướng thức khuya).
  3. You’ll always find me + V-ing: Bạn sẽ thường xuyên tìm thấy tôi đang làm gì đó…
    • Ví dụ: You’ll always find me listening to music. (Bạn sẽ luôn tìm thấy tôi đang nghe nhạc).
  4. (V-ing) is a big part of my life: Làm gì đó chiếm một phần lớn trong cuộc sống của tôi.
    • Ví dụ: Exercising is a big part of my life. (Tập thể dục là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi).

Mẫu câu nâng cao

  1. I always make a point of (+ Danh từ/V-ing): Tôi luôn cho rằng làm gì đó là một việc rất quan trọng.
    • Ví dụ: I always make a point of eating breakfast. (Tôi luôn cho rằng ăn sáng là việc rất quan trọng).
  2. Whenever I get the chance, I… +Clause: Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi lại…
    • Ví dụ: Whenever I get the chance, I go hiking. (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi lại đi bộ đường dài).
  3. I have a habit of..(+ Noun/V-ing): Tôi có thói quen… (Cấu trúc này thường dùng để diễn tả một thói quen không tốt).
    • Ví dụ: I have a habit of biting my nails when I’m nervous. (Tôi có thói quen cắn móng tay khi lo lắng).

Đoạn văn mẫu

Bên cạnh những mẫu câu đơn lẻ, bạn có thể tham khảo thêm một số đoạn văn mẫu dưới đây để nâng cao kỹ năng viết của mình:

1. Đoạn văn về thói quen buổi sáng:

My morning routine is quite simple. I wake up at 6 am, brush my teeth, and then do some light exercises for 30 minutes. Having a healthy breakfast is a must for me. After that, I take a quick shower and get dressed for work.

2. Đoạn văn về thói quen học tập:

I always make sure to study in a quiet environment where I can focus. I usually start by reviewing the previous lesson, then move on to new material. Taking short breaks every hour helps me stay refreshed and retain information better.

3. Đoạn văn về thói quen trước khi đi ngủ:

Before going to bed, I always dim the lights and listen to relaxing music. Reading a book or meditating also helps me calm my mind and prepare for a good night’s sleep.

Mở rộng vốn từ vựng về chủ đề thói quen

Để bài viết thêm phong phú và đa dạng, bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng hữu ích sau:

Từ vựng Dịch nghĩa
Wake up Tỉnh giấc (sau giấc ngủ)
Get up Thức dậy (ra khỏi giường)
Take a shower Tắm gội
Brush one’s teeth Đánh răng
Brush one’s hair Chải đầu
Get dressed Mặc quần áo
Make the bed Dọn giường
Have breakfast Ăn sáng
Go to school Tới trường
Have lunch Ăn trưa
Come home Về nhà
Do homework Làm bài tập về nhà
Play with friends Chơi với bạn
Watch TV Xem tivi
Surf the Internet Lướt mạng
Get undressed Thay quần áo
Go to sleep Đi ngủ
Daily routine Thói quen hàng ngày
Habit Thói quen
Morning routine Thói quen buổi sáng
Evening routine Thói quen buổi tối
Study habits Thói quen học tập
Healthy habits Thói quen lành mạnh
Bad habits Thói quen xấu

Kết luận

VISCO hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về thói quen hàng ngày và cách diễn đạt chúng bằng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả. Hãy nhớ, xây dựng thói quen tốt là một hành trình dài hơi và cần sự kiên trì.

Hãy bắt đầu từ những việc nhỏ nhất và biến chúng thành thói quen hàng ngày bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *