Bạn muốn tự tin trò chuyện về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh một cách tự nhiên? Nắm vững những đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen hàng ngày là chìa khóa giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn. Hãy cùng VISCO khám phá 7 đoạn hội thoại cực kỳ hữu ích dưới đây, bạn nhé!
1. Thói Quen Thức Dậy
Linh: Are you an early bird, Matt?
(Matt, bạn có phải là người hay dậy sớm không?)
Matt: I think I am.
(Mình nghĩ là có.)
Linh: What time do you usually get up?
(Bạn thường dậy lúc mấy giờ?)
Matt: Well, I usually wake up at 5:30 and get out of bed at 5:45.
(Mình thường thức dậy lúc 5:30 và ra khỏi giường lúc 5:45.)
Linh: Do you set an alarm?
(Bạn có đặt báo thức không?)
Matt: I don’t need to. I just wake up, like, naturally.
(Mình không cần. Mình chỉ thức dậy một cách tự nhiên.)
Linh: But that’s quite early. What do you do after that?
(Nhưng mà thế là khá sớm đấy. Bạn làm gì sau đấy?)
Matt: I usually walk or cycle around my neighbourhood.
(Mình thường đi bộ hoặc đạp xe quanh khu phố.)
Linh: I see. Very active!
(Mình hiểu rồi. Năng động ghê!)
2. Thói Quen Đi Ngủ
Thùy: You seem tired, Sarah.
(Bạn có vẻ mệt mỏi, Sarah.)
Sarah: Sleepy, actually.
(Thực ra là buồn ngủ.)
Thùy: What’s wrong? What time did you go to bed last night?
(Sao thế? Tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
Sarah: 1:30. I was on a deadline.
(1:30. Mình phải chạy deadline.)
Thùy: Do you often go to bed that late?
(Bạn có thường xuyên đi ngủ trễ như vậy không?)
Sarah: No, just when I have to.
(Không, chỉ khi nào mình cần phải thế thôi.)
3. Thói Quen Ăn Uống
Đoạn hội thoại 1:
Tim: Have you had breakfast, Trúc?
(Bạn đã ăn sáng chưa, Trúc?)
Trúc: Yes, I had some home-cooked bún bò Huế, soy milk and a banana.
(Rồi, mình đã ăn bún bò Huế nhà nấu, sữa đậu nành và một quả chuối.)
Tim: That’s a pretty big breakfast.
(Đó là một bữa sáng thịnh soạn đấy.)
Trúc: Yes, I need a lot of energy for the morning. How about you?
(Ừ, mình cần nhiều năng lượng cho buổi sáng. Còn bạn thì sao?)
Tim: I prefer a small breakfast. I usually have some toast, jam and milk.
(Mình thích ăn sáng nhẹ nhàng hơn. Mình thường ăn bánh mì nướng, mứt và sữa.)
Trúc: That sounds delicious, too.
(Nghe cũng ngon đấy chứ.)
Đoạn hội thoại 2:
Jack: I’m so hungry!
(Mình đói quá!)
Lee: What? It’s only 9:30.
(Cái gì? Mới có 9:30 sáng thôi mà.)
Jack: Well, I skipped breakfast.
(Thì, mình bỏ bữa sáng.)
Lee: Again? You know skipping meals is not good, right?
(Lại nữa rồi? Cậu biết là bỏ bữa không tốt mà, phải không?)
Jack: It’s just that I can’t get up early.
(Chỉ là mình không thể dậy sớm được.)
Lee: How about buying healthy snacks and just taking some with you when you’re in a hurry?
(Hay là mua một ít đồ ăn vặt tốt cho sức khỏe và mang theo khi bạn vội?)
Jack: That’s a great idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
4. Thói Quen Giải Trí
Lan: David, have you played this game?
(David, bạn đã chơi trò chơi này chưa?)
David: Oh, Sam has just told me about it.
(Ồ, Sam cũng vừa mới kể với mình về nó.)
Lan: Yeah, it’s really fun. Actually Sam and I are playing it every day. Do you want to join us?
(Ừ, nó rất vui. Thật ra là Sam và mình đang chơi mỗi ngày. Bạn muốn tham gia cùng chúng mình không?)
David: Thanks, but I don’t really like playing games.
(Cảm ơn nhé, nhưng mà mình không thích chơi game lắm.)
Lan: Then what do you usually do after school?
(Vậy bạn thường làm gì sau giờ học?)
David: Well, I watch movies. I love action and horror movies.
(Ờ, mình xem phim. Mình thích phim hành động và phim kinh dị.)
Lan: We can have a movie night some day.
(Chúng ta có thể làm một buổi tối xem phim cùng nhau vào một ngày nào đó.)
David: Cool!
(Tuyệt!)
5. Thói Quen Có Lợi
Richard: Martin, why are you always full of energy? What are your secrets?
(Martin, sao anh lúc nào cũng tràn đầy năng lượng vậy? Bí quyết của anh là gì thế?)
Martin: Well, I think it mostly comes from what I do after work.
(Chà, tôi nghĩ nó chủ yếu đến từ những gì tôi làm sau giờ làm việc.)
Richard: Tell me about it!
(Kể cho tôi nghe đi!)
Martin: First, I avoid using digital devices after work.
(Đầu tiên, tôi tránh sử dụng các thiết bị kỹ thuật số sau giờ làm việc.)
Richard: I agree. Staring at the computer at work is enough.
(Tôi đồng ý. Nhìn chằm chằm vào máy tính ở cơ quan là đủ rồi.)
Martin: Plus, I usually go to the gym and read books.
(Thêm nữa, tôi thường đi tập gym và đọc sách.)
Richard: I don’t enjoy reading, but I will look for a gym. I really need to improve my health, at least physically.
(Tôi không thích đọc sách cho lắm, nhưng tôi sẽ tìm một phòng tập gym. Tôi thực sự cần cải thiện sức khỏe của mình, ít nhất là về mặt thể chất.)
6. Thói Quen Có Hại
Mai: You look tired, Christine.
(Bạn trông có vẻ mệt mỏi, Christine.)
Christine: I couldn’t sleep last night, I mean every night.
(Mình đã không thể ngủ được vào đêm qua, ý mình là đêm nào cũng vậy.)
Mai: What do you usually do before going to bed?
(Bạn thường làm gì trước khi đi ngủ?)
Christine: I usually get in bed and surf the Internet a little.
(Mình thường lên giường và lướt Internet một chút.)
Mai: I see why. You shouldn’t use your phone or any digital devices before bedtime. The blue light makes it difficult for you to fall asleep.
(Mình hiểu tại sao rồi. Bạn không nên sử dụng điện thoại hoặc bất kỳ thiết bị kỹ thuật số nào trước khi đi ngủ. Ánh sáng xanh khiến bạn khó đi vào giấc ngủ.)
Christine: I get it. Thank you!
(Mình hiểu rồi. Cảm ơn bạn!)
7. Từ Vựng Tiếng Anh Về Thói Quen Hàng Ngày
Về thói quen nói chung
- habit (n.): thói quen
- adopt a good habit: bắt đầu/tạo một thói quen tốt
- kick a bad habit: bỏ một thói quen xấu
- healthy (adj.): lành mạnh (chỉ thói quen/lối sống)
- unhealthy (adj.): không lành mạnh (chỉ thói quen/lối sống)
- lifestyle (n.): lối sống
Về giờ đi ngủ – thức dậy
- wake up: thức giấc
- get up: thức dậy (ra khỏi giường và bắt đầu ngày mới)
- go to bed: đi ngủ
- hit the sack: đi ngủ (tiếng lóng)
- fall asleep: chìm vào giấc ngủ
- stay up late: thức khuya
- a night owl: cú đêm (người thích thức khuya)
- an early bird/riser: người hay dậy sớm
Về việc ăn uống
- diet (n.): chế độ ăn
- have a healthy/unhealthy diet: có một chế độ ăn uống lành mạnh/không lành mạnh
- skip breakfast/lunch/dinner: bỏ bữa sáng/bữa trưa/bữa tối
- skip meals: bỏ bữa
- cut down on [noun]: cắt giảm (lượng thức ăn, đồ uống nào đó)
- drink like a fish: uống rất nhiều (thường là rượu)
Về việc giải trí/hoạt động trong thời gian rảnh
- spend time on something: dành thời gian cho việc gì
- homebody: người thích ở nhà
- party lover: người thích tiệc tùng
Về vệ sinh cá nhân và chăm sóc cơ thể
- freshen up: rửa ráy, làm mới bản thân
- hit the gym: đi tập gym
- have an active lifestyle: có lối sống năng động
- couch potato: người lười vận động, chỉ thích xem tivi
Kết luận
Trên đây là 7 đoạn hội thoại tiếng Anh về thói quen hàng ngày vô cùng hữu ích. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để nhận được những bài học bổ ích và thú vị khác nhé!