Bạn là người yêu thích sự chính xác, tỉ mỉ và muốn theo đuổi ngành nghề đầy thách thức? Ngành Kiểm toán với nhiệm vụ giữ vững “sức khoẻ” tài chính cho doanh nghiệp có thể là lựa chọn dành cho bạn. Bài viết này VISCO sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về ngành Kiểm toán – một ngành nghề đầy tiềm năng và không kém phần thú vị.
Kiểm Toán Là Gì?
Kiểm toán, hay Audit trong tiếng Anh, là một ngành nghề chuyên nghiên cứu và áp dụng các phương pháp, kỹ thuật và tiêu chuẩn cụ thể để đánh giá, kiểm tra và báo cáo về tình hình hoạt động tài chính, kinh doanh và quản trị của một đơn vị kinh tế. Nói một cách dễ hiểu, Kiểm toán viên giống như những “bác sĩ” tài chính, có nhiệm vụ “khám bệnh”, “chẩn đoán” và đưa ra “phác đồ điều trị” cho “sức khoẻ” tài chính của doanh nghiệp.
Vai Trò Của Kiểm Toán
Kiểm toán giữ vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, trung thực và hợp lý của các báo cáo tài chính, từ đó nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp.
Không chỉ dừng lại ở việc “chẩn đoán”, Kiểm toán còn có nhiệm vụ phát hiện và phòng ngừa các sai sót, gian lận và vi phạm trong hoạt động kinh doanh và quản trị của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và bền vững.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiểm Toán
Để bước chân vào ngành Kiểm toán, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng trong ngành Kiểm toán mà bạn có thể tham khảo:
Từ Vựng Kiểm Toán Cơ Bản
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Audit | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán |
Auditor | /ˈɔːdɪtə/ | Kiểm toán viên |
Audit Report | /ˈɔːdɪt rɪˈpɔːt/ | Báo cáo kiểm toán |
Audit Evidence | /ˈɔːdɪt ˈɛvɪdᵊns/ | Bằng chứng kiểm toán |
Audit Procedure | /ˈɔːdɪt prəˈsiːʤə/ | Quy trình kiểm toán |
Audit Standard | /ˈɔːdɪt ˈstændəd/ | Chuẩn mực kiểm toán |
Fraud | /frɔːd/ | Gian lận |
Internal Control | /ɪnˈtɜːnᵊl kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát nội bộ |
Risk Assessment | /rɪsk əˈsɛsmənt/ | Đánh giá rủi ro |
Materiality | /məˌtɪəriˈæləti/ | Tính chất quan trọng |
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Kiểm Toán
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Adjusting Journal Entries (AJEs) | Bảng tổng hợp bút toán điều chỉnh | |
Internal Control over Financial Reporting (ICFR) | Kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính | |
Generally Accepted Auditing Standards (GAAS) | Những chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận chung | |
Sarbanes Oxley Act, 2002 (SOX) | Đạo luật Sarbanes-Oxley (Đạo luật SOX) | |
Segregation of Duties (SoD) | Phân chia nhiệm vụ | |
Standard Operating Procedures (SOP) | Quy trình thao tác chuẩn |
Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng Trong Ngành Kiểm Toán
Bên cạnh việc nắm vững từ vựng chuyên ngành, việc sử dụng thành thạo các mẫu câu giao tiếp cũng là một yếu tố quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
- Yêu cầu giải thích: “Could you please explain the audit procedure in more detail?” (Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về quy trình kiểm toán được không?)
- Báo cáo vấn đề: “We have identified a significant control deficiency in the inventory management system.” (Chúng tôi đã phát hiện ra một thiếu sót nghiêm trọng trong kiểm soát đối với hệ thống quản lý hàng tồn kho.)
- Đề xuất giải pháp: “The company’s internal control system needs to be strengthened to mitigate the risk of financial fraud.” (Hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty cần được củng cố để giảm thiểu rủi ro gian lận tài chính.)
Kết Luận
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về ngành Kiểm toán cũng như những kiến thức bổ ích về từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngành. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngành Kiểm toán!