Luyện thi THPTQG: Chinh phục thì Hiện Tại Đơn qua bài tập có đáp án

thumbnailb

Có thể bạn đã biết, thì Hiện Tại Đơn là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh, và cũng là kiến thức “nằm lòng” để bạn chinh phục kỳ thi THPTQG sắp tới. Để giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi làm bài, VISCO đã tổng hợp và biên soạn những bài tập thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) hay gặp nhất, kèm theo đáp án chi tiết. Cùng khám phá ngay nhé!

Nắm chắc kiến thức – Tự tin làm bài

Trước khi “nhảy” vào luyện tập, hãy cùng VISCO ôn lại những kiến thức trọng tâm về thì Hiện Tại Đơn:

1. Khái niệm

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) được dùng để diễn tả:

  • Sự thật hiển nhiên, chân lý:

    • Ví dụ: The sun rises in the east (Mặt trời mọc ở hướng đông).
  • Hành động thường xuyên xảy ra, thói quen:

    • Ví dụ: I drink coffee every morning (Tôi uống cà phê mỗi sáng).
  • Lịch trình, thời gian biểu cố định:

    • Ví dụ: The train leaves at 8 am (Tàu rời ga lúc 8 giờ sáng).

2. Cách chia động từ

  • Với động từ “to be”:

    Khẳng định Phủ định Nghi vấn
    I am am not Am I…?
    He/She/It is is not (isn’t) Is he/she/it…?
    You/We/They are are not (aren’t) Are you/we/they…?
  • Với động từ thường:

    Khẳng định Phủ định Nghi vấn
    I/You/We/They V (nguyên thể) do not (don’t) + V Do + I/You/We/They + V…?
    He/She/It Vs/es does not (doesn’t) + V Does + he/she/it + V…?

3. Dấu hiệu nhận biết

Hãy để ý những “gợi ý” sau trong câu, chúng sẽ giúp bạn nhận diện thì Hiện Tại Đơn dễ dàng:

  • Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never, every day/week/month/year,…

  • Cụm từ chỉ thời gian: once/twice/three times a day/week/month…, in the morning/afternoon/evening.

Bài tập thực hành

Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. My brother usually (go) ___ to school by bus.
  2. She (not like) ___ to eat spicy food.
  3. The Earth (revolve) ___ around the Sun.
  4. What time (the movie/start) ___ tonight?
  5. He (not speak) ___ Chinese very well.

Đáp án:

  1. goes
  2. doesn’t like
  3. revolves
  4. does the movie start
  5. doesn’t speak

Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

  1. early/ She/ up/ always/ gets.
  2. do/ What/ do/ you/ usually/ on/ Sundays/?
  3. never/ My/ drinks/ coffee/ mother.
  4. in/ We/ a/ live/ house/ big.
  5. to/ go/ school/ I/ by/ bike.

Đáp án:

  1. She always gets up early.
  2. What do you usually do on Sundays?
  3. My mother never drinks coffee.
  4. We live in a big house.
  5. I go to school by bike.

Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

  1. He often plays basketball after school.
    → He basketball after school.

  2. What is your father’s job?
    → What your father ?

  3. She doesn’t like watching horror movies.
    → She of watching horror movies.

  4. The supermarket closes at 9 p.m every day.
    → The supermarket at 9 p.m every day.

  5. My parents usually travel by plane.
    → My parents usually by plane.

Đáp án:

  1. usually plays
  2. does, do
  3. isn’t fond
  4. isn’t open
  5. take a plane

Lời kết

VISCO hy vọng rằng, với những kiến thức và bài tập thực hành trên đây, bạn đã tự tin hơn trong việc chinh phục thì Hiện Tại Đơn. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!

Và đừng quên, VISCO luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ước mơ du học!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *