Cách Phát Âm /ʧ/ và /ʤ/ Chuẩn Như Người Bản Xứ

thumbnailb

Cặp phụ âm /ʧ/ và /ʤ/ khiến không ít người học tiếng Anh “vò đầu bứt tai” bởi chúng có khẩu hình khá giống nhau. Đừng lo lắng! Bài viết hôm nay của VISCO sẽ giúp bạn phân biệt và luyện phát âm /ʧ/ và /ʤ/ chuẩn như người bản xứ.

1. Bí kíp phát âm /ʧ/

1.1. Các bước phát âm /ʧ/

Âm /ʧ/ là một phụ âm vô thanh, được kết hợp từ 2 âm /t/ và /ʃ/ trong tiếng Anh. Nhiều bạn thường phát âm thành âm “ch” trong tiếng Việt, dẫn đến việc phát âm chưa chính xác.

Để đọc chuẩn âm này, bạn cần kết hợp và chuyển từ /t/ sang /ʃ/ thật nhanh. Hãy tưởng tượng bạn đang cố gắng nói “t-ship” thật nhanh, và âm thanh kết quả sẽ gần giống với /ʧ/.

Vì /ʧ/ là âm vô thanh, bạn chỉ cần bật hơi khi phát âm. Cổ họng (thanh quản) sẽ không rung. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tờ giấy trước miệng. Nếu phát âm đúng, hơi thở sẽ khiến tờ giấy bay nhẹ.

Các bước phát âm /ʧ/:

  1. Mở nhẹ miệng, môi hơi tròn.
  2. Đầu lưỡi đặt gần vòm miệng, sau răng cửa hàm trên.
  3. Đẩy hơi qua đầu lưỡi và vòm họng.
  4. Lưu ý không rung cổ họng.

Ví dụ:

  • church /ʧɜːrtʃ/
  • charm /ʧɑːrm/
  • chapter /ˈtʃæptər/

1.2. Nhận diện từ có phát âm /ʧ/

Thông thường, các từ có chữ C, T hoặc CH sẽ có phát âm /ʧ/.

Ví dụ:

  • CH: chair, check, watch, church
  • T: temperature, question, future
  • C: cello, concerto

Lưu ý:

Đây chỉ là một số quy tắc chung. Vẫn có những trường hợp ngoại lệ, vì vậy, tốt nhất bạn nên tra từ điển để biết chắc chắn cách phát âm.

2. Khám phá cách phát âm /ʤ/

2.1. Các bước phát âm /ʤ/

Âm /ʤ/ là một âm hữu thanh có khẩu hình miệng tương tự /ʧ/, nhưng luồng hơi yếu hơn. Cổ họng (dây thanh quản) sẽ rung khi phát âm âm này. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay lên cổ họng và cảm nhận độ rung.

Các bước phát âm /ʤ/:

  1. Mở nhẹ miệng, môi hơi tròn.
  2. Đầu lưỡi đặt ở chân răng cửa hàm trên.
  3. Hạ đầu lưỡi, đẩy luồng hơi qua đầu lưỡi và vòm họng.
  4. Rung cổ họng khi phát âm.

Ví dụ:

  • jeans /dʒiːnz/
  • joke /dʒəʊk/
  • juice /dʒuːs/

2.2. Nhận diện từ có phát âm /ʤ/

Chữ cái D, J và G khi đứng trước e, i, y hoặc từ tận cùng là “ge” thường chứa phát âm /ʤ/.

Ví dụ:

  • J: job, jam, jacket, jeans
  • G: gene, general, geography, gentle
  • GE: age, change, large, judge

Lưu ý:

Tương tự như /ʧ/, cũng có một số trường hợp ngoại lệ với âm /ʤ/.

3. Luyện tập phát âm /ʧ/ và /ʤ/

Hãy cùng luyện tập phân biệt /ʧ/ và /ʤ/ với một số câu ví dụ sau:

  1. Why don’t you sit on the chair? /waɪ doʊnt ju ˈsɪt ɑːn ðə tʃer/
  2. Which one will you choose? /wɪtʃ wʌn wɪl ju tʃuːz/
  3. I’ll choose a cheese sandwich. /aɪl tʃuːz ə ˈtʃiːz ˈsænwɪdʒ/
  4. Any questions about the lecture? /ˈeni ˈkwestʃənz əˌbaʊt ðə ˈlektʃər/
  5. What do you major in? /wɒt du: ju ˈmeɪdʒər ɪn/
  6. There’s orange juice in the fridge. /ðerz ˈɔːrəndʒ ˈdʒuːs ɪn ðə frɪdʒ/

Lời kết

Phát âm là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm /ʧ/ và /ʤ/. Hãy kiên trì luyện tập để có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh lưu loát nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *