Cách Nhận Biết Danh Từ, Động Từ, Tính Từ Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Tiếng Anh, giống như tiếng Việt, sở hữu một kho tàng từ vựng phong phú và đa dạng. Để sử dụng hiệu quả “vũ khí” này, việc phân loại từ vựng thành các nhóm từ loại như danh từ, động từ, tính từ,… là vô cùng cần thiết. Tuy nhiên, không phải “chiến binh” nào trên hành trình chinh phục tiếng Anh cũng nắm vững cách nhận biết chúng. Đừng lo lắng, hãy để VISCO đồng hành cùng bạn chinh phục thử thách này!

I. Danh Từ (Noun)

1. Danh từ là gì?

Tưởng tượng danh từ như những “nhãn dán” bạn dùng để gọi tên mọi thứ xung quanh: người bạn thân nhất (best friend), chiếc điện thoại yêu thích (favorite phone), hay thậm chí là cảm giác hạnh phúc (happiness).

Tóm lại: Danh từ (Noun) là những từ dùng để gọi tên người, vật, địa điểm, sự việc, khái niệm, hiện tượng,…

2. Phân loại “nhãn dán”

Cũng như việc bạn có nhiều loại nhãn dán khác nhau, danh từ cũng được phân thành các loại như:

  • Danh từ chung (Common Nouns): Tên gọi chung cho một nhóm, ví dụ: city, dog, book.
  • Danh từ riêng (Proper Nouns): Tên riêng của một người, địa điểm cụ thể, ví dụ: Hanoi, John, VISCO.
  • Danh từ đếm được (Countable Nouns): Những thứ có thể đếm được, ví dụ: two cats, five fingers.
  • Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Những thứ không thể đếm được, ví dụ: water, advice, information.

3. “Bắt gặp” Danh từ ở đâu trong câu?

Giống như việc bạn dễ dàng nhận ra nhãn dán trên hộp quà, danh từ cũng có những “vị trí” quen thuộc trong câu:

  • Đầu câu, làm chủ ngữ: The cat chased the mouse.
  • Sau động từ “to be”: She is a doctor.
  • Sau tính từ: a beautiful dress.
  • Sau mạo từ (a/an, the,…): the book, an apple.
  • Sau tính từ sở hữu (my, your,…): my car, her smile.

4. “Mẹo” nhận biết Danh từ qua “đuôi áo”

Một số “đuôi áo” đặc trưng có thể giúp bạn nhận ra danh từ “trong nháy mắt”:

  • -tion: question, nation.
  • -sion: confusion, television.
  • -ment: government, movement.
  • -ness: happiness, kindness.
  • -ity: community, activity.

II. Động Từ (Verb)

1. Động từ – “Linh hồn” của câu

Nếu danh từ là “nhãn dán” tĩnh, thì động từ chính là những “hành động” sống động, mang đến sự sống cho câu.

Tóm lại: Động từ (Verb) diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự biến đổi của người, vật, sự việc.

2. “Biệt đội” động từ

Giống như các động tác thể thao, động từ cũng có nhiều “thể loại” khác nhau:

  • Động từ hành động (Action Verbs): Diễn tả hoạt động, ví dụ: run, jump, study.
  • Động từ trạng thái (Stative Verbs): Diễn tả trạng thái, ví dụ: be, seem, know.

3. “Điểm danh” vị trí của động từ

Bạn sẽ dễ dàng tìm thấy động từ “hành động” ở những vị trí sau:

  • Sau chủ ngữ: He plays the guitar.
  • Sau trạng từ chỉ tần suất (always, often,…): She always arrives early.

4. Nhận diện động từ qua “tiền tố” và “hậu tố”

Một số “tiền tố” và “hậu tố” có thể giúp bạn “lật tẩy” danh tính động từ:

  • Tiền tố:
    • en-: encourage, enjoy.
  • Hậu tố:
    • -ize/-ise: realize, organize.
    • -ate: calculate, appreciate.
    • -en: strengthen, shorten.

III. Tính từ (Adjective)

1. Tính từ – “Họa sĩ” của ngôn ngữ

Nếu ngôn ngữ là bức tranh, thì tính từ chính là những “màu sắc” tô điểm, làm nổi bật danh từ.

Tóm lại: Tính từ (Adjective) là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của người, vật, sự việc.

2. “Bảng màu” đa dạng của tính từ

Cũng như thế giới màu sắc, tính từ cũng có muôn hình vạn trạng:

  • Tính từ chỉ màu sắc: red, blue, green.
  • Tính từ chỉ kích thước: big, small, long.
  • Tính từ chỉ hình dạng: round, square, triangle.
  • Tính từ chỉ cảm xúc: happy, sad, angry.

3. Tính từ “ẩn mình” ở đâu?

Bạn hãy tinh ý “phát hiện” tính từ ở các vị trí sau:

  • Trước danh từ: a beautiful day, a delicious meal.
  • Sau động từ “to be”: She is tall.
  • Sau động từ liên kết (look, feel, sound,…): The food smells good.

4. “Bí kíp” nhận diện tính từ qua “hậu tố”

Một số “hậu tố” đặc trưng có thể giúp bạn nhận ra “họa sĩ” tính từ:

  • -ful: beautiful, helpful, wonderful.
  • -less: careless, homeless, useless.
  • -able: comfortable, affordable, enjoyable.
  • -ous: dangerous, famous, nervous.
  • -y: sunny, funny, dirty.

IV. Luyện tập “nhìn mặt đặt tên” từ

Để trở thành “bậc thầy” phân biệt từ loại, bạn cần thường xuyên luyện tập. VISCO có một số bài tập nho nhỏ dành cho bạn đây!

Bài tập 1: Chọn dạng từ đúng để hoàn thành câu:

a) He is a very _____ speaker. (persuade/persuasion/persuasive)
b) She _____ finished the race. (success/successful/successfully)
c) The _____ of the mountain was breathtaking. (beautiful/beauty/beautify)

Bài tập 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc:

a) He is a _____ writer. (fame)
b) The music is very _____. (relax)
c) We need to find a _____ solution. (suit)

Đáp án:

Bài tập 1: a) persuasive, b) successfully, c) beauty
Bài tập 2: a) famous, b) relaxing, c) suitable

V. VISCO – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh

Hi vọng bài viết đã giúp bạn “giải mã” thành công bí ẩn về danh từ, động từ và tính từ.

Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích và “bí kíp” học tiếng Anh hiệu quả nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *