Nắm Chắc Cấu Trúc Have To Trong Tiếng Anh Cùng VISCO

thumbnailb

Trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng “đụng độ” với cấu trúc “have to” vô số lần. Từ những cuộc trò chuyện thường ngày, những bộ phim hấp dẫn đến những trang sách đầy tri thức, “have to” luôn hiện diện như một phần không thể thiếu. Tuy nhiên, việc sử dụng thành thạo và hiểu rõ bản chất của cấu trúc này lại là một câu chuyện khác.

Hôm nay, hãy cùng VISCO “giải mã” bí ẩn đằng sau cấu trúc “have to”, khám phá cách sử dụng đa dạng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới nhé!

Have To – Tổng Quan Từ A Tới Z

Trước khi đi sâu vào chi tiết, hãy cùng VISCO ôn lại một chút kiến thức về động từ khuyết thiếu (modal verbs). “Have to” tuy không được chính thức xếp vào nhóm modal verbs kinh điển như “can”, “could”, “may”, “might”… nhưng lại có nhiều điểm tương đồng trong cách sử dụng.

“Have to” mang nghĩa là “phải”, thể hiện sự bắt buộc, lời khuyên mạnh mẽ hoặc đưa ra kết luận chắc chắn.

Điều thú vị là “have to” không “đơn độc” mà còn “biến hóa” linh hoạt với nhiều dạng thức khẳng định, phủ định, nghi vấn, và được sử dụng ở nhiều thì khác nhau.

Khi Nào Nên Dùng Have To?

1. Diễn tả Sự Bắt Buộc

Bạn sẽ dùng “have to” khi muốn nói về một điều gì đó bắt buộc phải làm, thường xuất phát từ các quy định, luật lệ, tình huống khách quan hoặc mong muốn của người khác.

Ví dụ:

  • Students have to wear uniforms to school. (Học sinh phải mặc đồng phục đến trường – Quy định của nhà trường)
  • They have to finish these exercises today. (Họ phải hoàn thành những bài tập này vào hôm nay – Giáo viên quy định hạn chót)

2. Đưa Ra Lời Khuyên Mạnh Mẽ

Trong giao tiếp thoải mái, “have to” còn được dùng để đưa ra lời khuyên như một “lệnh” đầy ẩn ý.

Ví dụ:

  • You have to try this dish! It’s mouth-watering! (Bạn nhất định phải thử món ăn này! Nó trông rất ngon!)

3. Kết Luận Chắc Chắn

Ít phổ biến hơn nhưng không kém phần thú vị, “have to” còn được dùng để đưa ra suy luận chắc chắn về một việc nào đó.

Ví dụ:

  • Emma looks so exhausted every day when she comes home from work. Her job has to be very hard! (Emma trông rất mệt mỏi mỗi ngày khi cô ấy đi làm về. Công việc của cô ấy phải rất vất vả! – Suy luận logic từ biểu hiện của Emma)

4. Diễn tả Sự Không Cần Thiết (Dạng Phủ Định)

Khi bạn muốn nói “không cần” làm gì đó, hãy sử dụng dạng phủ định của “have to”.

Ví dụ:

  • This is just a minor injury so you guys don’t have to worry about me. (Đây chỉ là vết thương nhẹ nên các cậu không cần phải lo lắng cho tớ đâu.)

“Bóc Tách” Cấu Trúc Have To

1. Dạng Khẳng Định

Chủ ngữ + have/has to + động từ nguyên thể

  • Lưu ý chia số ít/số nhiều và thì cho “have to” giống như động từ thường.
  • Động từ theo sau “have to” luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • He has to leave now. (Anh ấy phải rời đi bây giờ.)
  • We had to wake up early yesterday. (Chúng tôi đã phải thức dậy sớm hôm qua.)

2. Dạng Phủ Định

Chủ ngữ + trợ động từ + not + have/has to + động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • They don’t have to come tomorrow. (Họ không cần phải đến vào ngày mai.)
  • She didn’t have to cook dinner last night. (Cô ấy đã không cần phải nấu bữa tối tối qua.)

3. Dạng Nghi Vấn

Trợ động từ + chủ ngữ + have/has to + động từ nguyên thể?

Ví dụ:

  • Do you have to go now? (Bạn có phải đi bây giờ không?)
  • Did he have to work late last night? (Anh ấy có phải làm việc muộn tối qua không?)

Have Got To – “Người Anh Em” Của Have To

“Have got to” có ý nghĩa tương đương “have to” nhưng mang tính chất không trang trọng hơn và thường được người Anh sử dụng trong văn nói.

  • Dạng khẳng định: Thường được rút gọn (I’ve got to, She’s got to…)
  • Dạng phủ định: Thêm “not” trực tiếp sau “have” (haven’t got to)
  • Dạng nghi vấn: Đảo “have” lên trước chủ ngữ (Have you got to…?)

Luyện Tập Cùng VISCO

Để kiểm tra kiến thức của bạn về “have to”, hãy thử sức với bài tập nho nhỏ sau nhé!

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. This book is amazing! You ____ read it!
    a) have got to b) have to c) has to
  2. He ____ wear a suit to work, but he often does.
    a) doesn’t have to b) hasn’t to c) don’t have to
  3. she finish the report by tomorrow?
    a) Does/ have to b) Does/ has to c) Do/ have to
  4. I ____ go to the bank later. I need some cash.
    a) have got to b) has to c) have to

Đáp án:

  1. b) have to
  2. a) doesn’t have to
  3. a) Does/ have to
  4. a) have got to

Kết Luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “have to” cũng như “người anh em” “have got to”. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và tự tin sử dụng “have to” trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!

Và đừng quên, VISCO luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ đầy thú vị này!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *