Từ loại là một trong những kiến thức nền tảng cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn dù đã học tiếng Anh lâu năm vẫn thường nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và không đếm được (Countable Nouns & Uncountable Nouns), dẫn đến việc sai ngữ pháp.
Đừng lo lắng! Hãy cùng VISCO tìm hiểu về danh từ đếm được và không đếm được qua bài viết dưới đây để trang bị cho mình nền tảng ngữ pháp vững chắc nhé!
Danh Từ Đếm Được Và Không Đếm Được – Khái Niệm Cơ Bản
1. Danh từ đếm được (Countable Nouns)
- Định nghĩa: Là những danh từ chỉ người, động vật, sự vật hoặc hiện tượng tồn tại độc lập và có thể đếm được bằng số lượng cụ thể.
- Ví dụ:
- a chair (một cái ghế)
- an apple (một quả táo)
- five pens (năm cây bút)
Phân loại danh từ đếm được:
- Danh từ số ít (single): Thường đi kèm với mạo từ “a/an” phía trước.
- Danh từ số nhiều (plural): Dùng để chỉ sự vật với số lượng từ 2 trở lên.
Cách chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều:
- Thêm “s” hoặc “es” vào tận cùng danh từ (ngoại trừ một số trường hợp bất quy tắc).
- Ví dụ:
- a table (một cái bàn) – tables (những cái bàn)
- an orange (một quả cam) – 5 oranges (5 quả cam)
Lưu ý:
- Một số danh từ có quy tắc biến đổi đặc biệt khi chuyển sang dạng số nhiều:
- Danh từ tận cùng là ‘ch, sh, s, x, o’: thêm ‘es’ (glass – glasses).
- Danh từ tận cùng là ‘y’: chuyển ‘y’ thành ‘i’ rồi thêm ‘es’ (family – families).
- Danh từ tận cùng là ‘f, fe, ff’: bỏ đi và thêm “ves” (knife – knives).
- Một số danh từ bất quy tắc:
- woman – women (phụ nữ)
- man – men (đàn ông)
- child – children (trẻ em)
- Một số danh từ có dạng số ít và số nhiều giống nhau:
- fish (cá)
- deer (hươu)
- sheep (cừu)
2. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
- Định nghĩa: Là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng không thể đếm được bằng số lượng cụ thể.
- Ví dụ:
- flour (bột mì)
- water (nước)
- money (tiền)
- Phân loại:
- Danh từ chỉ đồ ăn: meat (thịt), food (thức ăn), rice (gạo),…
- Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: fun (niềm vui), help (sự giúp đỡ), information (thông tin),…
- Danh từ chỉ lĩnh vực, môn học: ethics (đạo đức học), mathematics (toán học), music (âm nhạc),…
- Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên: snow (tuyết), thunder (sấm), heat (nhiệt độ),…
- Danh từ chỉ hoạt động: walking (đi bộ), swimming (bơi lội), reading (đọc),…
Lưu ý:
- Một số danh từ vừa đếm được, vừa không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa:
- chicken (con gà/ thịt gà)
- light (cái đèn/ ánh sáng)
- time (lần/ thời gian)
- Một số danh từ không đếm được có thể dùng ở dạng số nhiều để chỉ các loại khác nhau:
- “These are the foods that I want to eat.” (Đây là những loại thực phẩm tôi muốn ăn.)
- Một số danh từ không đếm được có dạng giống danh từ số nhiều:
- news (tin tức)
- physics (vật lý)
- Khi muốn nói đến số lượng của danh từ không đếm được, ta dùng từ chỉ lượng + danh từ:
- a cup of coffee (một cốc cà phê)
- two bags of sugar (hai túi đường)
Cách Sử Dụng Danh Từ Đếm Được Và Danh Từ Không Đếm Được
Đặc điểm | Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
---|---|---|
Hình thái | Có 2 dạng: số ít và số nhiều. Thêm “s/es” để chuyển từ số ít sang số nhiều. | Chỉ có dạng số ít. |
Mạo từ | Dùng “a/an” trước danh từ số ít, “the” trước cả danh từ số ít và số nhiều. | Không dùng “a/an”, có thể dùng “the”. |
Số từ | Dùng số từ trực tiếp (1 apple, 2 apples). | Dùng từ chỉ lượng + số từ (1 cup of coffee). |
Từ chỉ lượng | many, few, a few | much, little, a little of, a little bit of |
Động từ | Kết hợp với động từ số ít hoặc số nhiều. | Chỉ dùng với động từ số ít. |
Luyện tập ngay!
Hãy thử áp dụng kiến thức vừa học để phân loại các danh từ sau đây thành danh từ đếm được và danh từ không đếm được: book, advice, furniture, table, hair, song, information, money.
VISCO đồng hành cùng bạn chinh phục IELTS!
Hi vọng bài viết đã giúp bạn phân biệt rõ danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tránh những lỗi sai đáng tiếc trong quá trình học tiếng Anh nhé!
Bên cạnh đó, nếu bạn đang muốn nâng cao band điểm IELTS, hãy liên hệ VISCO để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất!
Trang web test IELTS