Phân Biệt Tính Từ Sở Hữu Và Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Trong hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này, việc nắm vững ngữ pháp là điều kiện tiên quyết. Tuy nhiên, sự tương đồng về hình thức và ý nghĩa giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu khiến không ít người học cảm thấy bối rối.

Hãy cùng VISCO giải mã bí ẩn về hai khái niệm ngữ pháp này để tự tin hơn trong giao tiếp và chinh phục mọi kỳ thi tiếng Anh bạn nhé!

Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là gì?

1. Tính từ sở hữu (Possessive Adjective)

  • Định nghĩa: Tính từ sở hữu là từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật đối với một danh từ khác.
  • Vị trí: Luôn đứng trước danh từ nó sở hữu.
  • Ví dụ: My book (cuốn sách của tôi), your dream (giấc mơ của bạn), their success (thành công của họ).

2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun)

  • Định nghĩa: Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho một danh từ sở hữu đã được nhắc đến trước đó, tránh lặp từ và giúp câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích hơn.
  • Vị trí: Có thể đứng độc lập trong câu, thay thế cho cả cụm danh từ sở hữu.
  • Ví dụ: This book is mine (Cuốn sách này là của tôi).

Bảng phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu
I (tôi) my (của tôi) mine (của tôi)
You (bạn) your (của bạn) yours (của bạn)
He (anh ấy) his (của anh ấy) his (của anh ấy)
She (cô ấy) her (của cô ấy) hers (của cô ấy)
It (nó) its (của nó) its (của nó)
We (chúng tôi/ta) our (của chúng tôi/ta) ours (của chúng tôi/ta)
They (họ) their (của họ) theirs (của họ)

Lưu ý: “Its” vừa là tính từ sở hữu vừa là đại từ sở hữu.

Luyện tập phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Để ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả, hãy cùng VISCO thực hành với một số bài tập nhỏ sau đây nhé:

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu

  1. This is (my/mine) pen.
  2. The cat is chasing (its/it’s) tail.
  3. Is that (your/yours) car over there?
  4. That’s not (her/hers) problem, it’s (my/mine).
  5. The students are proud of (their/theirs) hard work.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng đại từ sở hữu

  1. This is my bike. This bike is….
  2. That’s her dress. That dress is….
  3. These are our books. These books are….

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. my
  2. its
  3. your
  4. her – mine
  5. their

Bài tập 2:

  1. …mine.
  2. …hers.
  3. …ours.

Bí kíp ghi nhớ tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

  • Thực hành thường xuyên: Hãy luyện tập sử dụng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong các bài tập, viết đoạn văn ngắn, hoặc giao tiếp hàng ngày.
  • Học qua ví dụ: Thay vì chỉ ghi nhớ lý thuyết khô khan, hãy tìm kiếm và phân tích các ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai loại từ này.
  • Học cùng VISCO: Hãy theo dõi VISCO để cập nhật những kiến thức bổ ích và bài tập thực hành về tiếng Anh hiệu quả nhất.

Tạm kết

Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn phân biệt được tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Nắm vững kiến thức ngữ pháp là chìa khóa vàng giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *