Bạn có bao giờ bối rối khi sử dụng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh? Đừng lo, bạn không phải là người duy nhất đâu! Hai khái niệm ngữ pháp này tuy đơn giản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn cho người học.
Hãy cùng VISCO khám phá cách phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu một cách dễ hiểu và ghi nhớ lâu nhất.
Tính Từ Sở Hữu và Đại Từ Sở Hữu – Chúng Là Gì?
Trước khi đi vào phân biệt, hãy cùng VISCO ôn lại khái niệm cơ bản của hai loại từ này nhé!
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective)
- Định nghĩa: Tính từ sở hữu là những từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật đối với một danh từ khác.
- Vị trí: Luôn đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- My cat is adorable. (Con mèo của tôi rất đáng yêu.)
- Their house is enormous! (Ngôi nhà của họ thật rộng lớn!)
Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun)
- Định nghĩa: Đại từ sở hữu thay thế cho cả cụm danh từ + tính từ sở hữu đã được nhắc đến trước đó, tránh lặp từ.
- Vị trí: Thường đứng độc lập trong câu.
Ví dụ:
- This is my book, and that’s yours. (Đây là sách của tôi, và kia là sách của bạn.)
- I forgot my lunch, but luckily she shared hers with me. (Tôi quên mang cơm trưa, nhưng may mắn là cô ấy đã chia sẻ phần của cô ấy với tôi.)
Bảng Phân Biệt Tính Từ Sở Hữu và Đại Từ Sở Hữu
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
---|---|---|
I (tôi) | my | mine |
You (bạn) | your | yours |
He (anh ấy) | his | his |
She (cô ấy) | her | hers |
It (nó) | its | its |
We (chúng tôi/ta) | our | ours |
They (họ) | their | theirs |
Cách Dùng và Vị Trí trong Câu
Tính từ sở hữu
- Chức năng: Dùng để mô tả chủ sở hữu của danh từ đứng sau nó.
- Vị trí: Trước danh từ
Ví dụ:
- Her smile is contagious. (Nụ cười của cô ấy rất dễ lây lan.)
- Their teamwork is impressive. (Tinh thần làm việc nhóm của họ rất ấn tượng.)
Đại từ sở hữu
- Chức năng: Dùng để thay thế cho cả cụm danh từ + tính từ sở hữu đã được nhắc đến trước đó.
- Vị trí:
- Sau động từ to be: This book is mine.
- Sau giới từ: I borrowed this pen from hers.
- Đứng đầu câu: Yours is the red one.
Ví dụ:
- Is that car yours? (Chiếc xe đó là của bạn phải không?)
- The responsibility is now ours. (Trách nhiệm bây giờ là của chúng ta.)
Bài Tập Thực Hành
Hãy thử áp dụng những kiến thức vừa học với một số bài tập đơn giản sau nhé:
Bài 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- This is (my / mine) dog, Spot.
- (Your / Yours) shoes are untied.
- That’s not (her / hers) bike; it’s (my / mine).
- We finished (our / ours) project early.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng đại từ sở hữu:
- This is my phone. → This phone is ___ .
- That is her cat. → That cat is __ .
- These are their books. → These books are __.
Đáp án:
Bài 1:
- my
- Your
- her, mine
- our
Bài 2:
- mine
- hers
- theirs
Luyện Tập Thường Xuyên Để Nâng Cao Vốn Tiếng Anh
Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu chỉ là một bước nhỏ trên con đường chinh phục tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập, vận dụng vào giao tiếp và đừng ngại mắc lỗi, bạn nhé!
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ sở hữu và đại từ sở hữu. Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!