Cụm Tính Từ Trong Tiếng Anh: Bí Kíp Nâng Tầm Ngữ Pháp

thumbnailb

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn đạt tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn? Một trong những bí mật nằm ở việc nắm vững cụm tính từ. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới thú vị của cụm tính từ, từ cấu trúc, vị trí cho đến cách sử dụng linh hoạt trong câu. Bên cạnh kiến thức quan trọng, VISCO còn “bật mí” 100 cụm tính từ đi với giới từ thường gặp, giúp bạn tự tin chinh phục mọi bài thi và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Tính Từ và Cụm Tính Từ: “Cặp Bài Trùng” Trong Tiếng Anh

Trước khi “lặn sâu” vào thế giới cụm tính từ, hãy cùng VISCO ôn lại khái niệm cơ bản về tính từ nhé!

1. Tính Từ – “Họa Sĩ” Đầy Màu Sắc Cho Ngôn Ngữ

Tưởng tượng bạn đang miêu tả một bức tranh, bạn sẽ dùng những từ ngữ nào để diễn tả màu sắc, hình dáng, kích thước? Đó chính là lúc tính từ (Adjectives) “lên ngôi”.

Ví dụ:

  • The sky is blue. (Bầu trời xanh.)

2. Cụm Tính Từ – “Siêu Sao” Với Sức Mạnh “Nhân Đôi”

Nếu coi tính từ là một nghệ sĩ đơn ca, thì cụm tính từ chính là một ban nhạc với khả năng ” khuấy đảo” ngôn ngữ. Chúng là tập hợp các từ kết hợp với nhau để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, mang đến thông tin chi tiết và sống động hơn.

Ví dụ:

  • The extremely talented musician captivated the audience. (Người nhạc sĩ cực kỳ tài năng đã thu hút khán giả.)

“Bóc Tách” Cấu Trúc Cụm Tính Từ

Cấu trúc của cụm tính từ được ví như một “công thức” với các thành phần linh hoạt:

Phần phụ trước + Tính từ + Phần phụ trung tâm + Phần phụ sau

  • Phần phụ trước: Thường là trạng từ, có thể có hoặc không.
  • Tính từ: Là thành phần “linh hồn”, có thể có một hoặc nhiều tính từ cùng nhóm ý nghĩa.
  • Phần phụ trung tâm: Thường là liên từ (như and, but,…), có thể có hoặc không.
  • Phần phụ sau: Thường là danh từ hoặc đại từ, có thể có hoặc không.

Ví dụ:

  • The (very) expensive (and) stylish car belongs to my neighbor. (Chiếc xe (rất) đắt tiền (và) thời trang thuộc về hàng xóm của tôi.)

Vị Trí “Biến Hóa” Của Cụm Tính Từ Trong Câu

Giống như một nghệ sĩ tài ba, cụm tính từ có thể “biến hóa” vị trí trong câu để tạo nên những sắc thái ý nghĩa khác nhau.

1. “Vũ Điệu” Trước Danh Từ

Khi đứng trước danh từ, cụm tính từ đóng vai trò như một “vũ công” duyên dáng, “xoay quanh” và làm nổi bật vẻ đẹp của danh từ.

Ví dụ:

  • The little white kitten is adorable. (Chú mèo con nhỏ màu trắng thật đáng yêu.)

2. “Bản Hòa Tấu” Sau Danh Từ

Cụm tính từ cũng có thể đứng sau danh từ, như một “bản hòa tấu” đầy sức nặng, bổ sung thông tin chi tiết và “níu giữ” sự chú ý của người đọc.

Ví dụ:

  • The box, filled with old photographs, brought back memories. (Chiếc hộp, chứa đầy những bức ảnh cũ, đã mang ký ức ùa về.)

3. “Nốt Nhấn” Sau Động Từ Liên Kết

Khi đứng sau động từ liên kết (như be, seem, look,…), cụm tính từ trở thành “nốt nhấn” quan trọng, góp phần làm rõ ý nghĩa cho cả câu.

Ví dụ:

  • The food smells absolutely delicious. (Món ăn có mùi thơm ngon tuyệt vời.)

100 Cụm Tính Từ Đi Với Giới Từ “Cực Phẩm”

Để giúp bạn “nâng tầm” ngữ pháp và “thăng hạng” trình độ tiếng Anh, VISCO đã tổng hợp 100 cụm tính từ đi với giới từ “thần thánh” sau đây:

Cụm Tính Từ Với Giới Từ “Of”

  • ashamed of (xấu hổ về)
  • afraid of (sợ hãi)
  • aware of (nhận thức về)
  • capable of (có khả năng)
  • confident of (tự tin về)
  • full of (đầy)
  • proud of (tự hào về)
  • jealous of (ghen tị với)
  • tired of (mệt mỏi vì)
  • terrified of (khiếp sợ)

Cụm Tính Từ Với Giới Từ “To”

  • able to (có thể)
  • accustomed to (quen với)
  • addicted to (nghiện)
  • available to (sẵn có cho)
  • grateful to (biết ơn)
  • harmful to (có hại cho)
  • important to (quan trọng đối với)
  • kind to (tử tế với)
  • similar to (tương tự với)
  • useful to (hữu ích cho)

Cụm Tính Từ Với Giới Từ “For”

  • available for (sẵn có cho)
  • bad for (xấu cho)
  • good for (tốt cho)
  • convenient for (thuận tiện cho)
  • difficult for (khó khăn cho)
  • famous for (nổi tiếng về)
  • necessary for (cần thiết cho)
  • perfect for (hoàn hảo cho)
  • responsible for (chịu trách nhiệm về)
  • suitable for (phù hợp với)

Cụm Tính Từ Với Giới Từ “From”

  • different from (khác với)
  • far from (xa)
  • safe from (an toàn khỏi)
  • free from (tự do khỏi)
  • absent from (vắng mặt khỏi)
  • derived from (bắt nguồn từ)
  • isolated from (bị cô lập khỏi)
  • protected from (được bảo vệ khỏi)
  • separated from (bị tách biệt khỏi)
  • descended from (xuất thân từ)

Cụm Tính Từ Với Giới Từ “In”

  • interested in (quan tâm đến)
  • involved in (tham gia vào)
  • successful in (thành công trong)
  • confident in (tự tin vào)
  • experienced in (có kinh nghiệm về)
  • rich in (giàu có về)
  • lacking in (thiếu hụt về)
  • abundant in (phong phú về)
  • proficient in (thành thạo về)
  • absorbed in (say mê vào)

Cụm Tính Từ Với Giới Từ “With”

  • pleased with (hài lòng với)
  • satisfied with (thỏa mãn với)
  • angry with (tức giận với)
  • bored with (chán nản với)
  • crowded with (đông đúc với)
  • filled with (đầy ắp với)
  • impressed with (ấn tượng với)
  • patient with (kiên nhẫn với)
  • popular with (phổ biến với)
  • synonymous with (đồng nghĩa với)

Kết Luận

Cụm tính từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và truyền tải thông điệp hiệu quả. VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về cụm tính từ và giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng và sáng tạo ra những câu văn ấn tượng nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *