Mệnh Đề Quan Hệ trong Tiếng Anh: Chìa Khóa Vàng Nâng Tầm IELTS Writing

thumbnailb

Chào bạn, đã bao giờ bạn cảm thấy lúng túng khi muốn diễn đạt một câu văn phức tạp trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi IELTS Writing? Bạn muốn câu văn của mình trở nên trôi chảy, tự nhiên và gây ấn tượng với giám khảo?

Bí mật nằm ở Mệnh đề quan hệ – một cấu trúc ngữ pháp phổ biến giúp bạn kết nối các ý tưởng một cách mượt mà và tạo nên những câu văn “sang chảnh” hơn. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng VISCO khám phá thế giới của Mệnh đề quan hệ và cách ứng dụng “chiêu thức” này để chinh phục IELTS Writing nhé!

Mệnh Đề Quan Hệ là gì?

Hãy tưởng tượng bạn đang miêu tả về một người bạn mới quen. Thay vì nói đơn giản “Cô ấy là Hoa. Cô ấy đến từ Việt Nam”, bạn có thể dùng mệnh đề quan hệ để tạo nên câu văn hấp dẫn hơn: “Cô ấy là Hoa, người mà tôi đã gặp ở quán cà phê hôm qua“.

Như vậy, mệnh đề quan hệ là một phần của câu, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó. Nó giúp cung cấp thêm thông tin về danh từ đó một cách chi tiết và rõ ràng hơn.

Các loại Đại từ và Trạng từ Quan hệ

Để tạo nên một mệnh đề quan hệ hoàn chỉnh, chúng ta cần đến sự trợ giúp của các đại từ quan hệtrạng từ quan hệ. Hãy cùng điểm qua một số đại từ và trạng từ quan hệ phổ biến:

Đại từ quan hệ:

  • Who: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
    • Ví dụ: The woman who is wearing a red dress is my sister.
  • Whom: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
    • Ví dụ: The man whom I met yesterday is a doctor.
  • Which: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
    • Ví dụ: The book which is on the table is mine.
  • That: Có thể thay thế cho cả “who”, “whom”, và “which” trong một số trường hợp cụ thể.
    • Ví dụ: The car that I bought last year is very expensive.
  • Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu cho cả người và vật.
    • Ví dụ: The boy whose father is a teacher is very smart.

Trạng từ quan hệ:

  • When: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian.
    • Ví dụ: I remember the day when we first met.
  • Where: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn.
    • Ví dụ: This is the place where I grew up.
  • Why: Dùng để chỉ lý do.
    • Ví dụ: I don’t know the reason why she is angry.

Phân Loại Mệnh Đề Quan Hệ

Tương tự như cách phân chia các loại câu trong tiếng Anh, Mệnh đề quan hệ cũng được phân thành hai loại chính:

  • Mệnh đề quan hệ xác định: Mang thông tin thiết yếu để xác định rõ danh từ nó bổ nghĩa. Nếu bỏ mệnh đề này, câu sẽ trở nên mơ hồ, khó hiểu.
    • Ví dụ: The book that I borrowed from the library is very interesting.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định: Cung cấp thêm thông tin cho danh từ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu. Loại mệnh đề này thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
    • Ví dụ: My brother, who is a doctor, lives in Hanoi.

Bí Kíp Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ

Để câu văn trở nên gọn gàng và chuyên nghiệp hơn, bạn có thể sử dụng kỹ thuật rút gọn mệnh đề quan hệ. Dưới đây là một số cách rút gọn phổ biến:

  • Dùng cụm phân từ hiện tại (V-ing): Áp dụng cho mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động.
    • Ví dụ: The girl who is playing the piano is my sister. => The girl playing the piano is my sister.
  • Dùng cụm phân từ quá khứ (V3/ed): Áp dụng cho mệnh đề quan hệ ở dạng bị động.
    • Ví dụ: The book which was written by Hemingway is a masterpiece. => The book written by Hemingway is a masterpiece.
  • Dùng động từ nguyên mẫu (To-infinitive): Áp dụng cho mệnh đề quan hệ có từ “the first”, “the second”, “the last”, “the only”, hoặc hình thức so sánh nhất đứng trước đại từ quan hệ.
    • Ví dụ: He is the first person to climb Mount Everest.

Luyện Tập

Hãy thử áp dụng những kiến thức bạn vừa học để hoàn thành một số bài tập nhỏ sau nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. The movie ___ we watched last night was very scary.
    A. who B. whom C. which D. whose
  2. The woman ___ son won the lottery is very happy.
    A. whose B. who C. whom D. which

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ:

  1. I have a friend. He is a doctor.
    => I have a friend who is a doctor.
  2. The book is on the table. It is very interesting.
    => The book which is on the table is very interesting.

Kết luận

Mệnh đề quan hệ là một công cụ hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng viết tiếng Anh một cách hiệu quả. Bằng cách nắm vững cách sử dụng các loại đại từ và trạng từ quan hệ, phân biệt các loại mệnh đề quan hệ và thành thạo kỹ thuật rút gọn, bạn sẽ tự tin tạo nên những bài viết IELTS Writing ấn tượng và đạt điểm cao.

Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về IELTS và du học nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *