Câu tường thuật (Reported Speech) là chìa khóa giúp bạn làm điều đó! Hãy cùng VISCO khám phá thế giới của câu tường thuật, từ cách sử dụng đến những mẹo nhỏ giúp bạn tự tin thể hiện bản thân nhé!
Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật (Reported Speech) là câu gián tiếp dùng để thuật lại lời nói của người khác. Nói cách khác, thay vì trích dẫn trực tiếp lời nói của ai đó, bạn sẽ diễn đạt lại ý của họ bằng ngôn ngữ của riêng mình.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I love this book,” she said.
- Câu tường thuật: She said that she loved that book.
Tại sao nên sử dụng câu tường thuật?
- Tạo sự tự nhiên cho câu chuyện: Sử dụng câu tường thuật giúp bạn tránh lặp lại quá nhiều dấu ngoặc kép và tạo cảm giác tự nhiên, trôi chảy hơn cho câu chuyện.
- Thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ: Thay vì chỉ đơn thuần là trích dẫn, bạn có thể sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp và từ vựng đa dạng hơn khi sử dụng câu tường thuật.
- Nâng cao kỹ năng nghe và nói: Hiểu rõ về câu tường thuật giúp bạn dễ dàng nắm bắt ý của người nói trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Các bước chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Bước 1: Xác định thì của động từ tường thuật
Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ, bạn cần lùi thì của động từ chính trong mệnh đề tường thuật.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp (thì hiện tại đơn): “I am a doctor,” he said.
- Câu tường thuật (thì quá khứ đơn): He said that he was a doctor.
Bước 2: Thay đổi đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
Bạn cần điều chỉnh đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu cho phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I love my new car,” she said.
- Câu tường thuật: She said that she loved her new car.
Bước 3: Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Tương tự như đại từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng cần được điều chỉnh cho phù hợp.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I will go to the park tomorrow,” he said.
- Câu tường thuật: He said that he would go to the park the next day/the following day.
Các loại câu tường thuật
1. Câu tường thuật câu kể
- Công thức: S + said/told + (that) + S + V
- Ví dụ: He said that he was tired.
2. Câu tường thuật câu hỏi
- Câu hỏi Yes/No: S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V
- Ví dụ: She asked if I liked her new dress.
- Câu hỏi Wh-: S + asked/wanted to know/wondered + Wh-word + S + V
- Ví dụ: He asked where I had bought my shoes.
3. Câu tường thuật câu mệnh lệnh
- Công thức: S + told + O + to V
- Ví dụ: The teacher told us to open our books.
4. Câu tường thuật câu cảm thán
- Công thức: S + exclaimed/said + that + S + V
- Ví dụ: She exclaimed that the food was delicious.
Mẹo nhỏ giúp bạn sử dụng câu tường thuật hiệu quả
- Luyện tập thường xuyên: Hãy luyện tập chuyển đổi các câu trực tiếp sang gián tiếp và ngược lại để thành thạo cách sử dụng câu tường thuật.
- Mở rộng vốn từ vựng: Học thêm các động từ tường thuật đa dạng như “admit” (thừa nhận), “suggest” (đề nghị), “refuse” (từ chối),… để diễn đạt ý chính xác và phong phú hơn.
- Nghe và bắt chước: Chú ý đến cách người bản xứ sử dụng câu tường thuật trong phim ảnh, sách báo để nâng cao kỹ năng nghe và phát âm.
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục câu tường thuật ngay hôm nay!
VISCO tin rằng với sự kiên trì và ham học hỏi, bạn sẽ sớm sử dụng thành thạo câu tường thuật và tự tin thể hiện bản thân trong giao tiếp tiếng Anh.