Bóc Tách Cấu Trúc Although, Despite và In Spite Of Trong Tiếng Anh

thumbnailb

“Mặc dù” – hai tiếng tưởng chừng đơn giản trong tiếng Việt nhưng lại có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh. Bạn đã bao giờ băn khoăn về sự khác biệt giữa although, despite, và in spite of chưa?

Trong bài viết này, hãy cùng VISCO “bóc tách” từng cấu trúc một cách chi tiết, dễ hiểu, và dĩ nhiên, không thể thiếu những ví dụ minh họa sinh động. Đảm bảo sau khi đọc xong, bạn sẽ tự tin sử dụng “mặc dù” trong mọi ngữ cảnh!

A. “Tuy Hai Mà Một” – Cấu Trúc Despite và In Spite Of

1. Khi Nào Thì Dùng Despite/In Spite Of?

Despitein spite of được ví như cặp bài trùng, cùng mang nghĩa “mặc dù” và được sử dụng khi muốn đề cập đến sự tương phản giữa hai mệnh đề. Chúng cho thấy một sự việc vẫn diễn ra bất chấp một sự việc khác.

2. Công Thức “Nằm Lòng”

Ghi nhớ công thức sau để sử dụng despite/in spite of một cách chính xác:

Despite/In spite of + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing, S + V + …

hoặc

S + V + … despite/in spite of + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing

Lưu ý: Đừng quên dấu phẩy “,” sau mệnh đề chứa despite/in spite of khi nó đứng đầu câu nhé!

3. Minh Họa Bằng Ví Dụ

  • Despite the heavy rain, she still went to the meeting on time. (Dù trời mưa to, nhưng cô ấy vẫn đến buổi gặp gỡ đúng giờ.)
  • In spite of having a headache, he still refused to take the medicine. (Mặc dù bị đau đầu, nhưng anh ấy vẫn không chịu uống thuốc.)
  • My grandfather still does exercise every day despite his sore legs. (Ông tôi vẫn tập thể dục mỗi ngày mặc kệ đôi chân đau nhức.)

B. Những Lưu Ý “Nhỏ Mà Có Võ” Khi Dùng Despite/In Spite Of

1. “The Fact That” – Người Bạn Đồng Hành Đặc Biệt

Bên cạnh cách sử dụng thông thường, despite/in spite of còn có thể kết hợp với the fact that để tạo thành một cấu trúc mới:

Despite/ In spite of the fact that + Mệnh đề, Mệnh đề chính

Điểm khác biệt lớn nhất so với cấu trúc despite/in spite of + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing chính là the fact that luôn được theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • Despite the fact that she’s not good at English, she still tries to talk with native speakers. (Mặc dù thực tế là cô ấy không giỏi tiếng Anh, nhưng cô ấy vẫn cố gắng giao tiếp với người bản xứ.)

2. Linh Hoạt Thay Đổi Vị Trí

Despite/in spite of không phải lúc nào cũng đứng đầu câu. Bạn hoàn toàn có thể đặt chúng ở mệnh đề thứ hai mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Ví dụ:

  • Despite the stomachache, she still eats spicy food. (Mặc dù đau bao tử nhưng cô ấy vẫn ăn cay.)
  • She still eats spicy food despite the stomachache. (Cô ấy vẫn ăn cay dù bị đau bao tử.)

C. “Lột Xác” Câu Chứa Despite Và Although

Ngoài despite/in spite of, although/though/even though cũng là những từ có thể dùng để diễn tả sự tương phản “mặc dù”. Vậy làm cách nào để chuyển đổi câu giữa hai cấu trúc này?

Nguyên tắc chung rất đơn giản:

Although/ though + Mệnh đề => Despite/ In spite of + Cụm danh từ/ V-ing

Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:

  • Chủ ngữ là danh từ + be + tính từ:

    Although + S + V => Despite/ In spite of + a/an/the + adj + N

    Ví dụ:

    • Although the weather was bad, we still decided to go on a picnic. (Mặc dù thời tiết xấu, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi dã ngoại)
    • Despite the bad weather, we still decided to go on a picnic.
  • Khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau: Bỏ chủ ngữ ở mệnh đề sau despite/in spite of và thêm “ing” vào động từ.

    Ví dụ:

    • Although Lana was ill, she still went to work as normal.
    • Despite being ill, Lana still went to work as normal. (Dù bị bệnh nhưng Lana vẫn đi làm như bình thường.)
  • Khi chủ ngữ là đại từ + be + tính từ: Đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ động từ to be.

    Ví dụ:

    • Although he is careful, he still forgets his phone when he goes out.
    • Despite his carefulness, he still forgets his phone when he goes out. (Dù rất cẩn thận nhưng anh ấy vẫn quên điện thoại khi đi ra ngoài.)

D. “Thử Sức” Với Bài Tập Về Cấu Trúc Despite

Để ghi nhớ cấu trúc despite lâu hơn, hãy cùng thử sức với bài tập nhỏ sau đây nhé! Chọn đáp án đúng nhất để điền vào khoảng trống trong câu.

  1. … she’s not good at cooking, she tries to cook whenever she has free time.
    A. Although B. Despite C. In spite of

  2. Everybody likes her … her unfriendliness.
    A. Although B. Even though C. In spite of

  3. Yelena bought this dress … the old-fashion design.
    A. Despite B. Despite the fact that C. In spite of the fact that

  4. … he forgets the promise many times, she still believes him.
    A. Despite B. In spite of C. Although

  5. He refuses this job … the high salary.
    A. Although B. Though C. Despite

Kết Luận

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan nhất về cấu trúc although, despitein spite of. VISCO hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *