Khám Phá Thế Giới Điện Ảnh: Từ Vựng Tiếng Anh Cho Fan Cuồng Movie

thumbnailb

Bạn là một “mọt phim” chính hiệu? Bạn có mê mẩn những thước phim bom tấn Hollywood hay những bộ phim tình cảm lãng mạn Hàn Quốc? Dù thể loại yêu thích của bạn là gì, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về phim ảnh sẽ giúp bạn thưởng thức chúng một cách trọn vẹn hơn đấy!

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một “kho tàng” từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh, từ những từ ngữ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin “chém gió” với bạn bè về bộ phim yêu thích của mình.

Thể Loại Phim – Movie Genres

Mỗi thể loại phim đều mang đến cho người xem những cung bậc cảm xúc khác nhau. Vậy bạn có biết cách diễn tả chúng bằng tiếng Anh?

  • Romance movie / Chick flick: Phim lãng mạn, thường xoay quanh chuyện tình yêu đôi lứa.
  • Adventure movie: Phim phiêu lưu, đưa người xem vào những cuộc hành trình đầy kịch tính và bất ngờ.
  • Biography: Phim tiểu sử, khắc họa cuộc đời của những nhân vật có thật trong lịch sử.
  • Comedy: Phim hài, mang đến tiếng cười sảng khoái cho khán giả.
  • Documentary: Phim tài liệu, tập trung vào những câu chuyện có thật, mang tính thời sự hoặc giáo dục.

Và còn rất nhiều thể loại phim hấp dẫn khác nữa như:

  • Action movie: Phim hành động
  • Animated movie/ Cartoon: Phim hoạt hình
  • Crime movie: Phim hình sự
  • Horror: Phim kinh dị
  • Musical: Phim ca nhạc
  • Science fiction: Phim khoa học viễn tưởng
  • Thriller: Phim giật gân, ly kỳ
  • Epics / Historical Films: Phim lịch sử, phim cổ trang
  • War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh
  • Western Films: Phim Viễn Tây
  • Sitcom movie: Phim hài dài tập
  • Crime drama: Phim tội phạm
  • Courtroom drama: Phim trinh thám hình sự

Từ Vựng “Không Phải Dạng Vừa” Cho Fan Movie

Để trở thành một “chuyên gia” trong thế giới phim ảnh, bạn cần phải trang bị cho mình những từ vựng “cao cấp” hơn:

  • Blockbuster: Phim bom tấn, được đầu tư kinh phí khủng và quy tụ dàn diễn viên nổi tiếng.
  • Low-budget film: Phim kinh phí thấp, thường được thực hiện bởi những nhà làm phim độc lập.
  • Special effect: Hiệu ứng đặc biệt, góp phần tạo nên những cảnh quay ấn tượng và mãn nhãn.
  • Movie buff/ Film buff: Người am hiểu về phim ảnh, có kiến thức sâu rộng về điện ảnh.
  • Premiere: Buổi công chiếu phim, sự kiện ra mắt chính thức của một bộ phim.
  • Soundtrack/ Film score/Background music: Nhạc phim, góp phần tạo nên không khí và cảm xúc cho bộ phim.
  • Subtitle: Phụ đề, giúp khán giả hiểu được nội dung phim khi xem phim bằng ngôn ngữ khác.
  • Leading role/the central character: Vai chính, nhân vật trung tâm của câu chuyện.
  • Supporting role: Vai phụ, hỗ trợ cho vai chính.
  • A box office hit: Phim thành công về mặt doanh thu.
  • A classic: Phim kinh điển, có giá trị vượt thời gian.
  • Film-goer = Movie-goer: Người xem phim.
  • Film review: Bài bình luận phim.
  • Film adaptation: Sự chuyển thể thành phim từ một tác phẩm khác (tiểu thuyết, truyện tranh…).

Bí Kíp “Chém Gió” Về Phim Ảnh Bằng Tiếng Anh

Bạn muốn chia sẻ cảm nhận của mình về một bộ phim? Hãy bỏ túi ngay những cụm từ “xịn xò” này:

  • To see a film: Xem phim tại rạp.
  • To catch the latest movie: Xem bộ phim mới ra mắt.
  • To hold one’s attention: Giữ được sự chú ý của ai đó.
  • To bore someone to death: Cực kỳ chán.
  • To come highly recommended: Được ai đó khen ngợi.
  • To get a good/bad review: Nhận được lời phê bình tốt/xấu.
  • To be loosely based on something: Được dựa một phần trên cái gì đó (một cuốn sách, một sự kiện có thật…).
  • Provoke thoughts towards something: Gợi nên những suy nghĩ, tâm tư về….
  • Convey messages about something: Truyền tải những thông điệp về….

Kết Luận

Với “kho tàng” từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh này, bạn đã sẵn sàng để “thăng hoa” trong các cuộc trò chuyện về điện ảnh chưa? Hãy tiếp tục khám phá và trau dồi vốn từ vựng của mình để trở thành một “fan cứng” thực thụ nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *