Bạn đang lên kế hoạch du lịch nước ngoài và lo lắng về việc lạc đường? Hay đơn giản là muốn nâng cao vốn tiếng Anh giao tiếp của mình trong cuộc sống hàng ngày? Đừng lo, việc nắm vững cách chỉ đường và hỏi đường bằng tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với những chia sẻ chi tiết trong bài viết này.
Khám Phá Thế Giới Phương Hướng Trong Tiếng Anh
Nắm vững từ vựng về phương hướng là bước đầu tiên để bạn tự tin dạo chơi khắp nơi mà không sợ lạc đường. Hãy cùng VISCO điểm qua những từ vựng “must-know” nhé!
Bốn Hướng Chính:
- North (N): Bắc
- South (S): Nam
- East (E): Đông
- West (W): Tây
Bốn Hướng Phụ:
- Northeast (NE): Đông Bắc
- Southeast (SE): Đông Nam
- Northwest (NW): Tây Bắc
- Southwest (SW): Tây Nam
Mẹo Nhớ Từ Vựng “Siêu Dễ”
Học từ vựng sẽ hiệu quả hơn khi bạn áp dụng những mẹo nhỏ sau:
- Chơi Trò Chơi: Hãy thử thách bản thân và bạn bè với trò chơi “Đông Tây Nam Bắc” bằng tiếng Anh.
- Tìm Kiếm Âm Thanh Tương Tự: Ví dụ, bạn có thể liên tưởng 4 hướng chính “East – West – South – North” với câu nói thú vị “Ít Quá Sao No”.
Từ vựng về các hướng trong tiếng Anh | ELSA Speak
Tự Tin Hỏi Đường Với Những Mẫu Câu “Cứu Tinh”
Bên cạnh từ vựng về hướng, bạn cũng cần trang bị cho mình những mẫu câu hỏi đường thông dụng sau:
Hỏi Vị Trí:
- Excuse me, where is the + địa điểm?: Xin lỗi, cho tôi hỏi (địa điểm) ở đâu?
- Excuse me, is there a + địa điểm + near here?: Xin lỗi, cho tôi hỏi có (địa điểm) nào gần đây không?
- Where’s + địa điểm? hoặc Where’s + địa điểm + located?: (Địa điểm) ở đâu vậy?
Hỏi Đường Đi:
- Excuse me, how do I get to + địa điểm?: Xin cho tôi hỏi đi thế nào để tới (địa điểm)?
- What’s the way to + địa điểm?: Đường nào tới (địa điểm) vậy?
Hỏi và chỉ đường, chỉ phương hướng trong tiếng Anh | ELSA Speak
Mở Rộng Vốn Từ Vựng “Chỉ Đường”
Để bài chỉ đường của bạn thêm phần chi tiết và dễ hiểu, hãy bỏ túi ngay những từ vựng “chất lừ” sau:
- Turn left/right: Rẽ trái/phải
- Go straight: Đi thẳng
- Cross: Đi theo
- Around the corner: Quanh góc phố
- In front of: Đối diện, phía trước
- Behind: Phía sau
- Between: Ở giữa
- Beside: Bên cạnh
- Near: Gần
- Go past: Đi qua, băng qua
- Go along: Đi dọc theo
- Go over: Vượt qua
- Go down: Đi xuống
- Go up: Đi lên
- Turn back: Quay lại
- Zebra crossing: Vạch sang đường
- Traffic light: Đèn giao thông
- T-junction: Ngã ba
- Crossroad/intersection: Ngã tư
- Sidewalk: Đường đi bộ
- Highway: Đường cao tốc, xa lộ
- Avenue/Boulevard: Đại lộ
- Alley: Hẻm
- Exit ramp: Lối ra ở đường cao tốc
Luyện Tập Thường Xuyên – Chìa Khóa Cho Sự Thành Công
Việc học từ vựng và mẫu câu sẽ trở nên vô nghĩa nếu bạn không thực hành thường xuyên. Hãy áp dụng những kiến thức đã học vào giao tiếp hàng ngày, xem phim ảnh hoặc nghe nhạc tiếng Anh để nâng cao phản xạ và kỹ năng giao tiếp của mình.
VISCO tin rằng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một chút kiên nhẫn, bạn sẽ tự tin ” chinh phục” mọi nẻo đường và giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ.