Bạn đã bao giờ bối rối khi muốn diễn tả một trải nghiệm lần đầu tiên trong tiếng Anh chưa? Đừng lo, cấu trúc “This is the first time” sẽ giúp bạn làm điều đó một cách dễ dàng! Cùng Langmaster khám phá cách sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên và chính xác nhất nhé!
This Is The First Time: Ý Nghĩa và Cách Dùng
“This is the first time” hay “It is the first time” đều mang nghĩa “Đây là lần đầu tiên…”. Đây là một cụm từ được sử dụng phổ biến để diễn tả một trải nghiệm mới mẻ, lần đầu tiên bạn làm điều gì đó, tiếp xúc với ai đó, hay đến một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
- “This is the first time I have met such a cool teacher!” (Đây là lần đầu tiên tôi gặp một giáo viên thú vị đến vậy!)
Cấu trúc này mang sắc thái nhấn mạnh vào sự kiện “lần đầu tiên” đó, giúp câu nói của bạn trở nên ấn tượng và thu hút hơn.
Công Thức Cấu Trúc “This Is The First Time”
Để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác, bạn có thể tham khảo công thức sau:
- This is the first time + S + have/has + P2
- It is the first time + S + have/has + P2
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- Have/has: Trợ động từ (chia theo thì hiện tại hoàn thành)
- P2: Động từ ở dạng quá khứ phân từ
Ví dụ:
- This is the first time I have been to a spa. (Đây là lần đầu tiên tôi đến spa.)
- It is the first time I have won a lottery ticket! (Đây là lần đầu tiên tôi trúng vé số!)
Cấu Trúc Tương Đương
Bên cạnh cấu trúc “This is the first time”, bạn cũng có thể sử dụng các cấu trúc tương đương sau để diễn tả cùng một ý nghĩa:
- S + have/has + never + P2 + before
- S + have/has + not + P2 + before
Ví dụ:
- I have never tried Indian food before. = This is the first time I have tried Indian food. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn đồ ăn Ấn Độ.)
Lưu ý:
- Tất cả các cấu trúc trên đều sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
- Khi viết lại câu với cấu trúc “This is the first time”, bạn không cần sử dụng từ “before” như trong câu gốc.
Luyện Tập Ngay
Để ghi nhớ cấu trúc “This is the first time” một cách hiệu quả, hãy thử sức với một số bài tập viết lại câu sau nhé!
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “This is the first time”:
- Marco hasn’t gone abroad outside Mexico before.
- Lana has never tried scuba diving before.
- We haven’t talked about science fiction movies before.
- I have never cut my hair short before.
- My brother has never thought of trying to bake a cake.
Hãy chia sẻ câu trả lời của bạn ở phần bình luận bên dưới. Chúc bạn học tập hiệu quả và tự tin sử dụng cấu trúc “This is the first time” trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày!