Nắm Chắc Cách Dùng Cấu Trúc The Last Time Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Để miêu tả những sự kiện “lần cuối” ấy một cách tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cấu trúc “The last time”.

Hãy cùng VISCO khám phá cách sử dụng cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé!

1. “The Last Time” – Lần Cuối Cùng Là Khi Nào?

Trong tiếng Anh, “The last time” biểu thị lần cuối cùng một sự việc hay hành động nào đó diễn ra. Cụm từ này thường được dùng để hồi tưởng về quá khứ, gợi nhớ những kỷ niệm đã qua.

Ví dụ:

  • The last time I went to the beach was two months ago. (Lần cuối cùng tôi đi biển là hai tháng trước.)

  • The last time she saw her grandparents was at Christmas. (Lần cuối cùng cô ấy gặp ông bà là vào dịp Giáng sinh.)

2. Cấu Trúc và Cách Dùng “The Last Time”

Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, cấu trúc “The last time” có thể được biến đổi linh hoạt.

2.1. Câu Khẳng Định

Để diễn tả lần cuối cùng làm một việc gì đó, ta sử dụng cấu trúc sau:

The last time + S + V (quá khứ đơn) + was + [mốc thời gian/khoảng thời gian]

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • V (quá khứ đơn): Động từ chia ở thì quá khứ đơn.
  • Mốc thời gian: in 2022, last summer, yesterday, etc.
  • Khoảng thời gian: three days ago, a year ago, etc.

Ví dụ:

  • The last time I ate pizza was last week. (Lần cuối cùng tôi ăn pizza là vào tuần trước.)

  • The last time they visited their hometown was three years ago. (Lần cuối cùng họ về thăm quê là ba năm trước.)

2.2. Câu Nghi Vấn

Để hỏi về lần cuối cùng ai đó làm gì, ta dùng cấu trúc:

When was the last time + S + V (quá khứ đơn)?

Ví dụ:

  • When was the last time you went to the cinema? (Lần cuối bạn đi xem phim là khi nào?)

  • When was the last time she called you? (Lần cuối cô ấy gọi cho bạn là khi nào?)

3. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với “The Last Time”

Bên cạnh cấu trúc cơ bản, bạn có thể làm phong phú thêm cách diễn đạt của mình bằng cách sử dụng các cấu trúc tương đương với “The last time”.

3.1. Cấu Trúc Tương Đương Với Câu Khẳng Định

  • S + haven’t/hasn’t + V (phân từ 2) + for + [khoảng thời gian].

Ví dụ: I haven’t seen him for ages. (Tôi đã không gặp anh ấy rất lâu rồi.)

  • It has been + [khoảng thời gian] + since + S + last + V (quá khứ đơn).

Ví dụ: It has been two years since we last met. (Đã hai năm kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau.)

3.2. Cấu Trúc Tương Đương Với Câu Nghi Vấn

  • How long has it been since + S + last + V (quá khứ đơn)?

Ví dụ: How long has it been since you last went on holiday? (Đã bao lâu rồi kể từ kỳ nghỉ cuối cùng của bạn?)

4. Luyện Tập

Hãy biến tấu những câu sau đây sử dụng cấu trúc “The last time” và các cấu trúc tương đương:

  1. I last saw him in 2015.
  2. We haven’t talked for a month.
  3. When did you last visit your grandparents?
  4. It’s been a long time since I ate sushi.

5. Kết Luận

“The last time” là một cấu trúc đơn giản nhưng vô cùng hữu ích giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn. VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về cấu trúc “The last time” cũng như cách sử dụng nó trong giao tiếp tiếng Anh.

Hãy thường xuyên luyện tập để ghi nhớ và sử dụng thành thạo cấu trúc này bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *