“This is the first time”: Cấu trúc ăn điểm trong tiếng Anh và cách ứng dụng

thumbnailb

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần “đau đầu” với những cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Tuy nhiên, đừng vội nản lòng! Có những cấu trúc đơn giản mà lại cực kỳ hữu ích, ví dụ như “This is the first time”. Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ và ứng dụng thành thạo cấu trúc này qua bài viết dưới đây.

“This is the first time” – Ý nghĩa và cách dùng

“This is the first time” hay “It is the first time” đều mang nghĩa “Đây là lần đầu tiên…”. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả một trải nghiệm mới mẻ, lần đầu tiên bạn tiếp xúc với một sự vật, sự việc hay địa điểm nào đó.

Điểm đặc biệt của cấu trúc này là nhấn mạnh vào yếu tố “lần đầu tiên”, mang đến sắc thái tự nhiên và chân thực cho câu nói.

Ví dụ:

  • “This is the first time I have met such a cool teacher.” (Đây là lần đầu tiên tôi gặp một giáo viên ngầu như vậy.)

Công thức và ví dụ minh họa

Cấu trúc “This is the first time” tuân theo công thức đơn giản sau:

This is/ It is + the first time + S + have/has + P2

Cùng xem qua một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách ứng dụng nhé:

  • This is the first time I have been to a spa. = It is the first time I have been to a spa. (Đây là lần đầu tiên tôi đến spa.)
  • This is the first time I have won a lottery ticket. = It is the first time I have won a lottery ticket. (Đây là lần đầu tiên tôi trúng vé số.)

Biến hóa linh hoạt với cấu trúc tương đương

Trong các bài tập viết lại câu, “This is the first time” thường được biến tấu với các cấu trúc tương đương sau:

  • S + have/has + never + P2 + before
  • S + have/has + not + P2 + before

Ví dụ:

  • I have never tried Indian food before. = I haven’t tried Indian food before. = This is the first time I have (ever) tried Indian food. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn đồ ăn Ấn Độ.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc “This is the first time” và các cấu trúc tương đương đều sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
  • Khi viết lại câu với “This is the first time”, ta bỏ từ “before” xuất hiện trong câu gốc.

Luyện tập cùng Langmaster

Để ghi nhớ kiến thức đã học, hãy cùng Langmaster thử sức với bài tập nhỏ sau đây. Nhiệm vụ của bạn là viết lại các câu dưới đây sử dụng cấu trúc “This is the first time”:

  1. Marco hasn’t gone abroad outside Mexico before.
  2. Lana has never tried scuba diving before.
  3. We haven’t talked about science fiction movies before.

Đáp án:

  1. This is the first time Marco has gone abroad outside Mexico.
  2. This is the first time Lana has tried scuba diving.
  3. This is the first time we have talked about science fiction movies.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “This is the first time” cũng như cách sử dụng linh hoạt trong nhiều trường hợp khác nhau. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *