Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, bạn chắc hẳn đã từng bắt gặp những cặp từ “mặc dù” như “although”, “though” hay “even though”. Nhưng bạn có biết rằng, tiếng Anh còn hai “người anh em” khác cũng mang nghĩa tương tự, đó là “despite” và “in spite of”?
Hãy cùng VISCO “giải mã” bí mật về cách sử dụng “despite” và “in spite of” để diễn tả sự tương phản một cách “pro” như người bản xứ nhé!
“Despite” và “In Spite Of”: Khi Nào Nên Dùng?
“Despite” và “in spite of” là hai giới từ thể hiện sự nhượng bộ, chúng ta sử dụng để nối một danh từ/cụm danh từ hoặc V-ing với một mệnh đề khác.
Dưới đây là công thức “chuẩn không cần chỉnh” cho “despite” và “in spite of”:
Công thức 1:
Despite/In spite of + N/N phrase/V-ing, S + V + …
Công thức 2:
S + V + … despite/in spite of + N/N phrase/V-ing
Lưu ý: Đừng quên thêm dấu phẩy “,” sau mệnh đề chứa “despite” hoặc “in spite of” khi nó đứng đầu câu nhé!
Minh Họa Sinh Động với Ví Dụ
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “despite” và “in spite of”, hãy cùng VISCO xem qua một số ví dụ “đời thường” sau:
- Despite the heavy rain, she still went to the meeting on time. (Dù trời mưa to, nhưng cô ấy vẫn đến buổi gặp gỡ đúng giờ.)
- In spite of having a headache, he still refused to take the medicine. (Mặc dù bị đau đầu, nhưng anh ấy vẫn không chịu uống thuốc.)
- My grandfather still does exercise everyday despite his sore legs. (Ông tôi vẫn tập thể dục mỗi ngày mặc kệ đôi chân đau nhức.)
- He didn’t pass the driving test in spite of practicing hard. (Anh ấy đã không vượt qua kì thi sát hạch lái xe dù đã luyện tập chăm chỉ.)
“Bật Mí” Bí Mật Về “Despite/In Spite Of The Fact That”
Bên cạnh cách dùng thông thường, “despite” và “in spite of” còn có thể kết hợp với “the fact that” để tạo thành một cấu trúc mới.
Công thức:
Despite/ In spite of the fact that + clause, main clause
Điểm khác biệt duy nhất là sau “despite/in spite of the fact that” là một mệnh đề hoàn chỉnh thay vì cụm danh từ hay V-ing.
Ví dụ:
- Despite the fact that she’s not good at English, she still tries to talk with native speakers. (Mặc dù thực tế là cô ấy không giỏi tiếng Anh, nhưng cô ấy vẫn cố gắng giao tiếp với người bản xứ.)
- I have a very good feeling for her in spite of the fact that we just met for the first time. (Tôi rất có thiện cảm với cô ấy mặc dù thực tế chúng tôi mới gặp nhau lần đầu.)
Biến Hóa Linh Hoạt: “Despite” và “In Spite Of” Đứng Đầu Hay Giữa Câu Đều “Chuẩn”!
Bạn có biết rằng “despite” và “in spite of” không nhất thiết phải đứng ở đầu câu? Chúng ta hoàn toàn có thể đặt chúng ở mệnh đề đầu tiên hoặc mệnh đề sau đều được.
Hãy cùng xem ví dụ sau để thấy sự linh hoạt của “despite”:
- Despite the stomachache, she still eats spicy food. (Mặc dù đau bao tử nhưng cô ấy vẫn ăn cay.)
- She still eats spicy food despite the stomachache. (Cô ấy vẫn ăn cay dù bị đau bao tử.)
Từ “Although” Sang “Despite”: Chuyển Đổi “Thần Sầu”
Biết thêm một cấu trúc tương đương với “despite” là “although/though” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và linh hoạt hơn. Hãy cùng VISCO khám phá cách chuyển đổi “thần sầu” từ “although” sang “despite” nhé!
Nguyên tắc chung:
Although/ though + mệnh đề => Despite/ In spite of + cụm danh từ/ V-ing
Các trường hợp cụ thể:
-
Chủ ngữ là danh từ + be + tính từ: Đem tính từ đặt trước danh từ và lược bỏ động từ “to be”.
Ví dụ: Although the weather was bad, we still decided to go on a picnic. => Despite the bad weather, we still decided to go on a picnic. (Mặc dù thời tiết xấu, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi dã ngoại). -
Chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau: Bỏ chủ ngữ và thêm “ing” vào động từ.
Ví dụ: Although Lana was ill, she still went to work as normal. => Despite being ill, Lana still went to work as normal. (Dù bị bệnh nhưng Lana vẫn đi làm như bình thường). -
Chủ ngữ là đại từ + be + tính từ: Đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ động từ “to be”.
Ví dụ: Although he is careful, he still forgets his phone when he goes out. => Despite his carefulness, he still forgets his phone when he goes out. (Dù rất cẩn thận nhưng anh ấy vẫn quên điện thoại khi đi ra ngoài.)
Luyện Tập “Thần Tốc” với Bài Tập Vận Dụng
Để ghi nhớ cấu trúc “despite” lâu hơn, hãy thử sức với bài tập nhỏ sau đây nhé. Chọn đáp án đúng nhất để điền vào khoảng trống trong câu:
-
… she’s not good at cooking, she tries to cook whenever she has free time.
A. Although
B. Despite
C. In spite of -
Everybody likes her … her unfriendliness.
A. Although
B. Even though
C. In spite of -
Yelena bought this dress … the old-fashion design.
A. Despite
B. Despite the fact that
C. In spite of the fact that -
… he forgets the promise many times, she still believes him.
A. Despite
B. In spite of
C. Although -
He refuses this job … the high salary.
A. Although
B. Though
C. Despite
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “despite” và “in spite of”. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cấu trúc này và tự tin “bắn” tiếng Anh như người bản xứ nhé!