Nắm Vững Cách Dùng Despite, In Spite Of Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu

thumbnailb

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi muốn diễn tả ý “mặc dù” trong tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề đó! Hôm nay, VISCO sẽ cùng bạn khám phá cách sử dụng hai cấu trúc phổ biến despitein spite of, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

A. Cấu Trúc Despite và In Spite Of – “Mặc Dù” Trong Tiếng Anh

1. Cách Sử Dụng Cấu Trúc Despite/ In Spite Of

Despitein spite of là hai giới từ thể hiện sự nhượng bộ, tương phản giữa hai sự vật, sự việc trong câu. Chúng ta thường dùng hai cấu trúc này để diễn tả ý “mặc dù” trong tiếng Anh.

2. Công Thức Cấu Trúc Despite/ In Spite Of

Cả hai cấu trúc despitein spite of đều có thể được sử dụng với danh từ, cụm danh từ và V-ing. Dưới đây là hai công thức chi tiết:

  • Despite/In spite of + N/N phrase/V-ing, S + V + …
  • S + V + … despite/in spite of + N/N phrase/V-ing

Lưu ý: Nhớ thêm dấu phẩy “,” khi kết thúc mệnh đề chứa despite, in spite of ở đầu câu.

3. Ví Dụ Minh Họa

Hãy cùng xem qua một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng despitein spite of nhé:

  • Despite the heavy rain, she still went to the meeting on time.

    • Dù trời mưa to, nhưng cô ấy vẫn đến buổi gặp gỡ đúng giờ.
    • Cụm danh từ “the heavy rain” đi sau despite.
  • In spite of having a headache, he still refused to take the medicine.

    • Mặc dù bị đau đầu, nhưng anh ấy vẫn không chịu uống thuốc.
    • Sau in spite of là cụm “having a headache” với V-ing “having”.
  • My grandfather still does exercise everyday despite his sore legs.

    • Ông tôi vẫn tập thể dục mỗi ngày mặc kệ đôi chân đau nhức.
    • Sau despite là cụm danh từ “his sore legs”.
  • He didn’t pass the driving test in spite of practicing hard.

    • Anh ấy đã không vượt qua kì thi sát hạch lái xe dù đã luyện tập chăm chỉ.
    • Cụm V-ing “practicing hard” đứng sau in spite of.

B. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cấu Trúc Despite, In Spite Of

1. Cấu Trúc Despite The Fact That

Ngoài hai công thức cơ bản, bạn cũng có thể bắt gặp cấu trúc despite the fact that. Hãy cùng xem cách sử dụng cấu trúc này nhé:

  • Công thức:

    • Despite/ In spite of the fact that + clause, main clause
  • Cách dùng:

    • Tương tự với despite/ in spite of, despite/ in spite of the fact that cũng diễn tả sự nhượng bộ, đối lập giữa hai mệnh đề trong câu, mang nghĩa là “mặc dù”.
    • Điểm khác biệt là sau despite/ in spite of the fact that là một mệnh đề thay vì cụm danh từ hay V-ing.
  • Ví dụ:

    • Despite the fact that she’s not good at English, she still tries to talk with native speakers.

      • Mặc dù thực tế là cô ấy không giỏi tiếng Anh, nhưng cô ấy vẫn cố gắng giao tiếp với người bản xứ.
      • Sau despite the fact that là mệnh đề “she’s not good at English”.
    • I have a very good feeling for her in spite of the fact that we just met for the first time.

      • Tôi rất có thiện cảm với cô ấy mặc dù thực tế chúng tôi mới gặp nhau lần đầu.
      • Mệnh đề “we just met for the first time” theo sau in spite of the fact that.

2. Vị Trí Của Despite Và In Spite Of Trong Câu

Bạn có thể đặt despitein spite of ở mệnh đề đầu tiên hoặc mệnh đề thứ hai trong câu đều được.

  • Ví dụ:

    • Despite the stomachache, she still eats spicy food.

      • Mặc dù đau bao tử nhưng cô ấy vẫn ăn cay.
    • She still eats spicy food despite the stomachache.

      • Cô ấy vẫn ăn cay dù bị đau bao tử.

C. Chuyển Đổi Câu Giữa Cấu Trúc Despite Và Although

Although/ thoughdespite/ in spite of đều mang nghĩa “mặc dù”. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng lại khác nhau. Vậy làm cách nào để chuyển đổi câu giữa hai cấu trúc này một cách chính xác?

Nguyên tắc chung:

  • Although/ though + mệnh đề => Despite/ In spite of + cụm danh từ/ V-ing

Dưới đây là một số trường hợp chuyển đổi thường gặp:

  • Chủ ngữ là danh từ + be + tính từ:

    • Công thức:

      • Although + S + V => Despite/ In spite of + a/an/the + adj + N
      • Đem tính từ đặt trước danh từ và lược bỏ động từ “to be”.
    • Ví dụ:

      • Although the weather was bad, we still decided to go on a picnic.
      • Despite the bad weather, we still decided to go on a picnic.
        • (Mặc dù thời tiết xấu, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi dã ngoại)
  • Chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau:

    • Trong trường hợp này, khi chuyển về cấu trúc despite, ta bỏ chủ ngữ và thêm “ing” vào động từ.

    • Ví dụ:

      • Although Lana was ill, she still went to work as normal.
      • Despite being ill, Lana still went to work as normal.
        • Dù bị bệnh nhưng Lana vẫn đi làm như bình thường.
  • Chủ ngữ là đại từ + be + tính từ:

    • Để chuyển đổi câu từ cấu trúc although sang cấu trúc despite khi chủ ngữ là đại từ + be + tính từ, ta đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ động từ “to be”.

    • Ví dụ:

      • Although he is careful, he still forgets his phone when he goes out.
      • Despite his carefulness, he still forgets his phone when he goes out.
        • Dù rất cẩn thận nhưng anh ấy vẫn quên điện thoại khi đi ra ngoài.

D. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Despite

Để ghi nhớ cấu trúc despite lâu hơn, hãy thử sức với bài tập nhỏ sau đây nhé. Chọn đáp án đúng nhất để điền vào khoảng trống trong câu.

  1. . . . she’s not good at cooking, she tries to cook whenever she has free time

    • A. Although
    • B. Despite
    • C. In spite of
  2. Everybody likes her . . . her unfriendliness

    • A. Although
    • B. Even though
    • C. In spite of
  3. Yelena bought this dress . . . the old-fashion design

    • A. Despite
    • B. Despite the fact that
    • C. In spite of the fact that
  4. . . . he forgets the promise many times, she still believes him

    • A. Despite
    • B. In spite of
    • C. Although
  5. He refuses this job . . . the high salary

    • A. Although
    • B. Though
    • C. Despite

Kết Luận

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng despitein spite of trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo hai cấu trúc này nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *