Chào mừng bạn đến với thế giới đầy bí ẩn của câu bị động trong tiếng Anh! Nếu bạn đã quen thuộc với dạng bị động cơ bản, hãy cùng VISCO khám phá những “ngóc ngách” thú vị của chủ đề này – câu bị động đặc biệt. Đừng lo lắng, với những kiến thức được VISCO “giải mã” một cách dễ hiểu và chi tiết dưới đây, bạn sẽ tự tin chinh phục mọi dạng câu bị động “khó nhằn” nhất!
Các Dạng Câu Bị Động Đặc Biệt
1. Câu Bị Động Đặc Biệt Có 2 Tân Ngữ
Loại câu này thường xuất hiện với hai tân ngữ: trực tiếp (bị tác động trực tiếp bởi động từ) và gián tiếp (không bị tác động trực tiếp).
Ví dụ:
- Chủ động: My mother gave me money. (Mẹ tôi đã cho tôi tiền).
- Tân ngữ trực tiếp: money
- Tân ngữ gián tiếp: me
- Bị động (tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ): I was given money by my mother. (Tôi được mẹ cho tiền).
- Bị động (tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ): Money was given to me by my mother. (Tiền được đưa cho tôi bởi mẹ tôi).
2. Câu Bị Động Đặc Biệt Với V-ing
Một số động từ như love, enjoy, like, mind thường đi kèm V-ing. Khi chuyển sang bị động, ta có cấu trúc sau:
- Chủ động: V + Sb + V-ing
- Bị động: V + Sth/Sb + being + VpII
Ví dụ:
- Chủ động: I love eating a lot of fruits. (Tôi rất thích ăn nhiều trái cây).
- Bị động: I love a lot of fruits being eaten. (Tôi thích việc nhiều loại trái cây được ăn).
3. Câu Bị Động Với Động Từ Tri Giác
Các động từ tri giác như watch, see, look,… cũng có cấu trúc bị động đặc biệt:
- Chủ động: S + V + Sb + V-ing/to V-inf
- Bị động: S + to be + VpII + V-ing/to V-inf
Ví dụ:
- Chủ động: I saw him leaving early in the morning. (Tôi thấy anh ấy rời đi vào sáng sớm).
- Bị động: He was seen leaving early in the morning. (Anh ấy bị bắt gặp rời đi vào sáng sớm).
4. Câu Bị Động “Kép”
Loại câu này thường đi với các động từ như: believe, think, except, know,…
- Dạng 1: V1 (chủ động) chia ở thì hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành.
- Công thức: It is + V1-pII + that + S2 + V2
- Ví dụ:
- Chủ động: People believe that the Earth is round. (Mọi người tin rằng Trái Đất hình tròn).
- Bị động: It is believed that the Earth is round.
- Dạng 2: V1 (chủ động) chia ở thì quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành.
- Công thức: It was + V1-pII + that + S2 + V2
- Ví dụ:
- Chủ động: People said that he was a genius. (Người ta nói rằng anh ta là một thiên tài).
- Bị động: It was said that he was a genius.
5. Câu Bị Động Với Câu Mệnh Lệnh
- Dạng 1:
- Chủ động: It’s one’s duty to + V-inf
- Bị động: S + to be + supposed to + V-inf
- Ví dụ:
- Chủ động: It’s your duty to clean the kitchen. (Nhiệm vụ của bạn là dọn dẹp nhà bếp).
- Bị động: You are supposed to clean the kitchen.
- Dạng 2:
- Chủ động: Câu mệnh lệnh thức → Verb + Object
- Bị động: S + must/should + be + V2/ed
- Ví dụ:
- Chủ động: Close the door! (Đóng cửa lại!)
- Bị động: The door must be closed!
6. Câu Bị Động Với Cấu Trúc “Nhờ Ai Làm Gì”
- Dạng 1:
- Chủ động: S + have + sb + V
- Bị động: S + have + sth + V2/ed
- Ví dụ:
- Chủ động: I had the mechanic fix my car. (Tôi đã nhờ thợ sửa xe hơi).
- Bị động: I had my car fixed.
- Dạng 2:
- Chủ động: S + get + sb + to + V
- Bị động: S + get + sth + VpII
- Ví dụ:
- Chủ động: I got my friend to help me with my homework. (Tôi đã nhờ bạn tôi giúp làm bài tập về nhà).
- Bị động: I got my homework helped.
7. Câu Bị Động Với “Make” và “Let”
- “Make”:
- Chủ động: S + make + sb + V-inf
- Bị động: S + to be + made + to + V-inf
- Ví dụ:
- Chủ động: They made him work late. (Họ bắt anh ấy làm việc muộn).
- Bị động: He was made to work late.
- “Let”:
- Chủ động: S + let + sb + V-inf
- Bị động: Let + sb/sth + be V2/ed = be allowed to V-inf
- Ví dụ:
- Chủ động: They let us go home early. (Họ cho phép chúng tôi về nhà sớm).
- Bị động: We were let to go home early = We were allowed to go home early.
8. Câu Bị Động Cùng 7 Động Từ Đặc Biệt
Nhóm động từ “khó tính” này bao gồm: suggest, request, require, order, insist, demand, recommend.
- Chủ động: S + suggest/require/request/… + that + S + (should) + V-inf + O
- Bị động: It + be + VpII (của 7 động từ trên) + that + something + be + VpII
Ví dụ:
- Chủ động: He suggested that we go to the cinema. (Anh ấy đề nghị chúng tôi đi xem phim).
- Bị động: It was suggested that we go to the cinema.
9. Câu Bị Động Với Chủ Ngữ Giả “It”
- Chủ động: It + to be + adj + for somebody + to V + something
- Bị động: It + to be + adj + for something + to be done
Ví dụ:
- Chủ động: It is difficult for him to finish the task on time. (Rất khó để anh ấy hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn).
- Bị động: It is difficult for the task to be finished on time.
Lời Kết
Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các dạng câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng trong giao tiếp cũng như viết nhé!
Để được tư vấn thêm về các khóa học tiếng Anh hiệu quả tại VISCO, hãy liên hệ với chúng tôi!