Trong tiếng Anh, câu so sánh được sử dụng rất phổ biến, không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các kỳ thi quan trọng. Nắm vững cách sử dụng câu so sánh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và đạt điểm cao trong các bài thi. Vậy câu so sánh là gì và có những loại nào? Hãy cùng VISCO tìm hiểu nhé!
Các Loại Câu So Sánh Trong Tiếng Anh
Có ba loại câu so sánh chính trong tiếng Anh:
## 1. So Sánh Bằng
Công thức: S + V + as + (adj/ adv) + as
Ví dụ:
- This car is as fast as a racing car. (Chiếc xe này chạy nhanh như xe đua.)
- She is as beautiful as a model. (Cô ấy đẹp như người mẫu.)
Lưu ý:
- Có thể dùng “so” thay cho “as” trong câu phủ định. Ví dụ: This book is not so interesting as the one I read last week.
- “The same as” cũng được dùng để diễn tả so sánh bằng. Ví dụ: My shirt is the same size as yours.
## 2. So Sánh Hơn
Công thức:
- Tính từ/trạng từ ngắn: S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
- Tính từ/trạng từ dài: S + V + more + Adj/Adv + than
Ví dụ:
- Tính từ ngắn: She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái của mình.)
- Tính từ dài: This dress is more expensive than the other one. (Chiếc váy này đắt hơn chiếc kia.)
Lưu ý:
- Có thể thêm “much” hoặc “far” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh. Ví dụ: This movie is far more interesting than the one we watched yesterday.
## 3. So Sánh Nhất
Công thức:
- Tính từ/trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/Adv + -est
- Tính từ/trạng từ dài: S + V + the + most + Adj/Adv
Ví dụ:
- Tính từ ngắn: He is the tallest student in my class. (Anh ấy là học sinh cao nhất lớp tôi.)
- Tính từ dài: She is the most intelligent person I know. (Cô ấy là người thông minh nhất mà tôi biết.)
Lưu ý:
- Có thể thêm “by far” sau cụm từ so sánh để nhấn mạnh. Ví dụ: This is the best restaurant by far in this city.
Một Số Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Câu So Sánh
- Tính từ/trạng từ kết thúc bằng “e”: Thêm “r” cho so sánh hơn và “st” cho so sánh nhất. Ví dụ: large – larger – largest.
- Tính từ/trạng từ kết thúc bằng “y”: Đổi “y” thành “i” rồi thêm “er” hoặc “est”. Ví dụ: pretty – prettier – prettiest.
- Tính từ/trạng từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “er” hoặc “est”. Ví dụ: hot – hotter – hottest.
- Một số tính từ/trạng từ bất quy tắc: good/well – better – best; bad/badly – worse – worst; many/much – more – most.
Luyện Tập
Để ghi nhớ kiến thức về câu so sánh, bạn hãy thử làm một số bài tập sau nhé:
Bài 1: Chọn dạng đúng của tính từ/trạng từ trong ngoặc đơn.
- This book is (interesting) ____ than the one I read last week.
- She is (tall) ____ girl in our class.
- He speaks English (fluently) ____ than his brother.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.
- This car is fast. That car is very fast.
- This is a good book. That is a bad book.
- No one in the class is taller than Peter.
Kết Luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc các loại câu so sánh trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng thành thạo dạng ngữ pháp này nhé! Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ VISCO để được tư vấn chi tiết hơn.