Bạn có bao giờ tự hỏi, mặc dù cùng mang nghĩa “mặc dù” trong tiếng Việt, nhưng cách dùng although, despite và in spite of trong tiếng Anh có gì khác nhau? Là một người chuyên sáng tạo nội dung cho website Tư Vấn Du Học VISCO, tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và thu hút.
Hãy cùng tôi phân tích chi tiết từng cấu trúc, so sánh sự khác biệt và luyện tập cách sử dụng chúng hiệu quả qua các ví dụ thực tế.
A. “Bất Chấp” Mọi Thách Thức Với Despite Và In Spite of
1. Khi Nào Nên Dùng Despite/In Spite of?
Cả despite và in spite of đều là “chuyên gia” trong việc kết nối hai mệnh đề đối lập, thể hiện sự nhượng bộ. Hãy tưởng tượng bạn muốn nói “Dù trời mưa, tôi vẫn đi dạo”. Thay vì câu đơn giản, bạn có thể dùng despite hoặc in spite of để câu văn thêm phần ấn tượng.
2. Công Thức “Siêu Đơn Giản”
- Despite/In spite of + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing, S + V + …
- S + V + … despite/in spite of + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing
Lưu ý: Đừng quên đặt dấu phẩy “,” sau mệnh đề chứa despite/in spite of khi nó đứng đầu câu.
3. Ví Dụ “Minh Hoạ”
-
Despite the language barrier, she made many friends during her study abroad program.
(Dù bất đồng ngôn ngữ, cô ấy vẫn kết bạn được với rất nhiều người trong chương trình du học.) -
He decided to study abroad in spite of his parents’ initial disapproval.
(Anh ấy quyết định đi du học mặc cho sự phản đối ban đầu của bố mẹ.)
B. “Zoom” Cận Cảnh Sự Khác Biệt Khi Dùng Despite, In Spite of
1. Despite/In Spite of The Fact That: Khi Nào Cần “Dài Dòng” Hơn?
Bạn hoàn toàn có thể dùng despite/in spite of the fact that + mệnh đề để thay thế cho despite/in spite of.
Ví dụ:
- Despite the fact that the cost of living was high, he chose to study in London.
(Mặc dù chi phí sinh hoạt cao, anh ấy vẫn chọn học tập tại Luân Đôn.)
2. Linh Hoạt Thay Đổi Vị Trí
Despite/In spite of không hề “cứng nhắc” như bạn nghĩ. Chúng có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu đều được.
Ví dụ:
- Despite the challenges, she excelled in her studies.
(Bất chấp những thử thách, cô ấy vẫn đạt thành tích xuất sắc trong học tập.) - She excelled in her studies despite the challenges.
(Cô ấy đạt thành tích xuất sắc trong học tập bất chấp những thử thách.)
C. Although “Biến Hoá” Thành Despite: Mẹo Nhỏ Cho Bạn
“Chuyển đổi linh hoạt” giữa các cấu trúc là chìa khoá để bài viết của bạn thêm phần phong phú.
Công thức chung:
Although/ though + mệnh đề => Despite/ In spite of + cụm danh từ/ V-ing
Ví dụ:
- Although the program was demanding, she enjoyed every minute of it.
- Despite the program’s demanding nature, she enjoyed every minute of it.
(Mặc dù chương trình học rất khắt khe, cô ấy vẫn tận hưởng từng khoảnh khắc.)
D. Luyện Tập “Thần Thánh”
Hãy thử áp dụng kiến thức bạn vừa học để chọn đáp án đúng cho các câu sau nhé:
- … she had a limited budget, she managed to travel to several countries.
A. Although B. Despite C. In spite of - He decided to pursue his Master’s degree … facing financial difficulties.
A. although B. despite C. in spite of
Đáp án:
- B 2. B
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng although, despite, và in spite of. Hãy thường xuyên luyện tập để nâng cao kỹ năng viết của mình nhé!