Nắm Chắc Ngữ Pháp Tiếng Anh: Câu So sánh Trong Tiếng Anh

Tính từ/trạng từ câu so sánh trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả sự vật này “hơn”, “kém” hay “nhất” so với sự vật khác bằng tiếng Anh một cách chính xác? Đó chính là lúc bạn cần đến câu so sánh! Câu so sánh trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng, giúp bạn diễn đạt sự so sánh một cách rõ ràng và tự nhiên.

Trong bài viết này, hãy cùng VISCO khám phá chi tiết về các loại câu so sánh, từ cấu trúc cơ bản đến những mẹo nhỏ giúp bạn sử dụng chúng một cách thành thạo và tự tin hơn nhé!

Câu So Sánh Là Gì?

Câu so sánh trong tiếng Anh (Comparisons) được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều người, vật, hoặc sự việc dựa trên một khía cạnh cụ thể. Có ba loại câu so sánh chính:

  • So sánh bằng (Equality): Diễn tả sự tương đồng giữa hai đối tượng.
  • So sánh hơn (Comparative): Nhấn mạnh đối tượng này “hơn” đối tượng kia về một đặc điểm nào đó.
  • So sánh nhất (Superlative): Thể hiện một đối tượng sở hữu một đặc điểm nổi trội nhất trong số các đối tượng được so sánh.

loading

Phân Biệt Tính Từ/Trạng Từ Ngắn Và Dài

Trước khi đi sâu vào chi tiết từng loại câu so sánh, chúng ta cần phân biệt rõ tính từ/trạng từ ngắn và dài, bởi cấu trúc câu sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại từ này.

Tính Từ/Trạng Từ Ngắn

  • Gồm các từ có một âm tiết: tall (cao), short (ngắn), good (tốt), bad (xấu),…
  • Gồm một số từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er, -et: happy (vui vẻ), simple (đơn giản), clever (thông minh), narrow (hẹp), quiet (yên tĩnh),…

Tính Từ/Trạng Từ Dài

  • Gồm các từ có hai âm tiết trở lên (ngoại trừ các trường hợp thuộc tính từ/trạng từ ngắn): beautiful (đẹp), intelligent (thông minh), important (quan trọng), quickly (nhanh chóng), carefully (cẩn thận), honestly (trung thực),…

Câu So Sánh Hơn (Comparative)

Cấu Trúc Chung

Loại từ Cấu trúc Ví dụ
Tính/trạng từ ngắn S + V + Adj/Adv + -er + than + ... This book is cheaper than that one. (Cuốn sách này rẻ hơn cuốn sách kia.)
Tính/trạng từ dài S + V + more + Adj/Adv + than + ... She is more intelligent than him. (Cô ấy thông minh hơn anh ấy.)

Lưu ý:

  • Thêm đuôi “-er” vào sau tính từ/trạng từ ngắn.
  • Sử dụng “more” trước tính từ/trạng từ dài.
  • Có thể thêm “much” hoặc “far” trước “more” để nhấn mạnh sự khác biệt. Ví dụ: This car is much more expensive than that one. (Chiếc xe này đắt hơn chiếc xe kia rất nhiều.)

Câu So Sánh Bằng (Equality)

Cấu Trúc Chung

Loại Cấu trúc Ví dụ
Với tính/trạng từ S + V + as + Adj/Adv + as + ... He is as tall as his brother. (Anh ấy cao bằng anh trai mình.)
Với danh từ S + V + the same + Noun + as + ... hoặc S + V + as + much/many/little/few + Noun + as + ... She has the same car as me. (Cô ấy có chiếc xe hơi giống tôi.)

Câu So Sánh Nhất (Superlative)

Cấu Trúc Chung

Loại từ Cấu trúc Ví dụ
Tính/trạng từ ngắn S + V + the + Adj/Adv + -est + ... He is the tallest student in the class. (Anh ấy là học sinh cao nhất lớp.)
Tính/trạng từ dài S + V + the most + Adj/Adv + ... This is the most interesting book I’ve ever read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.)

Lưu ý:

  • Thêm đuôi “-est” vào sau tính từ/trạng từ ngắn.
  • Sử dụng “the most” trước tính từ/trạng từ dài.
  • Luôn có mạo từ “the” trước tính từ/trạng từ so sánh nhất.

Tính từ/trạng từ câu so sánh trong tiếng AnhTính từ/trạng từ câu so sánh trong tiếng Anh

Các Dạng So Sánh Đặc Biệt

So Sánh Bội Số (Gấp Nhiều Lần)

  • Cấu trúc: S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun
  • Ví dụ: This house is twice as big as mine. (Ngôi nhà này lớn gấp đôi nhà tôi.)

So Sánh Kép (Càng – Càng)

  • Cấu trúc: The + So sánh hơn + S1 + V1 + the + So sánh hơn + S2 + V2
  • Ví dụ: The harder you study, the better your results will be. (Bạn càng học chăm chỉ, kết quả càng tốt.)

Một Số Trường Hợp Đặc Biệt

Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng AnhCấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh
Cấu trúc câu so sánh nhất trong tiếng AnhCấu trúc câu so sánh nhất trong tiếng Anh

Bên cạnh những quy tắc chung, có một số tính từ/trạng từ có dạng so sánh đặc biệt cần ghi nhớ:

Nguyên mẫu So sánh hơn So sánh nhất
good/well better the best
bad/badly worse the worst
far farther/further the farthest/furthest
little less the least
many/much more the most

Một số trạng từ và tính từ đặc biệt trong câu so sánh tiếng AnhMột số trạng từ và tính từ đặc biệt trong câu so sánh tiếng Anh

Luyện Tập Làm Bài Tập

Hãy cùng VISCO thử sức với một số bài tập nhỏ để củng cố kiến thức về câu so sánh nhé!

Bài tập sử dụng câu so sánhBài tập sử dụng câu so sánh

Bài 1: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc:

  1. This coffee is ___ (good) than the one I had yesterday.
  2. She is the ___ (tall) girl in our class.
  3. This is the ___ (exciting) movie I have ever seen.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ trong ngoặc:

  1. Your car is more expensive than my car. (as…as)
  2. No one in the class is taller than Peter. (tallest)

Đáp án:

Bài 1:

  1. better
  2. tallest
  3. most exciting

Bài 2:

  1. My car is not as expensive as your car.
  2. Peter is the tallest student in the class.

Kết Luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh nhé!

VISCO chúc bạn học tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *