“When” là một từ quen thuộc, xuất hiện từ những bài học tiếng Anh đầu tiên. Nhưng bạn có tự tin rằng mình đã hiểu rõ và sử dụng “when” một cách linh hoạt và hiệu quả?
Trong bài viết này, VISCO sẽ cùng bạn khám phá tất tần tật về “when”: cách sử dụng, các cấu trúc câu, và những mẹo nhỏ giúp bạn tự tin giao tiếp như người bản xứ!
“When” – Không chỉ để hỏi về thời gian
Hầu hết chúng ta đều biết đến “when” với vai trò là một từ để hỏi về thời gian.
Ví dụ:
- When are you planning to come? (Bạn dự định đến khi nào?)
- When will Sean reach London? (Khi nào Sean mới tới London nhỉ?)
Tuy nhiên, “when” còn ẩn chứa nhiều điều thú vị hơn thế! Nó có thể là một từ liên kết, một trạng từ, thậm chí còn được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hay một mối quan hệ nhân quả.
Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết hơn qua các phần tiếp theo nhé!
Các cách sử dụng “when” đa dạng và phong phú
1. “When” để hỏi về thời gian, thời điểm
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “when”. Cấu trúc câu hỏi với “when” khá đơn giản:
When + trợ động từ (be/do/have) + chủ ngữ + động từ chính?
Hoặc
When + động từ khiếm khuyết (can/could/should) + chủ ngữ + động từ chính?
Mẹo: Bạn có thể rút gọn “when is” thành “when’s” và “when are” thành “when’re” để câu nói tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- When’s the next flight? (Chuyến bay kế tiếp là lúc nào?)
- When’re you coming back home? (Khi nào bạn về nhà?)
2. “When” trong câu trần thuật
“When” không chỉ giới hạn trong câu hỏi, bạn hoàn toàn có thể sử dụng “when” trong câu trần thuật để nói về thời gian.
Ví dụ:
- When I was a child, I used to play with dolls. (Khi còn nhỏ, tôi thường hay chơi búp bê.)
- We were having our dinner when my grandmother called. (Bà tôi gọi điện trong lúc nhà tôi đang ăn tối.)
Cấu trúc câu:
When + Chủ ngữ + Động từ, Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.
Mẹo: Bạn có thể đảo vị trí của mệnh đề chứa “when” mà ý nghĩa câu vẫn không thay đổi.
Ví dụ:
- When I was a child, I used to play with dolls -> I used to play with dolls when I was a child.
3. “When” để diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai
Bạn có thể dùng “when” để nói về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng lưu ý là mệnh đề sau “when” phải chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- I will be in school when you reach home. (Khi mẹ về đến nhà thì con đã ở trường rồi.)
- When I have more time, I will go shopping. (Khi có thời gian, tôi sẽ đi mua sắm.)
Cấu trúc câu:
When + hiện tại đơn, hiện tại đơn/tương lai đơn.
4. “When” làm trạng từ với ý nghĩa “trong hoàn cảnh nào”, “trong điều kiện nào”
Ngoài việc liên quan đến thời gian, “when” còn có thể được hiểu là “trong hoàn cảnh nào”, “trong điều kiện nào”.
Ví dụ:
- When should you say “Sorry” to someone? (Khi nào/Trong hoàn cảnh nào bạn cần nói “Xin lỗi” ai đó?)
5. “When” để miêu tả một sự thật hiển nhiên
Khi muốn diễn tả một sự thật hiển nhiên, bạn có thể dùng “when” với nghĩa tương đương với “khi mà”, “với điều kiện”.
Ví dụ:
- The custard tastes best when taken chilled. (Bánh trứng ngon nhất khi (mà) ăn lạnh.)
- 3D cinema gives the best experience when seen with glasses. (Rạp phim 3D phải đeo kính xem mới đã / Rạp phim 3D xem đã nhất khi (mà) bạn đeo kính.)
6. “When” và “while” – Sự kết hợp hoàn hảo
“When” và “while” đều có thể được dùng để diễn tả hai sự việc xảy ra đồng thời. Tuy nhiên, “while” thường được dùng cho hành động kéo dài, còn “when” dùng cho hành động ngắn gọn hơn.
Ví dụ:
- She was watching TV while I was away. (Cô ấy xem tivi suốt trong khi tôi đi vắng.)
- When I ride a bike, I always wear helmet. (Khi lái xe đạp, tôi luôn đội mũ bảo hiểm.) -> I always wear helmet while riding a bike. (Câu này tự nhiên hơn)
7. “When” để miêu tả một hành động bị gián đoạn
Khi muốn diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị gián đoạn bởi một hành động khác, bạn có thể dùng “when” kết hợp với thì quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ:
- When I was feeding my dog, I noticed that the gate had been left open. (Khi đang cho chó ăn, tôi phát hiện cổng chưa đóng.)
Cấu trúc câu:
When + Chủ ngữ + Quá khứ tiếp diễn, Chủ ngữ + Quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành + Tân ngữ.
8. “When” để diễn tả lý do, ý kiến
Bạn có thể sử dụng “when” để nêu lý do, ý kiến, bình luận hay chất vấn.
Ví dụ:
- How can I love myself when I look like this? (Làm sao tôi có thể yêu bản thân khi tôi trông thế này? / Tôi như thế này thì làm sao mà yêu nổi?)
9. “When” để hồi tưởng về quá khứ
“When” giúp bạn gợi lại một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- He could remember a time when he had worked like that himself. (Anh vẫn còn nhớ thời điểm mà anh từng làm việc như thế.)
Cấu trúc câu:
When + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành.
10. “When” để diễn tả sự ngạc nhiên, khó có khả năng xảy ra
Để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc một điều gì đó trái ngược với mong đợi, bạn có thể sử dụng “when”.
Ví dụ:
- Our mother sat us down to read and paint, when all we really wanted to do was to make a mess. (Mẹ bắt chúng tôi ngồi yên đọc sách và vẽ tranh, trong khi chúng tôi chỉ muốn “quậy banh nóc”.)
11. “When” diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ
Cấu trúc câu:
When + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
- When I got home, she was already gone. (Khi tôi về nhà, cô ấy đã đi rồi.)
12. “When” để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả
Cấu trúc câu:
When + hiện tại đơn, hiện tại đơn/tương lai đơn.
Ví dụ:
- When you meet her, you will understand what I mean. (Khi bạn gặp cô ấy, bạn sẽ hiểu ý tôi nói gì.)
13. Phân biệt “when” và “since”
“Since” mang nghĩa là “từ khi”, thường được sử dụng để chỉ một sự việc kéo dài từ một mốc thời gian nào đó trong quá khứ.
Ví dụ:
- I have been happily married for 26 years, since the age of 21. (Tôi đã kết hôn hạnh phúc được 26 năm, từ khi 21 tuổi.)
Cấu trúc câu:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ, since + mốc thời gian/cụm danh từ/mệnh đề.
Mẹo: Bạn có thể dùng “since when” (từ khi nào) để hỏi.
Ví dụ:
- Since when have you been interested in my opinion? (Từ khi nào bạn chịu lắng nghe ý kiến của tôi vậy?)
Lời kết
“When” là một từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều điều thú vị và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “when” một cách linh hoạt và hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ nhé!